供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
nien van
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
79.5other
金额
26
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
DIRED CUSTARD APPLE JAM (MỨT MÃNG CẦU)MANUFACTURING: NGỌC TUYỀNADDRESS: 24 ĐƯỜNG SỐ 9, CƯ XÁ BÌNH THỚI, P.8, Q.11, TP.HCMTEL: 0918918003MFG: 21/12/2021 - EXP: 20/06/2022#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017812657
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
nien van
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
79.5other
金额
37
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
DRIED GINGER JAM (MỨT GỪNG) MANUFACTURING: CÔNG TY TNHH SX TM DV LINH CHI THỦY MỘC ADD: 6/21/1A KP2, ĐƯỜNG U GHE, P. TAM PHÚ, THỦ ĐỨC, HCM MFG: 22/12/2021 - EXP: 22/12/2022#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017812657
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
nien van
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
79.5other
金额
28
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
BEAM INTESTINE (MỨT CHÙM RUỘT)MANUFACTURING: ĐẶC SẢN XỨ GÒADD: 269 ẤP KINH TRÊN, XÃ BÌNH ÂN, HUYỆN GÒ CÔNG ĐÔNG, TỈNH KIÊN GIANG, VNMFG: 18/12/2021 - EXP: 18/06/2022#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017812657
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
nien van
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
79.5other
金额
24
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
TAMARIND JAM (MỨT ME)MANUFACTURING: CÔNG TY TNHH DV-TM-SX TRÍ ĐỨC.ADDRESS: ẤP 6, XÃ TÂN THẠNH ĐÔNG, H.CỦ CHI, TP.HCMTEL: (84.8) 3843 0020MFG: 05/12/2021 - EXP: 05/03/2022#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017812657
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
nien van
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
79.5other
金额
37
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
COCONUT JAM (MỨT DỪA).MANUFACTURING: CÔNG TY TNHH DV-TM-SX TRÍ ĐỨC.ADDRESS: ẤP 6, XÃ TÂN THẠNH ĐÔNG, H.CỦ CHI, TP.HCM . TEL: (84.8) 3843 0020. MFG: 05/12/2021 - EXP: 05/03/2022#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017406519
供应商
công ty tnhh đại việt express
采购商
nien van
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
120other
金额
50
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
TAMARIND JAM (MỨT ME), 500G/BAG. MANUFACTURING: CÔNG TY TNHH DV-TM-SX TRÍ ĐỨC. ADDRESS: ẤP 6, XÃ TÂN THẠNH ĐÔNG, H.CỦ CHI, TP.HCM. MFG: 05/12/2021 - EXP: 05/03/2022#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017406519
供应商
công ty tnhh đại việt express
采购商
nien van
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
120other
金额
50
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
COCONUT JAM (MỨT DỪA), 500G/BAG. MANUFACTURING: CÔNG TY TNHH DV-TM-SX TRÍ ĐỨC. ADDRESS: ẤP 6, XÃ TÂN THẠNH ĐÔNG, H.CỦ CHI, TP.HCM. MFG: 05/12/2021 - EXP: 05/03/2022#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017406519
供应商
công ty tnhh đại việt express
采购商
nien van
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
120other
金额
100
HS编码
03074929
产品标签
frozen cuttlefish
产品描述
DRIED SQUID - KHÔ MỰC THỰC PHẨM TOPSEA VIỆT NAM. ADDRESS: 1088 Đ. KHA VẠN CÂN, LINH CHIỂU, THỦ ĐỨC, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH. NSX: 08/12/2021 - HSD: 08/12/2021#&VN
交易日期
2021/10/26
提单编号
6845469562
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
nien van
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
98other
金额
12
HS编码
19049010
产品标签
grain
产品描述
BÁNH TRÁNG DẺO TÔM,, 5.1 KILOGRAM / BỊCH, SẢN XUẤT TẠI: CƠ SỞ SẢN XUẤT BÁNH TRÁNG TÂY NINH THU NGÂN, NSX: 18-10-2021, HSD: 06 THÁNG#&VN
交易日期
2021/10/26
提单编号
6845469562
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
nien van
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
98other
金额
40
HS编码
19049010
产品标签
grain
产品描述
CƠM CHÁY MẮM HÀNH , , 250 GRAM / BỊCH, SẢN XUẤT TẠI: CƠ SỞ SẢN XUẤT CƠM CHÁY CÔ ÚT SÀI GÒN, NSX: 16-10-2021, HSD: 06 THÁNG#&VN
交易日期
2021/10/26
提单编号
6845469562
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
nien van
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
98other
金额
243
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH BÔNG LAN HƯƠNG TRÁI CÂY ,975 GRAM / BỊCH, NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI : CÔNG TY TNHH MTV VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ BÌNH, NSX: 29-09-2021, HSD: 90 NGÀY#&VN
交易日期
2021/10/26
提单编号
6845469562
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
nien van
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
98other
金额
30
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH NUI TẨM, 500 GRAM / BỊCH, SẢN XUẤT TẠI: CƠ SỞ BÁNH KẸO QUÊ HƯƠNG, , NSX: 13-10-2021, HSD: 06 THÁNG#&VN
交易日期
2021/10/26
提单编号
6845469562
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
nien van
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
98other
金额
2
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
ĐƯỜNG ỚT ,750 GRAM / BỊCH, SẢN XUẤT TẠI: CÔNG TY CỔ PHẦN THẬP NHẤT THIÊN, , NSX: 19-10-2021, HSD: 06 THÁNG#&VN
交易日期
2021/10/26
提单编号
6845469562
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
nien van
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
98other
金额
19
HS编码
62034990
产品标签
men's trousers,boys' trousers
产品描述
QUẦN NỮ 100% COTTON, SẢN XUẤT TẠI: CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT ĐỨC TUẤN PHÁT, ,#&VN
交易日期
2021/10/26
提单编号
6845469562
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
nien van
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
98other
金额
240
HS编码
19049010
产品标签
grain
产品描述
CƠM CHÁY, 300 GRAM / BỊCH, SẢN XUẤT TẠI: CƠ SỞ SẢN XUẤT CƠM CHÁY CÔ ÚT SÀI GÒN, , NSX: 11-10-2021, HSD: 06 THÁNG#&VN