以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-07-29共计256笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是da lat milk公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
shikoku kakoki co
采购商
da lat milk
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
0-RING, VÒNG ĐỆM LÀM KÍN, MÃ:ORXSP021, LÀM BẰNG CAO SU LƯU HOÁ, KHÔNG PHẢI CAO SU CỨNG, PHỤ TÙNG MÁY CHIẾT RÓT SỮA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
shikoku kakoki co
采购商
da lat milk
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
O-RING, VÒNG ĐỆM LÀM KÍN, MÃ:ORXSS042, LÀM BẰNG CAO SU LƯU HOÁ , PHỤ TÙNG MÁY CHIẾT RÓT SỮA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
samryoong co.ltd.
采购商
da lat milk
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
CARTON PACK, BAO BÌ DẠNG HỘP BẰNG GIẤY DÙNG ĐỂ ĐỰNG SỮA THANH TRÙNG DUNG TÍCH 950ML, ĐƯỢC IN NHÃN DALAT MILK NO SUGAR BÊN NGOÀI, Ở DẠNG CẮT RỜI THÀNH TỪNG CHIẾC, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
dairymaster
采购商
da lat milk
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
48232090
产品标签
carton,paperboard
产品描述
MILK FILTER SLEEVES, TÚI LỌC SỮA, MÃ 10375091 LÀM BẰNG GIẤY, DẠNG TÚI, KHỔ 660X 152MM, DÙNG ĐỂ LỌC SỮA BÒ, 1 HỘP=100PCS, HÀNG MỚI 100% - 48232090 @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
shikoku kakoki co
采购商
da lat milk
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
40091100
产品标签
pipes without fittings
产品描述
BELLOWS, ỐNG THỔI, MÃ:UM27B02805A, LÀM BẰNG CAO SU LƯU HÓA CHƯA KẾT HỢP VỚI VẬT LIỆU KHÁC, KHÔNG KÈM PHỤ KIỆN GHÉP NỐI, PHỤ TÙNG MÁY CHIẾT RÓT SỮA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
shikoku kakoki co
采购商
da lat milk
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
OIL SEAL, VÒNG ĐỆM LÀM KÍN, MÃ:O1NAC2684E0, LÀM BẰNG CAO SU LƯU HOÁ, PHỤ TÙNG MÁY CHIẾT RÓT SỮA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
shikoku kakoki co
采购商
da lat milk
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PAD, MIẾNG ĐỆM LÀM KÍN, MÃ:P06S46216G2, LÀM BẰNG CAO SU LƯU HOÁ, PHỤ TÙNG MÁY CHIẾT RÓT SỮA SỮA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
shikoku kakoki co
采购商
da lat milk
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GROMMET, MIẾNG ĐỆM LÓT, MÃ:LGTC0030SG1, LÀM BẰNG CAO SU LƯU HOÁ, PHỤ TÙNG MÁY CHIẾT RÓT SỮA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
shikoku kakoki co
采购商
da lat milk
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
0-RING, VÒNG ĐỆM LÀM KÍN, MÃ:ORXNS018, LÀM BẰNG CAO SU LƯU HOÁ, PHỤ TÙNG MÁY CHIẾT RÓT SỮA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
shikoku kakoki co
采购商
da lat milk
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PACKING, MIẾNG ĐỆM KÍN, MÃ:RD156453, LÀM BẰNG CAO SU LƯU HOÁ, PHỤ TÙNG MÁY CHIẾT RÓT SỮA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
shikoku kakoki co
采购商
da lat milk
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
PRESSURE SENSOR, CẢM BIẾN ÁP SUẤT (ĐO CHẤT LỎNG), MÃ:UCIPI2798A , LÀM BẰNG NHỰA, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, PHỤ TÙNG MÁY CHIẾT RÓT SỮA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
shikoku kakoki co
采购商
da lat milk
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
THERMOCOUPLE, CẢM BIẾN NHIỆT (ĐO CHẤT LỎNG), MÃ:UJYE094232 , LÀM BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, PHỤ TÙNG MÁY CHIẾT RÓT SỮA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
shikoku kakoki co
采购商
da lat milk
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
40091290
产品标签
vulcanized rubber tube
产品描述
BELLOWS, ỐNG THỔI, MÃ:UM26B04805A, LÀM BẰNG CAO SU LƯU HOÁ CHƯA KẾT HỢP VỚI VẬT LIỆU KHÁC, KÈM PHỤ KIỆN GHÉP NỐI, PHỤ TÙNG MÁY CHIẾT RÓT SỮA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
shikoku kakoki co
采购商
da lat milk
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
THERMOCOUPLE, CẢM BIẾN NHIỆT(ĐO CHẤT LỎNG), MÃ:C-UJJJS-001, LÀM BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, PHỤ TÙNG MÁY CHIẾT RÓT SỮA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
shikoku kakoki co
采购商
da lat milk
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
0-RING, VÒNG ĐỆM LÀM KÍN, MÃ:ORXSS034, LÀM BẰNG CAO SU LƯU HOÁ, PHỤ TÙNG MÁY CHIẾT RÓT SỮA, HÀNG MỚI 100% @
da lat milk是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-07-29,da lat milk共有256笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从da lat milk的256笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出da lat milk在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。