产品描述
THAN ĐÁ, DÙNG CHO LÒ ĐỐT HƠI, (KHÔNG PHẢI THAN ANTHRACITE), CỠ HẠT 0-120MM (86.15%), ĐỘ ẨM (ARB) 45.30%, CHẤT BỐC (ADB) 40.80%, ĐỘ TRO (ADB)6.59%, LƯU HUỲNH (ADB)0.22%, NHIỆT LƯỢNG (ARB) 3409 KCAL/KG,
产品描述
THAN ĐÁ, DÙNG CHO LÒ ĐỐT HƠI, (KHÔNG PHẢI THAN ANTHRACITE), CỠ HẠT 0-120MM (86.15%), ĐỘ ẨM (ARB) 45.30%, CHẤT BỐC (ADB) 40.80%, ĐỘ TRO (ADB)6.59%, LƯU HUỲNH (ADB)0.22%, NHIỆT LƯỢNG (ARB) 3409 KCAL/KG,
产品描述
THAN ĐÁ, DÙNG CHO LÒ ĐỐT HƠI, (KHÔNG PHẢI THAN ANTHRACITE), CỠ HẠT 0-120MM (75.15%), ĐỘ ẨM (ARB) 38.40%, CHẤT BỐC (ADB) 42.37%, ĐỘ TRO (ADB)2.98%, LƯU HUỲNH (ADB)0.20%, NHIỆT LƯỢNG (ARB) 4021 KCAL/KG,
产品描述
THAN ĐÁ, DÙNG CHO LÒ ĐỐT HƠI, (KHÔNG PHẢI THAN ANTHRACITE), CỠ HẠT 0-120MM (75.15%), ĐỘ ẨM (ARB) 38.40%, CHẤT BỐC (ADB) 42.37%, ĐỘ TRO (ADB)2.98%, LƯU HUỲNH (ADB)0.20%, NHIỆT LƯỢNG (ARB) 4021 KCAL/KG,
产品描述
THAN ĐÁ, DÙNG CHO LÒ ĐỐT HƠI, (KHÔNG PHẢI THAN ANTHRACITE), CỠ HẠT 0-100MM (88.10%), ĐỘ ẨM (ARB) 43.65%, CHẤT BỐC (ADB) 41.07%, ĐỘ TRO (ADB)6.93%, LƯU HUỲNH (ADB)0.27%, NHIỆT LƯỢNG (ARB) 3540 KCAL/KG,
产品描述
THAN ĐÁ, DÙNG CHO LÒ ĐỐT HƠI, (KHÔNG PHẢI THAN ANTHRACITE), CỠ HẠT 0-100MM (88.10%), ĐỘ ẨM (ARB) 43.65%, CHẤT BỐC (ADB) 41.07%, ĐỘ TRO (ADB)6.93%, LƯU HUỲNH (ADB)0.27%, NHIỆT LƯỢNG (ARB) 3540 KCAL/KG,
产品描述
THAN ĐÁ, DÙNG CHO LÒ ĐỐT HƠI, (KHÔNG PHẢI THAN ANTHRACITE), CỠ HẠT 0-100MM (92.41%), ĐỘ ẨM (ARB) 42.83%, CHẤT BỐC (ADB) 40.87%, ĐỘ TRO (ADB)7.98%, LƯU HUỲNH (ADB)0.26%, NHIỆT LƯỢNG (ARB) 3503 KCAL/KG,
产品描述
THAN ĐÁ, DÙNG CHO LÒ ĐỐT HƠI, (KHÔNG PHẢI THAN ANTHRACITE), CỠ HẠT 0-100MM (92.41%), ĐỘ ẨM (ARB) 42.83%, CHẤT BỐC (ADB) 40.87%, ĐỘ TRO (ADB)7.98%, LƯU HUỲNH (ADB)0.26%, NHIỆT LƯỢNG (ARB) 3503 KCAL/KG,
交易日期
2021/10/08
提单编号
280921323/hsp-jbi/2021
供应商
pt.inti bumi sukses
采购商
papa.jsc
出口港
jetty kbp talangdukujambi sumatera
进口港
khu tc go da vt
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
8000.1other
金额
372484.66
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ, DÙNG CHO LÒ ĐỐT HƠI, (KHÔNG PHẢI THAN ANTHRACITE), CỠ HẠT 0-120MM (86.15%), ĐỘ ẨM (ARB) 45.30%, CHẤT BỐC (ADB) 40.80%, ĐỘ TRO (ADB)6.59%, LƯU HUỲNH (ADB)0.22%, NHIỆT LƯỢNG (ARB) 3409 KCAL/KG,
交易日期
2021/10/06
提单编号
050921425/ix/2021
供应商
pt.inti bumi sukses
采购商
papa.jsc
出口港
jetty baturonaadimulya southsumate
进口港
khu tc go da vt
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
8359.7other
金额
313906.74
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ, DÙNG CHO LÒ ĐỐT HƠI, (KHÔNG PHẢI THAN ANTHRACITE), CỠ HẠT 0-120MM (88.88%), ĐỘ ẨM (ARB) 46.68%, CHẤT BỐC (ADB) 40.56%, ĐỘ TRO (ADB)5.92%, LƯU HUỲNH (ADB)0.92%, NHIỆT LƯỢNG (ARB) 3382 KCAL/KG,
交易日期
2021/10/06
提单编号
300821275/hsp-jbi/2021
供应商
lotus global fze
采购商
papa.jsc
出口港
jettypt teaptalangdukujambisumatra
进口港
khu tc go da vt
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
7452.19other
金额
286462.18
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ, DÙNG CHO LÒ ĐỐT HƠI, (KHÔNG PHẢI THAN ANTHRACITE), CỠ HẠT 0-100MM (92.41%), ĐỘ ẨM (ARB) 42.83%, CHẤT BỐC (ADB) 40.87%, ĐỘ TRO (ADB)7.98%, LƯU HUỲNH (ADB)0.26%, NHIỆT LƯỢNG (ARB) 3503 KCAL/KG,
交易日期
2021/10/01
提单编号
skiind21120
供应商
l x international ltd.
采购商
papa.jsc
出口港
muara sangkulirang east kalimantan
进口港
cang cam pha qn
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
54800other
金额
3257860
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ LOẠI KHÁC XUẤT XỨ INDONESIA, CỠ HẠT 0-50MM, ĐỘ ẨM 45,88%, ĐỘ TRO 4,19%, CHẤT BỐC 39,53%, LƯU HUỲNH 0.6%, NHIỆT TRỊ 3480 KCAL/KG.
交易日期
2021/09/24
提单编号
130921294/bl-wim/plg/ix/2021
供应商
forever energy pte ltd.
采购商
papa.jsc
出口港
jettysriwijayabaralogisticsouthsuma
进口港
khu tc go da vt
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
7633.56other
金额
414654.98
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ, DÙNG CHO LÒ ĐỐT HƠI, (KHÔNG PHẢI THAN ANTHRACITE), CỠ HẠT 0-120MM (80.64%), ĐỘ ẨM (ARB) 39.43%, CHẤT BỐC (ADB) 42.55%, ĐỘ TRO (ADB)3.92%, LƯU HUỲNH (ADB)0.24%, NHIỆT LƯỢNG (ARB) 4005 KCAL/KG,