产品描述
INDIAN DE-OILED RICE BRAN GRADE 2- CÁM GẠO TRÍCH LY, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG MƠI 100%, PHÙ HỢP DM NK ĐÍNH KÈM TT 21/2019/BNN-PTNT VÀ QCVN 1:78/QCVN. 5875 BAO X 50 KG/ BAO
交易日期
2021/12/27
提单编号
031221195ba01332
供应商
bardhaman agro pvt ltd.
采购商
anova feed
出口港
kolkata
进口港
cang cat lai hcm
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
315270other
金额
56642.76
HS编码
23024010
产品标签
grain husk waste
产品描述
INDIAN DE-OILED RICE BRAN GRADE 2- CÁM GẠO TRÍCH LY, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG MƠI 100%, PHÙ HỢP DM NK ĐÍNH KÈM TT 21/2019/BNN-PTNT VÀ QCVN 1:78/QCVN. 5875 BAO X 50 KG/ BAO
交易日期
2021/12/23
提单编号
15772500000
供应商
aviagen s.a.
采购商
anova feed
出口港
heathrow apt london
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
580other
金额
6048.217
HS编码
01051110
产品标签
live chicken
产品描述
GÀ GIỐNG BỐ MẸ HƯỚNG THỊT 1 NGÀY TUỐI ROSS (DÙNG ĐỂ NHÂN GIỐNG) - GÀ TRỐNG
交易日期
2021/12/23
提单编号
15772500000
供应商
aviagen s.a.
采购商
anova feed
出口港
heathrow apt london
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
580other
金额
43181.78
HS编码
01051110
产品标签
live chicken
产品描述
GÀ GIỐNG BỐ MẸ HƯỚNG THỊT 1 NGÀY TUỐI ROSS (DÙNG ĐỂ NHÂN GIỐNG) - GÀ MÁI
交易日期
2021/12/23
提单编号
15772500000
供应商
aviagen s.a.
采购商
anova feed
出口港
heathrow apt london
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
580other
金额
43181.78
HS编码
01051110
产品标签
live chicken
产品描述
GÀ GIỐNG BỐ MẸ HƯỚNG THỊT 1 NGÀY TUỐI ROSS (DÙNG ĐỂ NHÂN GIỐNG) - GÀ MÁI
交易日期
2021/12/23
提单编号
15772500000
供应商
aviagen s.a.
采购商
anova feed
出口港
heathrow apt london
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
580other
金额
6048.217
HS编码
01051110
产品标签
live chicken
产品描述
GÀ GIỐNG BỐ MẸ HƯỚNG THỊT 1 NGÀY TUỐI ROSS (DÙNG ĐỂ NHÂN GIỐNG) - GÀ TRỐNG
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
bardhaman agro pvt ltd.
采购商
anova feed
出口港
kolkata
进口港
cang cat lai hcm
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
401130other
金额
75664.827
HS编码
23024010
产品标签
grain husk waste
产品描述
INDIAN DE-OILED RICE BRAN GRADE 2- CÁM GẠO TRÍCH LY, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG MƠI 100%, PHÙ HỢP DM NK ĐÍNH KÈM TT 21/2019/BNN-PTNT VÀ QCVN 1:78/QCVN. 7867 BAO X 50 KG/ BAO
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
bardhaman agro pvt ltd.
采购商
anova feed
出口港
kolkata
进口港
cang cat lai hcm
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
401130other
金额
75664.827
HS编码
23024010
产品标签
grain husk waste
产品描述
INDIAN DE-OILED RICE BRAN GRADE 2- CÁM GẠO TRÍCH LY, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG MƠI 100%, PHÙ HỢP DM NK ĐÍNH KÈM TT 21/2019/BNN-PTNT VÀ QCVN 1:78/QCVN. 7867 BAO X 50 KG/ BAO
产品描述
BẮP HẠT HÀNG XÁ NK LÀM NGUYÊN LIỆU TACN, HÀNG NK THEO TT 02/2019/TT-BNNPTNT . HÀNG CHỈ QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG (BÓC VỎ, TÁCH HẠT, ĐÓNG BAO)
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
granum group llc
采购商
anova feed
出口港
los angel cal
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
70235other
金额
21913.32
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
DDGS ( DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLE ) - BỘT BÃ NGÔ, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. PHÙ HỢP THEO TT 21/2019/TT-BNNPTNT. HÀNG XÁ TRONG 03 CONT 40 FEET. HÀNG MỚI 100%