产品描述
NGÔ HẠT. HÀNG RỜI. DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ 02/2019/TT -- BNNPTNT
交易日期
2022/02/01
提单编号
——
供应商
enerfo pte ltd.
采购商
tvsl
出口港
santos sp
进口港
cang sp psa v tau
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
1140other
金额
540360
HS编码
23040090
产品标签
soyabean solid residues,soy protein concentrate
产品描述
KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG. HÀNG RỜI. NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ 02/2019/BNNPTNT NGÀY 11/02/2019
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
adm trade australia pvt ltd.
采购商
tvsl
出口港
melbourne vi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
457390other
金额
130813.54
HS编码
10039000
产品标签
barley seed
产品描述
LÚA ĐẠI MẠCH. HÀNG RỜI.CHƯA TÁCH VỎ TRẤU NGOÀI CÒN VỎ LỤA BÊN TRONG, CHƯA QUA XAY XÁT ,CHẾ BIẾN ,DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. ĐỘ ẨM 12.5% MAX.
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
adm trade australia pvt ltd.
采购商
tvsl
出口港
melbourne vi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
457390other
金额
130813.54
HS编码
10039000
产品标签
barley seed
产品描述
LÚA ĐẠI MẠCH. HÀNG RỜI.CHƯA TÁCH VỎ TRẤU NGOÀI CÒN VỎ LỤA BÊN TRONG, CHƯA QUA XAY XÁT ,CHẾ BIẾN ,DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. ĐỘ ẨM 12.5% MAX.
交易日期
2021/11/26
提单编号
290921212810000
供应商
valero marketing and supply comp
采购商
tvsl
出口港
savannah ga
进口港
cang cont spitc
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
183581other
金额
58378.758
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
BÃ NGÔ - DDGS. DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TACN. SỐ LƯỢNG THỰC 183,581 TẤN
交易日期
2021/11/26
提单编号
290921212810000
供应商
valero marketing and supply comp
采购商
tvsl
出口港
savannah ga
进口港
cang cont spitc
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
183581other
金额
58378.758
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
BÃ NGÔ - DDGS. DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TACN. SỐ LƯỢNG THỰC 183,581 TẤN
交易日期
2021/11/24
提单编号
181021hlcusyd210930516
供应商
adm trade australia pvt ltd.
采购商
tvsl
出口港
melbourne vi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
459980other
金额
131554.28
HS编码
10039000
产品标签
barley seed
产品描述
LÚA ĐẠI MẠCH. HÀNG RỜI.CHƯA TÁCH VỎ TRẤU NGOÀI CÒN VỎ LỤA BÊN TRONG, CHƯA QUA XAY XÁT ,CHẾ BIẾN ,DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. ĐỘ ẨM 12.5% MAX.
交易日期
2021/11/24
提单编号
181021hlcusyd210930516
供应商
adm trade australia pvt ltd.
采购商
tvsl
出口港
melbourne vi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
459980other
金额
131554.28
HS编码
10039000
产品标签
barley seed
产品描述
LÚA ĐẠI MẠCH. HÀNG RỜI.CHƯA TÁCH VỎ TRẤU NGOÀI CÒN VỎ LỤA BÊN TRONG, CHƯA QUA XAY XÁT ,CHẾ BIẾN ,DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. ĐỘ ẨM 12.5% MAX.
交易日期
2021/11/17
提单编号
240921000000000
供应商
frey p/s
采购商
tvsl
出口港
sydney ns
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
483580other
金额
133468.08
HS编码
10039000
产品标签
barley seed
产品描述
LÚA ĐẠI MẠCH. HÀNG RỜI.CHƯA TÁCH VỎ TRẤU NGOÀI CÒN VỎ LỤA BÊN TRONG, CHƯA QUA XAY XÁT ,CHẾ BIẾN ,DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. ĐỘ ẨM 12.5% MAX.