产品描述
KHÔ DẦU CỌ, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI CHO GIA SÚC, GIA CẦM. HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNNPTNN.HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT THEO ĐIỀU 3 LUẬT SỐ 71/2014/QH13. @
交易日期
2022/07/25
提单编号
——
供应商
abs trading co.ltd.
采购商
h&t co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
23023010
产品标签
wheat husk waste
产品描述
CÁM MÌ (WHEAT BRAN): NGUYÊN LIỆU SX TĂCN. HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT THEO ĐIỀU 3 LUẬT SỐ 71/2014/QH13; PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ TT21/2019/TT-BNNPTNT. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
valero marketing and supply comp
采购商
h&t co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
DDGS: PHỤ PHẨM CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN NGŨ CỐC, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TĂCN, HÀNG PHÙ HỢP VỚI THÔNG TƯ 21/2019- BNNPTNT, HÀNG MỚI 100%. HÀNG THUỘC ĐỐI TƯƠNG KHÔNG CHỊU THUẾ VAT THEO ĐIỀU 3/LUẬT 71/2014/QH13 @
交易日期
2022/07/18
提单编号
——
供应商
abs trading co.ltd.
采购商
h&t co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
23023010
产品标签
wheat husk waste
产品描述
CÁM MÌ (WHEAT BRAN): NGUYÊN LIỆU SX TĂCN. HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT THEO ĐIỀU 3 LUẬT SỐ 71/2014/QH13; PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ TT21/2019/TT-BNNPTNT. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/15
提单编号
——
供应商
serendib flour miils pvt ltd.
采购商
h&t co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
23023010
产品标签
wheat husk waste
产品描述
CÁM MÌ VIÊN (WHEAT BRAN PELLETS): NGUYÊN LIỆU SX TĂCN. HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT THEO ĐIỀU 3 LUẬT SỐ 71/2014/QH13; (ĐÓNG BAO )PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ TT21/2019/TT-BNNPTNT. .HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/14
提单编号
——
供应商
abs trading co.ltd.
采购商
h&t co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
23023010
产品标签
wheat husk waste
产品描述
CÁM MÌ (WHEAT BRAN): NGUYÊN LIỆU SX TĂCN. HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT THEO ĐIỀU 3 LUẬT SỐ 71/2014/QH13; PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ TT21/2019/TT-BNNPTNT. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/12
提单编号
——
供应商
abs trading co.ltd.
采购商
h&t co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
23023010
产品标签
wheat husk waste
产品描述
CÁM MÌ (WHEAT BRAN): NGUYÊN LIỆU SX TĂCN. HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT THEO ĐIỀU 3 LUẬT SỐ 71/2014/QH13; PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ TT21/2019/TT-BNNPTNT. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
ameropa asia pvt ltd.
采购商
h&t co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
23066090
产品标签
——
产品描述
KHÔ DẦU CỌ, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI CHO GIA SÚC, GIA CẦM. HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNNPTNN.HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT THEO ĐIỀU 3 LUẬT SỐ 71/2014/QH13. @
交易日期
2022/07/05
提单编号
——
供应商
abs trading co.ltd.
采购商
h&t co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
23023010
产品标签
wheat husk waste
产品描述
CÁM MÌ (WHEAT BRAN): NGUYÊN LIỆU SX TĂCN. HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT THEO ĐIỀU 3 LUẬT SỐ 71/2014/QH13; PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ TT21/2019/TT-BNNPTNT. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/29
提单编号
191121meduu2748405
供应商
tallgrass commodities llc
采购商
h&t co.ltd.
出口港
long beach ca
进口港
cang lach huyen hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
117.218other
金额
40088.556
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
DDGS: PHỤ PHẨM CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN NGŨ CỐC, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TĂCN, HÀNG PHÙ HỢP VỚI THÔNG TƯ 02/2019- BNNPTNT, HÀNG MỚI 100%. HÀNG THUỘC ĐỐI TƯƠNG KHÔNG CHỊU THUẾ VAT THEO ĐIỀU 3/LUẬT 71/2014/QH13
交易日期
2021/12/29
提单编号
191121meduu2748405
供应商
tallgrass commodities llc
采购商
h&t co.ltd.
出口港
long beach ca
进口港
cang lach huyen hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
117.218other
金额
40088.556
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
DDGS: PHỤ PHẨM CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN NGŨ CỐC, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TĂCN, HÀNG PHÙ HỢP VỚI THÔNG TƯ 02/2019- BNNPTNT, HÀNG MỚI 100%. HÀNG THUỘC ĐỐI TƯƠNG KHÔNG CHỊU THUẾ VAT THEO ĐIỀU 3/LUẬT 71/2014/QH13
交易日期
2021/12/18
提单编号
——
供应商
ast enterprises
采购商
h&t co.ltd.
出口港
mombasa
进口港
cang xanh vip
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
130339other
金额
35243.55
HS编码
23023010
产品标签
wheat husk waste
产品描述
CÁM MÌ (WHEAT BRAN): NGUYÊN LIỆU SX TĂCN. HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT THEO ĐIỀU 3 LUẬT SỐ 71/2014/QH13; PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ TT21/2019/TT-BNNPTNT. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/18
提单编号
——
供应商
ast enterprises
采购商
h&t co.ltd.
出口港
mombasa
进口港
cang xanh vip
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
130339other
金额
35243.55
HS编码
23023010
产品标签
wheat husk waste
产品描述
CÁM MÌ (WHEAT BRAN): NGUYÊN LIỆU SX TĂCN. HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT THEO ĐIỀU 3 LUẬT SỐ 71/2014/QH13; PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ TT21/2019/TT-BNNPTNT. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
abs trading co.ltd.
采购商
h&t co.ltd.
出口港
mombasa
进口港
cang xanh vip
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
243540other
金额
66339
HS编码
23023010
产品标签
wheat husk waste
产品描述
CÁM MÌ (WHEAT BRAN): NGUYÊN LIỆU SX TĂCN. HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT THEO ĐIỀU 3 LUẬT SỐ 71/2014/QH13; PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ TT21/2019/TT-BNNPTNT. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
abs trading co.ltd.
采购商
h&t co.ltd.
出口港
mombasa
进口港
cang xanh vip
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
243540other
金额
66339
HS编码
23023010
产品标签
wheat husk waste
产品描述
CÁM MÌ (WHEAT BRAN): NGUYÊN LIỆU SX TĂCN. HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT THEO ĐIỀU 3 LUẬT SỐ 71/2014/QH13; PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ TT21/2019/TT-BNNPTNT. HÀNG MỚI 100%