以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-30共计46笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是v&t e co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/30
提单编号
112100017890000
供应商
cong ty tnhh kai viet nam
采购商
v&t e co.ltd.
出口港
ct kai vn
进口港
cty tnhh moi truong viet tien
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
20181other
金额
7.04
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
BÌA CARTON PHẾ LIỆU THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, DẠNG MẢNH VỤN, NẰM TRONG ĐỊNH MỨC THỰC TẾ ĐÃ ĐƯỢC PHÂN LOẠI TẠP CHẤT KHÔNG QUÁ 5%
交易日期
2021/12/30
提单编号
112100017890000
供应商
cong ty tnhh kai viet nam
采购商
v&t e co.ltd.
出口港
ct kai vn
进口港
cty tnhh moi truong viet tien
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
20181other
金额
66.111
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
BÌA CARTONS PHẾ LIỆU THU ĐƯỢC TỪ THÙNG ĐỰNG HÀNG (TỈ LỆ TẠP CHẤT KHÁC CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG)
交易日期
2021/12/30
提单编号
112100017890000
供应商
cong ty tnhh kai viet nam
采购商
v&t e co.ltd.
出口港
ct kai vn
进口港
cty tnhh moi truong viet tien
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
20181other
金额
31.9
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY VỤN THU ĐƯỢC TỪ HỦY TÀI LIỆU (TỈ LỆ TẠP CHẤT KHÁC CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG)
交易日期
2021/12/29
提单编号
112100017890000
供应商
cong ty tnhh groll pvt ltd.
采购商
v&t e co.ltd.
出口港
cty tnhh groll ply cabinetry
进口港
cty tnhh moi truong viet tien
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
4095other
金额
29.15
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
PHẾ LIỆU BÌA CARTON (PHẾ LIỆU THU HỒI TỪ SẢN XUẤT VÀ NGUỒN ĐÓNG GÓI LINH KIỆN NHẬP KHẨU, TỈ LỆ TẠP CHẤT CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG)
交易日期
2021/12/24
提单编号
112100017720000
供应商
cty tnhh kinh ky thuat luminous viet nam
采购商
v&t e co.ltd.
出口港
cty luminous vn
进口港
cty tnhh moi truong viet tien
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1925other
金额
49.809
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY BÌA CARTON PHẾ LIỆU (TỶ LỆ TẠP CHẤT KHÁC CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG)
交易日期
2021/12/23
提单编号
112100000000000
供应商
cong ty tnhh asahi intecc ha noi
采购商
v&t e co.ltd.
出口港
ct asahi intecc hn
进口港
cty tnhh moi truong viet tien
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
11158other
金额
439.336
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY, BÌA CARTON PHẾ LIỆU (TỶ LỆ TẠP CHẤT KHÁC KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG)
交易日期
2021/12/22
提单编号
112100000000000
供应商
cong ty tnhh khoa hoc ky thuat nang luong mat troi boviet
采购商
v&t e co.ltd.
出口港
cty nl mattroi boviet
进口港
cty tnhh moi truong viet tien
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
6530other
金额
525.146
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
BÌA CARTON PHẾ (TỶ LỆ TẠP CHẤT KHÁC CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG)
交易日期
2021/12/06
提单编号
112100017140000
供应商
cong ty tnhh ksd vina
采购商
v&t e co.ltd.
出口港
cty tnhh ksd vina
进口港
cty tnhh moi truong viet tien
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
11439.24other
金额
180.248
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
——
交易日期
2021/12/03
提单编号
112100017060000
供应商
cong ty tnhh kai viet nam
采购商
v&t e co.ltd.
出口港
ct kai vn
进口港
cty tnhh moi truong viet tien
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
21249other
金额
9.02
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
BÌA CARTON PHẾ LIỆU THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, DẠNG MẢNH VỤN, NẰM TRONG ĐỊNH MỨC THỰC TẾ ĐÃ ĐƯỢC PHÂN LOẠI TẠP CHẤT KHÔNG QUÁ 5%
交易日期
2021/12/03
提单编号
112100017060000
供应商
cong ty tnhh kai viet nam
采购商
v&t e co.ltd.
出口港
ct kai vn
进口港
cty tnhh moi truong viet tien
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
21249other
金额
32.01
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY VỤN THU ĐƯỢC TỪ HỦY TÀI LIỆU (TỈ LỆ TẠP CHẤT KHÁC CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG)
交易日期
2021/12/03
提单编号
112100017060000
供应商
cong ty tnhh kai viet nam
采购商
v&t e co.ltd.
出口港
ct kai vn
进口港
cty tnhh moi truong viet tien
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
21249other
金额
82.501
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
BÌA CARTONS PHẾ LIỆU THU ĐƯỢC TỪ THÙNG ĐỰNG HÀNG (TỈ LỆ TẠP CHẤT KHÁC CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG)
交易日期
2021/11/24
提单编号
112100016830000
供应商
cong ty tnhh ochiai viet nam
采购商
v&t e co.ltd.
出口港
cty tnhh ochiai viet nam
进口港
cty tnhh moi truong viet tien
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
25013other
金额
6.27
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
BÌA CARTON PHẾ LIỆU (THU HỒI TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, TỈ LỆ TẠP CHẤT KHÁC CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỜNG)
v&t e co.ltd.是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-30,v&t e co.ltd.共有46笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从v&t e co.ltd.的46笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出v&t e co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。