供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
thuy pham vu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
37other
金额
18
HS编码
61171090
产品标签
shawls,scarves,mantillas
产品描述
KHĂN CHOÀNG, 100% LEN, NHÀ SX: SÀI GÒN 1#&VN
交易日期
2021/10/28
提单编号
6392556133
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
thuy pham vu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
37other
金额
21
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG HỖ TRỢ GIẢM CAN, 29 VIÊN/HỘP, NHÀ SX: MAT XI S.G, NSX: 5/6/2021, HSD: 5/6/2022, T/P: PHUC LINH, LÁ SEN,..., SỐ ĐKSP: 000028/2019/ATTP-CNĐK#&VN
交易日期
2021/10/28
提单编号
6392556133
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
thuy pham vu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
37other
金额
6
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
DÉP NỮ BẰNG NHỰA, NHÀ SX: PHÚ HƯNG#&VN
交易日期
2021/10/28
提单编号
6392556133
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
thuy pham vu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
37other
金额
30
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
GIÀY CAO GÓT NỮ, BẰNG DA THUỘC, NHÀ SX: ĐĂNG TÍN#&VN
交易日期
2021/10/28
提单编号
6392556133
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
thuy pham vu