产品描述
THỨC ĂN CHĂN NUÔI MAXACTIVAT ZN, 67 BAGS (15 KG NET/BAG). MÃ SỐ DM ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH II.1.2.1, THEO TT 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28/11/2019.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/25
提单编号
110212649010000
供应商
k d feddersen y co
采购商
kdf vn co.ltd.
出口港
hamburg
进口港
cang vict
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
8254other
金额
9406.8
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
THỨC ĂN CHĂN NUÔI MAXACTIVAT ZN, 67 BAGS (15 KG NET/BAG). MÃ SỐ DM ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH II.1.2.1, THEO TT 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28/11/2019.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/25
提单编号
110212649010000
供应商
k d feddersen y co
采购商
kdf vn co.ltd.
出口港
hamburg
进口港
cang vict
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
8254other
金额
26460
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
THỨC ĂN CHĂN NUÔI MAXCHELAT FE , 280 BAGS (25 KG NET/BAG). MÃ SỐ DM ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH 21-01/18-CN, THEO DM ĐIỆN TỬ CỦA BNNPTNT.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/25
提单编号
110212649010000
供应商
k d feddersen y co
采购商
kdf vn co.ltd.
出口港
hamburg
进口港
cang vict
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
8254other
金额
26460
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
THỨC ĂN CHĂN NUÔI MAXCHELAT FE , 280 BAGS (25 KG NET/BAG). MÃ SỐ DM ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH 21-01/18-CN, THEO DM ĐIỆN TỬ CỦA BNNPTNT.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
4684630366
供应商
k d feddersen y co
采购商
kdf vn co.ltd.
出口港
hamburg
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
19.3other
金额
27.612
HS编码
49100000
产品标签
calendar
产品描述
LỊCH PHONG CẢNH ĐỂ BÀN IN LOGO CÔNG TY, MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
4684630366
供应商
k d feddersen y co
采购商
kdf vn co.ltd.
出口港
hamburg
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
19.3other
金额
30.993
HS编码
49100000
产品标签
calendar
产品描述
LỊCH PHONG CẢNH TREO TƯỜNG IN LOGO CÔNG TY, MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
4684630366
供应商
k d feddersen y co
采购商
kdf vn co.ltd.
出口港
hamburg
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
19.3other
金额
30.993
HS编码
49100000
产品标签
calendar
产品描述
LỊCH PHONG CẢNH TREO TƯỜNG IN LOGO CÔNG TY, MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
4684630366
供应商
k d feddersen y co
采购商
kdf vn co.ltd.
出口港
hamburg
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
19.3other
金额
27.612
HS编码
49100000
产品标签
calendar
产品描述
LỊCH PHONG CẢNH ĐỂ BÀN IN LOGO CÔNG TY, MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
kfb00990860
供应商
pfleiderer deutschland gmbh
采购商
kdf vn co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
86other
金额
835.417
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
CATALOGUE TỔNG HỢP TẤT CẢ THIẾT KẾ TẤM LAMINATE- BINDER COMPLETE RANGE WORKBOX (DESIGN COLLECTION) 2021 EN,MÃ HÀNG: 0010 34792064, KHÔNG MANG NỘI DUNG VĂN HÓA, MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
kfb00990860
供应商
pfleiderer deutschland gmbh
采购商
kdf vn co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
86other
金额
27.847
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
BROCHURE FUNXTIONAL BẰNG GIẤY - BROCHURE FUNXTIONAL PRODUCTS 2021 EN,MÃ HÀNG: 0050 34802065, KHÔNG MANG NỘI DUNG VĂN HÓA, MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
kfb00990860
供应商
pfleiderer deutschland gmbh
采购商
kdf vn co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
86other
金额
72.403
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
CATALOGUE GIỚI THIỆU MẪU SẢN PHẨM BỀ MẶT LAMINATE- WALLCHART FUNXTIONAL PRODUCTS 2021 EN,MÃ HÀNG: 0020 34801699, KHÔNG MANG NỘI DUNG VĂN HÓA, MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
kfb00990860
供应商
pfleiderer deutschland gmbh
采购商
kdf vn co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
86other
金额
72.403
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
CATALOGUE GIỚI THIỆU MẪU SẢN PHẨM BỀ MẶT LAMINATE- WALLCHART FUNXTIONAL PRODUCTS 2021 EN,MÃ HÀNG: 0020 34801699, KHÔNG MANG NỘI DUNG VĂN HÓA, MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
kfb00990860
供应商
pfleiderer deutschland gmbh
采购商
kdf vn co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
86other
金额
835.417
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
CATALOGUE TỔNG HỢP TẤT CẢ THIẾT KẾ TẤM LAMINATE- BINDER COMPLETE RANGE WORKBOX (DESIGN COLLECTION) 2021 EN,MÃ HÀNG: 0010 34792064, KHÔNG MANG NỘI DUNG VĂN HÓA, MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
kfb00990860
供应商
pfleiderer deutschland gmbh
采购商
kdf vn co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
86other
金额
83.542
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
BROCHURE TẤM LAMINATE BẰNG GIẤY - BROCHURE WORKBOX (COMPLETE PROGRAMME) 2021 EN,MÃ HÀNG: 0040 34796637, KHÔNG MANG NỘI DUNG VĂN HÓA, MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
kfb00990860
供应商
pfleiderer deutschland gmbh
采购商
kdf vn co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
86other
金额
27.847
HS编码
49111090
产品标签
trade advertising material
产品描述
BROCHURE FUNXTIONAL BẰNG GIẤY - BROCHURE FUNXTIONAL PRODUCTS 2021 EN,MÃ HÀNG: 0050 34802065, KHÔNG MANG NỘI DUNG VĂN HÓA, MỚI 100%