产品描述
NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI: M FEED + ( PHỤ GIA DÙNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI, DẠNG BỘT, THÀNH PHẦN CÓ CHỨA KHOÁNG SẮT, CANXI , BENTONIC.. TRÊN NỀN CHẤT MANG SILIC DIOXIT, HÀNG KHUYẾN MẠI.
交易日期
2021/12/31
提单编号
121021oolu4052395240
供应商
olmix s.a.
采购商
dabaco
出口港
le havre
进口港
cang tan vu hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
22700other
金额
79095.5
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI: M FEED + ( PHỤ GIA DÙNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI, DẠNG BỘT, THÀNH PHẦN CÓ CHỨA KHOÁNG SẮT, CANXI , BENTONIC.. TRÊN NỀN CHẤT MANG SILIC DIOXIT, MÃ 39-01/16-CN)
交易日期
2021/12/31
提单编号
121021oolu4052395240
供应商
olmix s.a.
采购商
dabaco
出口港
le havre
进口港
cang tan vu hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
22700other
金额
1204.5
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI: M FEED + ( PHỤ GIA DÙNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI, DẠNG BỘT, THÀNH PHẦN CÓ CHỨA KHOÁNG SẮT, CANXI , BENTONIC.. TRÊN NỀN CHẤT MANG SILIC DIOXIT, HÀNG KHUYẾN MẠI.
交易日期
2021/12/31
提单编号
121021oolu4052395240
供应商
olmix s.a.
采购商
dabaco
出口港
le havre
进口港
cang tan vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
22700other
金额
79095.5
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI: M FEED + ( PHỤ GIA DÙNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI, DẠNG BỘT, THÀNH PHẦN CÓ CHỨA KHOÁNG SẮT, CANXI , BENTONIC.. TRÊN NỀN CHẤT MANG SILIC DIOXIT, MÃ 39-01/16-CN)
交易日期
2021/12/24
提单编号
191121oneydxbb14778600
供应商
al ghurair resources oils proteins llc
采购商
dabaco
出口港
jebel ali
进口港
cang tan vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
511940other
金额
213478.98
HS编码
23064920
产品标签
rapeseed oil cake
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TĂCN: KHÔ DẦU HẠT CẢI (CANOLA MEAL). NK THEO CV 38/CN-TĂCN NGÀY 20/01/2020. STT:1.2.2
交易日期
2021/12/24
提单编号
191121oneydxbb14778600
供应商
al ghurair resources oils proteins llc
采购商
dabaco
出口港
jebel ali
进口港
cang tan vu hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
511940other
金额
213478.98
HS编码
23064920
产品标签
rapeseed oil cake
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TĂCN: KHÔ DẦU HẠT CẢI (CANOLA MEAL). NK THEO CV 38/CN-TĂCN NGÀY 20/01/2020. STT:1.2.2