供应商
zhongshan president enterpries co.ltd.
采购商
vinotech.jsc
出口港
zhongshan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
62728.95other
金额
4380
HS编码
23099019
产品标签
feed additive
产品描述
THỨC ĂN HỖN HỢP NUÔI CÁ CHÉP CẢNH ( CÁ CHÉP KOI) LOẠI 1KG/TÚI, 5 TÚI /BAO X 4 BAO/KIỆN.FISH FOOD FOR KOI FISH- HI GROWTH(S)NHÃN HIỆU:AQUA MASTER HI GROWTH.NHÀ SẢN XUÂT ZHONGSHAN ,MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
261121sdos2111001
供应商
zhongshan president enterpries co.ltd.
采购商
vinotech.jsc
出口港
zhongshan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
62728.95other
金额
2025
HS编码
23099019
产品标签
feed additive
产品描述
THỨC ĂN HỖN HỢP NUÔI CÁ CHÉP CẢNH ( CÁ CHÉP KOI) LOẠI 1KG/TÚI, 5 TÚI /BAO X 4 BAO/KIỆN.FISH FOOD FOR KOI FISH- STAPLE(S)NHÃN HIỆU:AQUA MASTER STAPLE..NHÀ SẢN XUÂT ZHONGSHAN ,MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
261121sdos2111001
供应商
zhongshan president enterpries co.ltd.
采购商
vinotech.jsc
出口港
zhongshan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
62728.95other
金额
7980
HS编码
23099019
产品标签
feed additive
产品描述
THỨC ĂN HỖN HỢP NUÔI CÁ CHÉP CẢNH ( CÁ CHÉP KOI) LOẠI 10KG/TÚI, 2 BAO/KIỆN,FISH FOOD FOR KOI FISH- STAPLE(L)NHÃN HIỆU:AQUA MASTER STAPLE. NHÀ SẢN XUÂT ZHONGSHAN ,MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
261121sdos2111001
供应商
zhongshan president enterpries co.ltd.
采购商
vinotech.jsc
出口港
zhongshan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
62728.95other
金额
4320
HS编码
23099019
产品标签
feed additive
产品描述
THỨC ĂN HỖN HỢP NUÔI CÁ CHÉP CẢNH ( CÁ CHÉP KOI) LOẠI 15KG/TÚI .FISH FOOD FOR KOI FISH- JUMBO (L)NHÃN HIỆU:AQUA MASTER HI GROWTH.NHÀ SẢN XUÂT ZHONGSHAN ,MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
261121sdos2111001
供应商
zhongshan president enterpries co.ltd.
采购商
vinotech.jsc
出口港
zhongshan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
62728.95other
金额
4320
HS编码
23099019
产品标签
feed additive
产品描述
THỨC ĂN HỖN HỢP NUÔI CÁ CHÉP CẢNH ( CÁ CHÉP KOI) LOẠI 10KG/TÚI, 2 TUI/BAO/KIỆN.FISH FOOD FOR KOI FISH-COLOR ENHANCER(L)NHÃN HIỆU:AQUA MASTER COLOR ENHANCER.NHÀ SẢN XUÂT ZHONGSHAN ,MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
261121sdos2111001
供应商
zhongshan president enterpries co.ltd.
采购商
vinotech.jsc
出口港
zhongshan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
62728.95other
金额
4380
HS编码
23099019
产品标签
feed additive
产品描述
THỨC ĂN HỖN HỢP NUÔI CÁ CHÉP CẢNH ( CÁ CHÉP KOI) LOẠI 1KG/TÚI, 5 TÚI /BAO X 4 BAO/KIỆN.FISH FOOD FOR KOI FISH- HI GROWTH(S)NHÃN HIỆU:AQUA MASTER HI GROWTH.NHÀ SẢN XUÂT ZHONGSHAN ,MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
261121sdos2111001
供应商
zhongshan president enterpries co.ltd.
采购商
vinotech.jsc
出口港
zhongshan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
62728.95other
金额
20130
HS编码
23099019
产品标签
feed additive
产品描述
THỨC ĂN HỖN HỢP NUÔI CÁ CHÉP CẢNH ( CÁ CHÉP KOI) LOẠI 20KG/TÚI .FISH FOOD FOR KOI FISH- HI GROWTH(L)NHÃN HIỆU:AQUA MASTER HI GROWTH.NHÀ SẢN XUÂT ZHONGSHAN ,MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
261121sdos2111001
供应商
zhongshan president enterpries co.ltd.
采购商
vinotech.jsc
出口港
zhongshan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
62728.95other
金额
7540
HS编码
23099019
产品标签
feed additive
产品描述
THỨC ĂN HỖN HỢP NUÔI CÁ CHÉP CẢNH ( CÁ CHÉP KOI) LOẠI 10KG/TÚI, 2 BAO/KIỆN.FISH FOOD FOR KOI FISH- GROWTH(S)NHÃN HIỆU:AQUA MASTER GROWTH.NHÀ SẢN XUÂT ZHONGSHAN ,MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
261121sdos2111001
供应商
zhongshan president enterpries co.ltd.
采购商
vinotech.jsc
出口港
zhongshan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
62728.95other
金额
2025
HS编码
23099019
产品标签
feed additive
产品描述
THỨC ĂN HỖN HỢP NUÔI CÁ CHÉP CẢNH ( CÁ CHÉP KOI) LOẠI 1KG/TÚI, 5 TÚI /BAO X 4 BAO/KIỆN.FISH FOOD FOR KOI FISH- STAPLE(S)NHÃN HIỆU:AQUA MASTER STAPLE..NHÀ SẢN XUÂT ZHONGSHAN ,MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
261121sdos2111001
供应商
zhongshan president enterpries co.ltd.
采购商
vinotech.jsc
出口港
zhongshan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
62728.95other
金额
4320
HS编码
23099019
产品标签
feed additive
产品描述
THỨC ĂN HỖN HỢP NUÔI CÁ CHÉP CẢNH ( CÁ CHÉP KOI) LOẠI 15KG/TÚI .FISH FOOD FOR KOI FISH- JUMBO (L)NHÃN HIỆU:AQUA MASTER HI GROWTH.NHÀ SẢN XUÂT ZHONGSHAN ,MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
261121sdos2111001
供应商
zhongshan president enterpries co.ltd.
采购商
vinotech.jsc
出口港
zhongshan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
62728.95other
金额
7965
HS编码
23099019
产品标签
feed additive
产品描述
THỨC ĂN HỖN HỢP NUÔI CÁ CHÉP CẢNH ( CÁ CHÉP KOI) LOẠI 1KG/TÚI, 5 TÚI /BAO X4 BAO/KIỆN.FISH FOOD FOR KOI FISH- GROWTH(S)NHÃN HIỆU:AQUA MASTER GROWTH.NHÀ SẢN XUÂT ZHONGSHAN ,MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
261121sdos2111001
供应商
zhongshan president enterpries co.ltd.
采购商
vinotech.jsc
出口港
zhongshan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
62728.95other
金额
3120
HS编码
23099019
产品标签
feed additive
产品描述
THỨC ĂN HỖN HỢP NUÔI CÁ CHÉP CẢNH ( CÁ CHÉP KOI) LOẠI 1KG/TÚI;5 TÚI /BAO X4 BAO/KIỆN.FISH FOOD FOR KOI FISH-COLOR ENHANCER(S)NHÃN HIỆU:AQUA MASTER COLOR ENHANCER.NHÀ SẢN XUÂT ZHONGSHAN ,MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
261121sdos2111001
供应商
zhongshan president enterpries co.ltd.
采购商
vinotech.jsc
出口港
zhongshan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
62728.95other
金额
10585
HS编码
23099019
产品标签
feed additive
产品描述
THỨC ĂN HỖN HỢP NUÔI CÁ CHÉP CẢNH ( CÁ CHÉP KOI) LOẠI 1KG/TÚI, 5 TÚI /BAO X 4 BAO/KIỆN.FISH FOOD FOR KOI FISH- HI GROWTH(L)NHÃN HIỆU:AQUA MASTER HI GROWTH.NHÀ SẢN XUÂT ZHONGSHAN ,MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
261121sdos2111001
供应商
zhongshan president enterpries co.ltd.
采购商
vinotech.jsc
出口港
zhongshan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
62728.95other
金额
3120
HS编码
23099019
产品标签
feed additive
产品描述
THỨC ĂN HỖN HỢP NUÔI CÁ CHÉP CẢNH ( CÁ CHÉP KOI) LOẠI 1KG/TÚI;5 TÚI /BAO X4 BAO/KIỆN.FISH FOOD FOR KOI FISH-COLOR ENHANCER(S)NHÃN HIỆU:AQUA MASTER COLOR ENHANCER.NHÀ SẢN XUÂT ZHONGSHAN ,MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
261121sdos2111001
供应商
zhongshan president enterpries co.ltd.
采购商
vinotech.jsc
出口港
zhongshan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
62728.95other
金额
7965
HS编码
23099019
产品标签
feed additive
产品描述
THỨC ĂN HỖN HỢP NUÔI CÁ CHÉP CẢNH ( CÁ CHÉP KOI) LOẠI 1KG/TÚI, 5 TÚI /BAO X4 BAO/KIỆN.FISH FOOD FOR KOI FISH- GROWTH(S)NHÃN HIỆU:AQUA MASTER GROWTH.NHÀ SẢN XUÂT ZHONGSHAN ,MỚI 100%