供应商
asenco industrial and environmental joint stock company
采购商
iscvina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
LÕI LỌC THÔ PP5M*40"(FILTER ELEMENT) BỘ PHẬN CỦA MÁY LỌC NƯỚC, CÔNG SUẤT LỌC NƯỚC 15 M3/H, SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
asenco industrial and environmental joint stock company
采购商
iscvina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
LÕI LỌC TINH PP1M*30"(FILTER ELEMENT) BỘ PHẬN CỦA MÁY LỌC NƯỚC, CÔNG SUẤT LỌC NƯỚC 15 M3/H, SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. HÀNG MỚI 100%#&MY @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
asenco industrial and environmental joint stock company
采购商
iscvina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
38021000
产品标签
activated carbon
产品描述
THAN HOẠT TÍNH (ACTIVATED CARBON) DÙNG CHO MÁY LỌC NƯỚC. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
asenco industrial and environmental joint stock company
采购商
iscvina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
LÕI LỌC PP 0.2M*30"(FILTER ELEMENT) BỘ PHẬN CỦA MÁY LỌC NƯỚC, CÔNG SUẤT LỌC NƯỚC 15 M3/H, SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
asenco industrial and environmental joint stock company
采购商
iscvina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
94054099
产品标签
led model
产品描述
ĐÈN UV + ADAPTER (UV LAMP + ADAPTER, GỒM ĐÈN VÀ BỘ NGUỒN) CÔNG SUẤT 55W. HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
asenco industrial and environmental joint stock company
采购商
iscvina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39140000
产品标签
ion-exchangers based on polymers
产品描述
HẠT TRAO ĐỔI CATION DÙNG CHO MÁY LỌC NƯỚC. HÀNG MỚI 100%#&IN @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
asenco industrial and environmental joint stock company
采购商
iscvina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39140000
产品标签
ion-exchangers based on polymers
产品描述
HẠT TRAO ĐỔI ION (MIXBED) DÙNG CHO MÁY LỌC NƯỚC. HÀNG MỚI 100%#&IN @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
asenco industrial and environmental joint stock company
采购商
iscvina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85394900
产品标签
ultra-violet,infra-red lamps
产品描述
ĐÈN UV (UV LAMP) CÔNG SUẤT 55W. HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
asenco industrial and environmental joint stock company
采购商
iscvina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
MÀNG LỌC RO8040 (RO MEMBRANCE) BỘ PHẬN CỦA MÁY LỌC NƯỚC, CÔNG SUẤT LỌC NƯỚC 15 M3/H, SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
asenco industrial and environmental joint stock company
采购商
iscvina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
25061000
产品标签
quartz
产品描述
SỎI LỌC NƯỚC (FILTER GRAVEL) TỪ SỎI THẠCH ANH DÙNG CHO MÁY LỌC NƯỚC. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2021/12/31
提单编号
112100017930000
供应商
cong ty tnhh daram viet nam
采购商
iscvina
出口港
cong ty tnhh daram viet nam
进口港
cong ty tnhh san xuat iscvina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2528.2other
金额
88.001
HS编码
90173000
产品标签
micrometers,callipers,gauges
产品描述
THƯỚC CẶP ĐIỆN TỬ 0-150MM/0.01 MITUTOYO (500-181-30), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
112100017930000
供应商
cong ty tnhh daram viet nam
采购商
iscvina
出口港
cong ty tnhh daram viet nam
进口港
cong ty tnhh san xuat iscvina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2528.2other
金额
83.601
HS编码
90183200
产品标签
suture needle
产品描述
ĐẦU KIM TIÊM 12G, DÙNG ĐỂ LẤY HÓA CHẤT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
112100017930000
供应商
cong ty tnhh daram viet nam
采购商
iscvina
出口港
cong ty tnhh daram viet nam
进口港
cong ty tnhh san xuat iscvina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2528.2other
金额
46.201
HS编码
48232010
产品标签
filter paper
产品描述
GIẤY LỌC 35CM, CHẤT LIỆU XENLULO, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
112100017930000
供应商
cong ty tnhh daram viet nam
采购商
iscvina
出口港
cong ty tnhh daram viet nam
进口港
cong ty tnhh san xuat iscvina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2528.2other
金额
514.806
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
GIẤY GÓI HÀNG KT40*55, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
112100017930000
供应商
cong ty tnhh daram viet nam
采购商
iscvina
出口港
cong ty tnhh daram viet nam
进口港
cong ty tnhh san xuat iscvina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2528.2other
金额
479.628
HS编码
48030090
产品标签
paper matrix
产品描述
GIẤY LAU VUÔNG MỊN 9 INCH; 0609; 300 CHIẾC/TÚI, HÀNG MỚI 100%