产品描述
GIẤY PHẾ LIỆU KRAFT CARTON ĐƯỢC LỰA CHỌN THU HỒI TỪ CÁC SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG; (GIẤY OCC95/5); CHƯA TẨY TRẮNG; PHÙ HỢP VỚI TT 08/2018/TT-BTNMT. ĐÁP ỨNG THEO QCVN 33:2018/BTNMT.
交易日期
2021/12/31
提单编号
271221hasls19211103519
供应商
siam kraft industries co.ltd.
采购商
doha co
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
114632other
金额
18895.06
HS编码
48052510
产品标签
test liner board paper,premium kraft liner board
产品描述
GIẤY CUỘN DÙNG SẢN XUẤT BAO BÌ CARTON LỚP MẶT (GIẤY WHITE TOP ), ĐỊNH LƯỢNG KS - 170GSM KHỔ 1300MM. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/31
提单编号
271221hasls19211103519
供应商
siam kraft industries co.ltd.
采购商
doha co
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
114632other
金额
82468.29
HS编码
48052400
产品标签
testliner
产品描述
GIẤY CUỘN DÙNG SẢN XUẤT BAO BÌ CARTON LỚP MẶT (GIẤY WHITE TOP ), ĐỊNH LƯỢNG KS - 140GSM KHỔ TỪ 1350MM - 1750MM. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/31
提单编号
241121oolu2683881210
供应商
mahajan recycling pty ltd.
采购商
doha co
出口港
sydney ns
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
303400other
金额
86469
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY PHẾ LIỆU KRAFT CARTON ĐƯỢC LỰA CHỌN THU HỒI TỪ CÁC SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG; (GIẤY OCC95/5); CHƯA TẨY TRẮNG; PHÙ HỢP VỚI TT 08/2018/TT-BTNMT. ĐÁP ỨNG THEO QCVN 33:2018/BTNMT.
交易日期
2021/12/31
提单编号
281121oolu2683880890
供应商
mahajan recycling pty ltd.
采购商
doha co
出口港
sydney ns
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
105510other
金额
30070.35
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY PHẾ LIỆU KRAFT CARTON ĐƯỢC LỰA CHỌN THU HỒI TỪ CÁC SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG; (GIẤY OCC95/5); CHƯA TẨY TRẮNG; PHÙ HỢP VỚI TT 08/2018/TT-BTNMT. ĐÁP ỨNG THEO QCVN 33:2018/BTNMT.
交易日期
2021/12/31
提单编号
241121oolu2683881210
供应商
mahajan recycling pty ltd.
采购商
doha co
出口港
sydney ns
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
303400other
金额
86469
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY PHẾ LIỆU KRAFT CARTON ĐƯỢC LỰA CHỌN THU HỒI TỪ CÁC SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG; (GIẤY OCC95/5); CHƯA TẨY TRẮNG; PHÙ HỢP VỚI TT 08/2018/TT-BTNMT. ĐÁP ỨNG THEO QCVN 33:2018/BTNMT.
交易日期
2021/12/24
提单编号
031121eglv510100115551
供应商
midan global ltd.
采购商
doha co
出口港
felixstowe
进口港
cang cat lai hcm
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
238720other
金额
62067.2
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY PHẾ LIỆU KRAFT CARTON ĐƯỢC LỰA CHỌN THU HỒI TỪ CÁC SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG; (GIẤY OCC95/5); CHƯA TẨY TRẮNG; PHÙ HỢP VỚI TT 08/2018/TT-BTNMT. ĐÁP ỨNG THEO QCVN 33:2018/BTNMT.
交易日期
2021/12/24
提单编号
031121eglv510100115551
供应商
midan global ltd.
采购商
doha co
出口港
felixstowe
进口港
cang cat lai hcm
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
238720other
金额
62067.2
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY PHẾ LIỆU KRAFT CARTON ĐƯỢC LỰA CHỌN THU HỒI TỪ CÁC SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG; (GIẤY OCC95/5); CHƯA TẨY TRẮNG; PHÙ HỢP VỚI TT 08/2018/TT-BTNMT. ĐÁP ỨNG THEO QCVN 33:2018/BTNMT.
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
midan global ltd.
采购商
doha co
出口港
felixstowe
进口港
cang cat lai hcm
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
296360other
金额
88315.28
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY PHẾ LIỆU KRAFT CARTON ĐƯỢC LỰA CHỌN THU HỒI TỪ CÁC SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG; (GIẤY OCC98/2); CHƯA TẨY TRẮNG; PHÙ HỢP VỚI TT 08/2018/TT-BTNMT. ĐÁP ỨNG THEO QCVN 33:2018/BTNMT.
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
midan global ltd.
采购商
doha co
出口港
felixstowe
进口港
cang cat lai hcm
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
296360other
金额
88315.28
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY PHẾ LIỆU KRAFT CARTON ĐƯỢC LỰA CHỌN THU HỒI TỪ CÁC SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG; (GIẤY OCC98/2); CHƯA TẨY TRẮNG; PHÙ HỢP VỚI TT 08/2018/TT-BTNMT. ĐÁP ỨNG THEO QCVN 33:2018/BTNMT.
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
midan global ltd.
采购商
doha co
出口港
bristol
进口港
cang cat lai hcm
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
369980other
金额
107294.2
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY PHẾ LIỆU KRAFT CARTON ĐƯỢC LỰA CHỌN THU HỒI TỪ CÁC SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG; (GIẤY OCC95/5); CHƯA TẨY TRẮNG; PHÙ HỢP VỚI TT 08/2018/TT-BTNMT. ĐÁP ỨNG THEO QCVN 33:2018/BTNMT.
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
midan global ltd.
采购商
doha co
出口港
bristol
进口港
cang cat lai hcm
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
369980other
金额
107294.2
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY PHẾ LIỆU KRAFT CARTON ĐƯỢC LỰA CHỌN THU HỒI TỪ CÁC SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG; (GIẤY OCC95/5); CHƯA TẨY TRẮNG; PHÙ HỢP VỚI TT 08/2018/TT-BTNMT. ĐÁP ỨNG THEO QCVN 33:2018/BTNMT.
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
midan global ltd.
采购商
doha co
出口港
felixstowe
进口港
cang cat lai hcm
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
170980other
金额
49584.2
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY PHẾ LIỆU KRAFT CARTON ĐƯỢC LỰA CHỌN THU HỒI TỪ CÁC SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG; (GIẤY OCC95/5); CHƯA TẨY TRẮNG; PHÙ HỢP VỚI TT 08/2018/TT-BTNMT. ĐÁP ỨNG THEO QCVN 33:2018/BTNMT.
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
.vipa lausanne s.a.
采购商
doha co
出口港
southampton
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Swaziland
采购区
Vietnam
重量
343960other
金额
99748.4
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY PHẾ LIỆU KRAFT CARTON ĐƯỢC LỰA CHỌN THU HỒI TỪ CÁC SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG; (GIẤY OCC98/2); CHƯA TẨY TRẮNG; PHÙ HỢP VỚI TT 08/2018/TT-BTNMT. ĐÁP ỨNG THEO QCVN 33:2018/BTNMT.
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
midan global ltd.
采购商
doha co
出口港
felixstowe
进口港
cang cat lai hcm
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
170980other
金额
49584.2
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY PHẾ LIỆU KRAFT CARTON ĐƯỢC LỰA CHỌN THU HỒI TỪ CÁC SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG; (GIẤY OCC95/5); CHƯA TẨY TRẮNG; PHÙ HỢP VỚI TT 08/2018/TT-BTNMT. ĐÁP ỨNG THEO QCVN 33:2018/BTNMT.