供应商
cong ty co phan ky thuat bao bi cuu long
采购商
shi v
出口港
ct cp kt bao bi cuu long
进口港
cty tnhh sumitomo industries vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
6020other
金额
91.893
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
TC1020X450X100#&TẤM CHÈN BẰNG GIẤY TC 1020X450X100MM, PACKING
交易日期
2021/12/31
提单编号
112100017940000
供应商
cong ty tnhh thiet bi cong nghiep thien an
采购商
shi v
出口港
ct tnhh tbcn thien an
进口港
sumitomo heavy indus
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2655other
金额
79.201
HS编码
83071000
产品标签
tubing
产品描述
M-THIENAN1430#&ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP PHI13: LNE-JSB-13 (ỐNG DỄ UỐN DÙNG ĐỂ LUỒN DÂY ĐIỆN, CÓ PHỤ KIỆN GHÉP NỐI.) HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
112100017930000
供应商
cong ty tnhh ky thuat tan viet
采购商
shi v
出口港
cty tnhh ky thuat tan viet
进口港
cty tnhh sumitomo industries vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
721.5other
金额
217.803
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
TO413#&MỠ CHO MÁY TIỆN PHAY 400G Z9900000150
交易日期
2021/12/31
提单编号
112100017940000
供应商
cong ty tnhh thiet bi cong nghiep thien an
采购商
shi v
出口港
ct tnhh tbcn thien an
进口港
sumitomo heavy indus
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2655other
金额
2515.07
HS编码
90311020
产品标签
camera,measuring tool
产品描述
M-THIENAN2105#&ĐẦU ĐỌC TRỤC Z CHO MÁY ĐO ĐỘ TRÒN - RONDCOM NEX 200: 9680PTYP1060(DÙNG ĐỂ CÂN CHỈNH KÍCH CỠ BỘ PHẬN CƠ KHÍ, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
112100017940000
供应商
cong ty co phan ky thuat bao bi cuu long
采购商
shi v
出口港
ct cp kt bao bi cuu long
进口港
cty tnhh sumitomo industries vn
供应商
cong ty co phan ky thuat bao bi cuu long
采购商
shi v
出口港
ct cp kt bao bi cuu long
进口港
cty tnhh sumitomo industries vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
6020other
金额
135.137
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
TC1020X730X1000#&TẤM CHÈN BẰNG GIẤY TC 1020X730X1000MM, PACKING
交易日期
2021/12/31
提单编号
112100017940000
供应商
cong ty co phan ky thuat bao bi cuu long
采购商
shi v
出口港
ct cp kt bao bi cuu long
进口港
cty tnhh sumitomo industries vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
6020other
金额
2807.41
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
CUULONG4#&HỘP GIẤY LOẠI 4, KÍCH THƯỚC 950X770X500MM
交易日期
2021/12/31
提单编号
112100017940000
供应商
cong ty tnhh thiet bi cong nghiep thien an
采购商
shi v
出口港
ct tnhh tbcn thien an
进口港
sumitomo heavy indus
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2655other
金额
189.466
HS编码
90319019
产品标签
sensor
产品描述
THIENAN2100#&KHỚP NỐI KIM ĐO: 602030-8341-000 (HÃNG SẢN XUẤT: ACCRETECH. BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐO CÂN CHỈNH CÁC BỘ PHẬN CƠ KHÍ LOẠI HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. DÙNG ĐỂ NỐI ĐẦU ĐO). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
112100017940000
供应商
cong ty tnhh thiet bi cong nghiep thien an
采购商
shi v
出口港
ct tnhh tbcn thien an
进口港
sumitomo heavy indus
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2655other
金额
227.703
HS编码
91070000
产品标签
time switches
产品描述
M-THIENAN2074#&RƠ LE THỜI GIAN: H3Y-2 DC24 5S + PYFZ-08-E(HÃNG SẢN XUẤT: OMRON. THIẾT BỊ ĐÓNG NGẮT ĐỊNH GIỜ DÒNG ĐIỆN 5A, ĐIỆN ÁP AC220V). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
112100017940000
供应商
cong ty tnhh thiet bi cong nghiep thien an
采购商
shi v
出口港
ct tnhh tbcn thien an
进口港
sumitomo heavy indus
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2655other
金额
281.603
HS编码
83040099
产品标签
tray,deedbox,file cabinet
产品描述
M-THIENAN1365#&TỦ ĐỰNG DỤNG CỤ: EA590-9BIK (TỦ ĐỰNG DỤNG CỤ BẢO DƯỠNG, DÙNG ĐỂ ĐỰNG CÁC TRANG THIẾT BỊ NHƯ CƠ LÊ, MỎ NẾT, KÌM .... VẬT LIỆU BẰNG SẮT). HÀNG MỚI 100%
shi v是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-31,shi v共有2157笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。