出口港
cong ty cp tce vina denim
进口港
cty tnhh mtv tce jeans
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
692.7other
金额
3649.184
HS编码
52114200
产品标签
coloured denim
产品描述
SP2859-1DM#&VẢI BÒ DENIM KHỔ 47"-49", DỆT THOI TỪ CÁC SỢI CÓ MÀU KHÁC NHAU, THÀNH PHẦN: 67% COTTON 31% POLYESTER 2% SPANDEX, TRỌNG LƯỢNG TRUNG BÌNH: 321G/M2 - ENB
交易日期
2021/12/30
提单编号
112100017720000
供应商
tce corp.
采购商
tce jeans
出口港
cong ty cp tce vina denim
进口港
cty tnhh mtv tce jeans
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1836.9other
金额
11469.92
HS编码
52114200
产品标签
coloured denim
产品描述
SP2859-1DM#&VẢI BÒ DENIM KHỔ 47"-49", DỆT THOI TỪ CÁC SỢI CÓ MÀU KHÁC NHAU, THÀNH PHẦN: 67% COTTON 31% POLYESTER 2% SPANDEX, TRỌNG LƯỢNG TRUNG BÌNH: 317G/M2
交易日期
2021/12/30
提单编号
112100017900000
供应商
tce corp.
采购商
tce jeans
出口港
cong ty cp tce vina denim
进口港
cty tnhh mtv tce jeans
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5068.6other
金额
20190.912
HS编码
52114200
产品标签
coloured denim
产品描述
SP2859-1DM#&VẢI BÒ DENIM KHỔ 47"-49", DỆT THOI TỪ CÁC SỢI CÓ MÀU KHÁC NHAU, THÀNH PHẦN: 67% COTTON 31% POLYESTER 2% SPANDEX, TRỌNG LƯỢNG TRUNG BÌNH: 319G/M2 - ENB
交易日期
2021/12/30
提单编号
112100017850000
供应商
tce corp.
采购商
tce jeans
出口港
cong ty cp tce vina denim
进口港
cty tnhh mtv tce jeans
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
675.7other
金额
4099.872
HS编码
52114200
产品标签
coloured denim
产品描述
SP2859-1DM#&VẢI BÒ DENIM KHỔ 47"-49", DỆT THOI TỪ CÁC SỢI CÓ MÀU KHÁC NHAU, THÀNH PHẦN: 67% COTTON 31% POLYESTER 2% SPANDEX, TRỌNG LƯỢNG TRUNG BÌNH: 325G/M2
交易日期
2021/12/30
提单编号
112100017900000
供应商
tce corp.
采购商
tce jeans
出口港
cong ty cp tce vina denim
进口港
cty tnhh mtv tce jeans
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5068.6other
金额
7992.04
HS编码
52094200
产品标签
denim
产品描述
OO1020SDK#&VẢI BÒ DENIM KHỔ 59" - 61", DỆT THOI TỪ CÁC SỢI CÓ MÀU KHÁC NHAU, THÀNH PHẦN: 100% COTTON, TRỌNG LƯỢNG TRUNG BÌNH: 469G/M2 - SUSSAN
交易日期
2021/12/30
提单编号
6519191840
供应商
avery dennison hongkong ltd.
采购商
tce jeans
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
0.1other
金额
165.92
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
PL0101KD#&NHÃN VẢI DỆT ĐÃ IN DÙNG TRONG NGÀNH MAY - SECURITY LABEL. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/30
提单编号
112100017680000
供应商
tce corp.
采购商
tce jeans
出口港
cong ty cp tce vina denim
进口港
cty tnhh mtv tce jeans
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
692.7other
金额
538.545
HS编码
52094200
产品标签
denim
产品描述
OO1020-1BK#&VẢI BÒ DENIM KHỔ 59"-61", DỆT THOI TỪ CÁC SỢI CÓ CÁC MÀU KHÁC NHAU, THÀNH PHẦN 100% COTTON, TRỌNG LƯỢNG TRUNG BÌNH: 454G/M2 - SUSSAN
交易日期
2021/12/30
提单编号
112100017820000
供应商
tce corp.
采购商
tce jeans
出口港
cong ty cp tce vina denim
进口港
cty tnhh mtv tce jeans
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1341.6other
金额
8283.74
HS编码
52114200
产品标签
coloured denim
产品描述
SP2859-1DM#&VẢI BÒ DENIM KHỔ 47"-49", DỆT THOI TỪ CÁC SỢI CÓ MÀU KHÁC NHAU, THÀNH PHẦN: 67% COTTON 31% POLYESTER 2% SPANDEX, TRỌNG LƯỢNG TRUNG BÌNH: 320G/M2 - ENB
交易日期
2021/12/29
提单编号
cxpkhi18502
供应商
artistic milliners (pvt) ltd
采购商
tce jeans
出口港
karachi
进口港
ha noi
供应区
Pakistan
采购区
Vietnam
重量
165other
金额
650
HS编码
52114200
产品标签
coloured denim
产品描述
NP14NK71KD#&VẢI BÒ DENIM, DỆT THOI TỪ CÁC SỢI MÀU KHÁC NHAU, DÙNG TRONG NGÀNH MAY; TP: 81% COTTON 13% RECYCLED POLYESTER 6% SPANDEX, KHỔ: 49''-51'', ĐỊNH LƯỢNG: 338 GSM(+/-5%). HÀNG MỚI 100%
产品描述
NP14NK72KD#&VẢI BÒ DENIM, DỆT THOI TỪ CÁC SỢI MÀU KHÁC NHAU, DÙNG TRONG NGÀNH MAY; TP: 66% COTTON 28% RECYCLED POLYESTER 6% SPANDEX , KHỔ: 51''-53'', ĐỊNH LƯỢNG: 321 GSM(+/-5%). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
3790225832
供应商
nishat milla ltd.
采购商
tce jeans
出口港
lahore
进口港
ha noi
供应区
Pakistan
采购区
Vietnam
重量
18.4other
金额
52.92
HS编码
52094200
产品标签
denim
产品描述
NP14NK1005KD#&VẢI BÒ DENIM KHỔ 50''-52'', DỆT THOI TỪ CÁC SỢI MÀU KHÁC NHAU, DÙNG TRONG NGÀNH MAY, TP: 98% COTTON 2% ELASTANE( LYCRA); ĐỊNH LƯỢNG: 338 GSM(+/-5%); HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
9980665704
供应商
foshan blue denim textiles importand exp co
采购商
tce jeans
出口港
guangzhou
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
43other
金额
290
HS编码
52114200
产品标签
coloured denim
产品描述
CHICOS117#&VẢI BÒ DENIM DỆT THOI TỪ CÁC SỢI CÓ MÀU KHÁC NHAU DÙNG TRONG NGÀNH MAY: TP: 70.5% COTTON 24.8% POLYESTER 2.4% RAYON 2.3% SPANDEX; KHỔ 52"-54", ĐỊNH LƯỢNG: 335 G/M2(+/-5%). HÀNG MỚI 100%