产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CÓ THÀNH PHẦN CHƯNG CẤT DƯỚI 65% THỂ TÍCH ĐƯỢC CHƯNG CẤT Ở 250ĐỘ C(DẦU KHOÁNG BASE OIL FO350).HÀNG NHẬP KHẨU THEO KẾT QUẢ PTPL SỐ 954/TB-KĐ2 NGÀY 14/08/2020.HÀNG MỚI 100% CHƯA QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2023/03/23
提单编号
——
供应商
maker trass resources
采购商
nguyen minh.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
35640
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
OIL PRODUCTS WITH DISTILLATE CONTENT OF LESS THAN 65% BY VOLUME ARE DISTILLED AT 250 DEGREES CELSIUS (BASE OIL FO350). IMPORTED GOODS ACCORDING TO PTPL RESULTS NO. 954/TB-KD2 DATED AUGUST 14, 2020. BRAND NEW 100 % UNUSED
交易日期
2023/03/10
提单编号
——
供应商
orcabio m sdn bhd
采购商
nguyen minh.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
101458.6
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
OIL PREPARATIONS WITH A DISTILLATION FRACTION OF LESS THAN 65% BY VOLUME, DISTILLED AT 250 DEGREES CELSIUS (BASEOIL FO350 MINERAL OIL, USED AS A RAW MATERIAL FOR THE PRODUCTION OF LUBRICATING OILS), WITH A GREATER QUANTITY OF AROMATIC COMPONENTS THAN THOSE WITHOUT FRAGRANT.100% NEW
交易日期
2023/03/10
提单编号
——
供应商
orcabio m sdn bhd
采购商
nguyen minh.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
101458.6
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CÓ T.PHẦN CHƯNG CẤT DƯỚI 65% THỂ TÍCH,CHƯNG CẤT Ở 250ĐỘ C(DẦU KHOÁNG BASEOIL FO350,DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT DẦU BÔI TRƠN),CÓ K.LƯỢNG CẤU TỬ THƠM LỚN HƠN CẤU TỬ KHÔNG THƠM.MỚI 100% @
交易日期
2023/03/07
提单编号
——
供应商
orcabio m sdn bhd
采购商
nguyen minh.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
103402
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
OIL PREPARATIONS WITH A DISTILLATION FRACTION OF LESS THAN 65% BY VOLUME, DISTILLED AT 250 DEGREES C (BASEOIL FO350 MINERAL OIL, NOT FUEL OIL FO), NOT USED AS A FUEL, WITH A LARGER QUANTITY OF AROMATIC COMPONENTS THAN THOSE NO FRAGRANCE.100% NEW
交易日期
2023/03/07
提单编号
——
供应商
orcabio m sdn bhd
采购商
nguyen minh.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
103402
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CÓ T.PHẦN CHƯNG CẤT DƯỚI 65% THỂ TÍCH,CHƯNG CẤT Ở 250ĐỘ C(DẦU KHOÁNG BASEOIL FO350,K PHẢI DẦU MAZUT FO),KHÔNG DÙNG LÀM NHIÊN LIỆU,CÓ K.LƯỢNG CẤU TỬ THƠM LỚN HƠN CẤU TỬ KHÔNG THƠM.MỚI 100% @
交易日期
2023/02/27
提单编号
——
供应商
orcabio m sdn bhd
采购商
nguyen minh.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
109402.3
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CÓ T.PHẦN CHƯNG CẤT DƯỚI 65% THỂ TÍCH,CHƯNG CẤT Ở 250ĐỘ C(DẦU KHOÁNG BASEOIL FO350,K PHẢI DẦU MAZUT FO),KHÔNG DÙNG LÀM NHIÊN LIỆU,CÓ K.LƯỢNG CẤU TỬ THƠM LỚN HƠN CẤU TỬ KHÔNG THƠM.MỚI 100% @
交易日期
2023/02/22
提单编号
——
供应商
orcabio m sdn bhd
采购商
nguyen minh.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
105210.8
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CÓ THÀNH PHẦN CHƯNG CẤT DƯỚI 65% THỂ TÍCH ĐƯỢC CHƯNG CẤT Ở 250ĐỘ C(DẦU KHOÁNG BASE OIL FO350, KHÔNG PHẢI DẦU MAZUT FO),CÓ KHỐI LƯỢNG CẤU TỬ THƠM LỚN HƠN CẤU TỬ KHÔNG THƠM.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/10
提单编号
——
供应商
orcabio m sdn bhd
采购商
nguyen minh.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
178696
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CÓ THÀNH PHẦN CHƯNG CẤT DƯỚI 65% THỂ TÍCH ĐƯỢC CHƯNG CẤT Ở 250ĐỘ C(DẦU KHOÁNG BASE OIL FO350, KHÔNG PHẢI DẦU MAZUT FO),CÓ KHỐI LƯỢNG CẤU TỬ THƠM LỚN HƠN CẤU TỬ KHÔNG THƠM.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/07
提单编号
——
供应商
orcabio m sdn bhd
采购商
nguyen minh.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
106060
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CÓ THÀNH PHẦN CHƯNG CẤT DƯỚI 65% THỂ TÍCH ĐƯỢC CHƯNG CẤT Ở 250ĐỘ C(DẦU KHOÁNG BASE OIL FO350, KHÔNG PHẢI DẦU MAZUT FO),CÓ KHỐI LƯỢNG CẤU TỬ THƠM LỚN HƠN CẤU TỬ KHÔNG THƠM.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/06
提单编号
——
供应商
orcabio m sdn bhd
采购商
nguyen minh.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
106516
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CÓ THÀNH PHẦN CHƯNG CẤT DƯỚI 65% THỂ TÍCH ĐƯỢC CHƯNG CẤT Ở 250ĐỘ C(DẦU KHOÁNG BASE OIL FO350, KHÔNG PHẢI DẦU MAZUT FO),CÓ KHỐI LƯỢNG CẤU TỬ THƠM LỚN HƠN CẤU TỬ KHÔNG THƠM.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/27
提单编号
——
供应商
orcabio m sdn bhd
采购商
nguyen minh.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
106164
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CÓ THÀNH PHẦN CHƯNG CẤT DƯỚI 65% THỂ TÍCH ĐƯỢC CHƯNG CẤT Ở 250ĐỘ C(DẦU KHOÁNG BASE OIL FO350, KHÔNG PHẢI DẦU MAZUT FO),CÓ KHỐI LƯỢNG CẤU TỬ THƠM LỚN HƠN CẤU TỬ KHÔNG THƠM.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/19
提单编号
——
供应商
orcabio m sdn bhd
采购商
nguyen minh.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
104668
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CÓ THÀNH PHẦN CHƯNG CẤT DƯỚI 65% THỂ TÍCH ĐƯỢC CHƯNG CẤT Ở 250ĐỘ C(DẦU KHOÁNG BASE OIL FO350, KHÔNG PHẢI DẦU MAZUT FO),CÓ KHỐI LƯỢNG CẤU TỬ THƠM LỚN HƠN CẤU TỬ KHÔNG THƠM.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/14
提单编号
——
供应商
maker trass resources
采购商
nguyen minh.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35200
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CÓ THÀNH PHẦN CHƯNG CẤT DƯỚI 65% THỂ TÍCH ĐƯỢC CHƯNG CẤT Ở 250ĐỘ C(DẦU KHOÁNG BASE OIL FO350).HÀNG NHẬP KHẨU THEO KẾT QUẢ PTPL SỐ 954/TB-KĐ2 NGÀY 14/08/2020.HÀNG MỚI 100% CHƯA QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
orcabio m sdn bhd
采购商
nguyen minh.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
101020.36
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CÓ THÀNH PHẦN CHƯNG CẤT DƯỚI 65% THỂ TÍCH ĐƯỢC CHƯNG CẤT Ở 250ĐỘ C(DẦU KHOÁNG BASE OIL FO350, KHÔNG PHẢI DẦU MAZUT FO),CÓ KHỐI LƯỢNG CẤU TỬ THƠM LỚN HƠN CẤU TỬ KHÔNG THƠM.HÀNG MỚI 100% @