产品描述
L- TRYPTOPHAN FEED GRADE ( PHỤ GIA DÙNG SẢN XUẤT TACN ).HÀNG NHẬP THEO DÒNG II.1.3 THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNPTNT. KẾT QUẢ PTPL; 1795/TB-PTPL (NGÀY15/07/2016)
交易日期
2022/02/24
提单编号
eglv091230037989
供应商
agriculture nutrition sdn bhd
采购商
anco jsc
出口港
port klang
进口港
cang qui nhon bdinh
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
22760other
金额
7945
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
BỘT BÁNH ( BISCUIT MEAL) NGUYÊN LIỆU CUNG CẤP NĂNG LƯỢNG, ĐẠM VÀ CHẤT BÉO DÙNG TRONG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI.
交易日期
2022/02/23
提单编号
04012228-02264
供应商
pro active synergy sdn bhd
采购商
anco jsc
出口港
savannah
进口港
cang cont spitc
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
18432other
金额
176400
HS编码
35079000
产品标签
asparaginase,glucoamylase
产品描述
QUANTUM BLUE 5G (CHẾ PHẨM ENZYNE DÙNG BỔ SUNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI.) KẾT QUẢ PTPL SỐ: 0648/ TB- KĐ 4 NGÀY 19/06/2018. MÃ SỐ CÔNG NHẬN TACN: 390-11/16-CN
交易日期
2022/02/22
提单编号
250122secli2201393-10
供应商
adisseo asia pacific pvt ltd.
采购商
anco jsc
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
6180other
金额
34380
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
SELISSEO 0.1% SE 25KG BAO (BỔ SUNG SELEN ( SE) TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI GIA SÚC, GIA CẦM.) KẾT QUẢ PTPL SỐ: 630/ TB-KĐ 3 NGÀY 21/10/2016.
交易日期
2022/02/16
提单编号
120222ymlui470183016
供应商
agriculture nutrition sdn bhd
采购商
anco jsc
出口港
other
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
22740other
金额
7597.8
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
BISCUIT MEAL ( BỘT BÁNH - CUNG CẤP NĂNG LƯỢNG, ĐẠM VÀ CHẤT BÉO TRONG TĂCN) NGUYÊN LIỆU SX THỨC ĂN CHĂN NUÔI.KẾT QUẢ PTPL SỐ: 363/TB-KĐ 4 NGÀY 16/12/2016
交易日期
2022/02/11
提单编号
——
供应商
guangzhou nutech bio tech co.ltd.
采购商
anco jsc
出口港
huangpu
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
103930other
金额
30000
HS编码
25081000
产品标签
bentonite clays
产品描述
NU BEN ( BENTONITE, DẠNG BỘT BỔ SUNG CHẤT HẤP PHỤ ĐỘC TỐ NẤM MỐC TRONG THỨC ĂN LỢN VÀ GIA CẦM) KẾT QUẢ PTPL SỐ: 1188/TB-KĐ 4 NGÀY 11/10/2018.
交易日期
2022/02/10
提单编号
——
供应商
agriculture nutrition sdn bhd
采购商
anco jsc
出口港
port klang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
22760other
金额
7604.5
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
BISCUIT MEAL ( BỘT BÁNH - CUNG CẤP NĂNG LƯỢNG, ĐẠM VÀ CHẤT BÉO TRONG TĂCN) NGUYÊN LIỆU SX THỨC ĂN CHĂN NUÔI.KẾT QUẢ PTPL SỐ: 363/TB-KĐ 4 NGÀY 16/12/2016
交易日期
2022/02/10
提单编号
——
供应商
norkem b.v.
采购商
anco jsc
出口港
manzanillo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
24500other
金额
46800
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
OXIDO DE ZINC MAXIMO 720 - ZINC OXIDE MAXIMUM 720 (CHẤT BỔ SUNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI) SỐ GPNK: 358-11/12-CN/17 .KẾT QUẢ PTPL: 201/ TB-KĐ4 NGÀY 15/02/2019.
交易日期
2022/02/09
提单编号
301221obsgn216517
供应商
kemin inustries asia pte ltd.
采购商
anco jsc
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
41600other
金额
42000
HS编码
38089290
产品标签
fungicides
产品描述
CHẤT BỔ SUNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI- CHẾ PHẨM CHỐNG MỐC CÓ CHỨA AXIT PROPIONIC TRÊN NỀN OXIT SILIC, DẠNG BỘT-FEED CURB FS DRY. MÃ SỐ DANH MỤC TACN ĐƯỢC LƯU HÀNH: 195-7/12-CN/19
交易日期
2022/02/09
提单编号
——
供应商
kirns chemcial
采购商
anco jsc
出口港
wuhan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
27075.6other
金额
12420
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE ( PHỤ GIA TRONG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI) KẾT QUẢ PTPL SỐ: 563/TB-KĐ 4 NGÀY 28/04/2017
产品描述
MEGACID -S( BỔ SUNG AXIT VÔ CƠ (AXIT PHOSPHORIC) TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI.) KẾT QUẢ PTPL SỐ : 148/TB-KĐ 4 NGÀY 24/01/2017
交易日期
2022/02/08
提单编号
15718971746
供应商
techna france nutrition s.a.s.
采购商
anco jsc
出口港
roissy charles de gaulle airport
进口港
ho chi minh city
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
7750other
金额
57049.253
HS编码
33029000
产品标签
mixtures of odoriferous substances
产品描述
REGANOL ( BỔ SUNG CHẤT TẠO MÙI TỪ TINH DẦU THỰC VẬT TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI LỢN CON NHẰM CẢI THIỆN KHẢ NĂNG ĂN VÀO CỦA VẬT NUÔI)LÔ HÀNG ĐÃ KIỂM TRA THỰC TẾ MÃ SỐ HS THEO TỜ KHAI THUỘC SỐ:102840166111
产品描述
L-LYSINE HCL(MONOHYDROCHLORIDE) 98.5% FEED GRADE. PHỤ GIA SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI.HÀNG NHẬP THEO THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNPTNT. KẾT QUẢ PTPL: 4213/TB-TCHQ (NGÀY 20/05/2016)
交易日期
2022/02/01
提单编号
——
供应商
brenntag ag
采购商
anco jsc
出口港
yarimca izmit
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
50800other
金额
88000
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
ZINC OXIDE FEED GRADE (CHẤT BỔ SUNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI.KẾT QUẢ PTPL: 12122/ TB-TCHQ NGÀY 28/12/2016.