产品描述
CÂY HOA GIẤY VƯỜN TRỒNG (KHÔNG MANG THEO ĐẤT, CHIỀU CAO 70CM, TÊN KHOA HỌC BOUGAINVILLEA, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES).
交易日期
2021/12/28
提单编号
271221112100000000000
供应商
xaymany trading imp exp co.ltd.
采购商
tbsas.jsc
出口港
savannakhet
进口港
cua khau lao bao quang tri
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
10985other
金额
1200
HS编码
06029090
产品标签
chinese yew
产品描述
CÂY HOA GIẤY VƯỜN TRỒNG (KHÔNG MANG THEO ĐẤT, CHIỀU CAO 250CM, ĐƯỜNG KÍNH TỪ 10CM ĐẾN 20CM, TÊN KHOA HỌC BOUGAINVILLEA, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES).
交易日期
2021/12/28
提单编号
271221112100000000000
供应商
xaymany trading imp exp co.ltd.
采购商
tbsas.jsc
出口港
savannakhet
进口港
cua khau lao bao quang tri
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
10985other
金额
3780
HS编码
06029090
产品标签
chinese yew
产品描述
CÂY HOA GIẤY VƯỜN TRỒNG (KHÔNG MANG THEO ĐẤT, CHIỀU CAO 130CM, TÊN KHOA HỌC BOUGAINVILLEA, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES).
交易日期
2021/12/28
提单编号
271221112100000000000
供应商
xaymany trading imp exp co.ltd.
采购商
tbsas.jsc
出口港
savannakhet
进口港
cua khau lao bao quang tri
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
10985other
金额
900
HS编码
06029090
产品标签
chinese yew
产品描述
CÂY HOA GIẤY VƯỜN TRỒNG (KHÔNG MANG THEO ĐẤT, CHIỀU CAO 180CM, TÊN KHOA HỌC BOUGAINVILLEA, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES).
交易日期
2021/12/28
提单编号
271221112100000000000
供应商
xaymany trading imp exp co.ltd.
采购商
tbsas.jsc
出口港
savannakhet
进口港
cua khau lao bao quang tri
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
10985other
金额
3000
HS编码
06029090
产品标签
chinese yew
产品描述
CÂY HOA GIẤY VƯỜN TRỒNG (KHÔNG MANG THEO ĐẤT, CHIỀU CAO 70CM, TÊN KHOA HỌC BOUGAINVILLEA, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES).
交易日期
2021/12/28
提单编号
271221112100000000000
供应商
xaymany trading imp exp co.ltd.
采购商
tbsas.jsc
出口港
savannakhet
进口港
cua khau lao bao quang tri
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
10985other
金额
1200
HS编码
06029090
产品标签
chinese yew
产品描述
CÂY HOA GIẤY VƯỜN TRỒNG (KHÔNG MANG THEO ĐẤT, CHIỀU CAO 250CM, ĐƯỜNG KÍNH TỪ 10CM ĐẾN 20CM, TÊN KHOA HỌC BOUGAINVILLEA, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES).
交易日期
2021/12/28
提单编号
271221112100000000000
供应商
xaymany trading imp exp co.ltd.
采购商
tbsas.jsc
出口港
savannakhet
进口港
cua khau lao bao quang tri
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
10985other
金额
3780
HS编码
06029090
产品标签
chinese yew
产品描述
CÂY HOA GIẤY VƯỜN TRỒNG (KHÔNG MANG THEO ĐẤT, CHIỀU CAO 130CM, TÊN KHOA HỌC BOUGAINVILLEA, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES).
交易日期
2021/12/28
提单编号
271221112100000000000
供应商
xaymany trading imp exp co.ltd.
采购商
tbsas.jsc
出口港
savannakhet
进口港
cua khau lao bao quang tri
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
10985other
金额
900
HS编码
06029090
产品标签
chinese yew
产品描述
CÂY HOA GIẤY VƯỜN TRỒNG (KHÔNG MANG THEO ĐẤT, CHIỀU CAO 180CM, TÊN KHOA HỌC BOUGAINVILLEA, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES).
交易日期
2021/12/10
提单编号
91221112100000000000
供应商
xaymany trading imp exp co.ltd.
采购商
tbsas.jsc
出口港
savannakhet
进口港
cua khau lao bao quang tri
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
10280other
金额
2340
HS编码
06029090
产品标签
chinese yew
产品描述
CÂY HOA GIẤY VƯỜN TRỒNG (KHÔNG MANG THEO ĐẤT, CHIỀU CAO 130CM, TÊN KHOA HỌC BOUGAINVILLEA, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES).
交易日期
2021/12/10
提单编号
91221112100000000000
供应商
xaymany trading imp exp co.ltd.
采购商
tbsas.jsc
出口港
savannakhet
进口港
cua khau lao bao quang tri
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
10280other
金额
1200
HS编码
06029090
产品标签
chinese yew
产品描述
CÂY HOA GIẤY VƯỜN TRỒNG (KHÔNG MANG THEO ĐẤT, CHIỀU CAO 250CM, ĐƯỜNG KÍNH TỪ 10CM ĐẾN 20CM, TÊN KHOA HỌC BOUGAINVILLEA, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES).
交易日期
2021/12/10
提单编号
91221112100000000000
供应商
xaymany trading imp exp co.ltd.
采购商
tbsas.jsc
出口港
savannakhet
进口港
cua khau lao bao quang tri
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
10280other
金额
2110
HS编码
06029090
产品标签
chinese yew
产品描述
CÂY HOA GIẤY VƯỜN TRỒNG (KHÔNG MANG THEO ĐẤT, CHIỀU CAO 30CM, TÊN KHOA HỌC BOUGAINVILLEA, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES).
交易日期
2021/12/10
提单编号
91221112100000000000
供应商
xaymany trading imp exp co.ltd.
采购商
tbsas.jsc
出口港
savannakhet
进口港
cua khau lao bao quang tri
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
10280other
金额
1200
HS编码
06029090
产品标签
chinese yew
产品描述
CÂY HOA GIẤY VƯỜN TRỒNG (KHÔNG MANG THEO ĐẤT, CHIỀU CAO 250CM, ĐƯỜNG KÍNH TỪ 10CM ĐẾN 20CM, TÊN KHOA HỌC BOUGAINVILLEA, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES).
交易日期
2021/12/10
提单编号
91221112100000000000
供应商
xaymany trading imp exp co.ltd.
采购商
tbsas.jsc
出口港
savannakhet
进口港
cua khau lao bao quang tri
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
10280other
金额
900
HS编码
06029090
产品标签
chinese yew
产品描述
CÂY HOA GIẤY VƯỜN TRỒNG (KHÔNG MANG THEO ĐẤT, CHIỀU CAO 300CM, ĐƯỜNG KÍNH TỪ 20CM ĐẾN 30CM, TÊN KHOA HỌC BOUGAINVILLEA, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES).
交易日期
2021/12/10
提单编号
91221112100000000000
供应商
xaymany trading imp exp co.ltd.
采购商
tbsas.jsc
出口港
savannakhet
进口港
cua khau lao bao quang tri
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
10280other
金额
900
HS编码
06029090
产品标签
chinese yew
产品描述
CÂY HOA GIẤY VƯỜN TRỒNG (KHÔNG MANG THEO ĐẤT, CHIỀU CAO 300CM, ĐƯỜNG KÍNH TỪ 20CM ĐẾN 30CM, TÊN KHOA HỌC BOUGAINVILLEA, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES).
交易日期
2021/12/10
提单编号
91221112100000000000
供应商
xaymany trading imp exp co.ltd.
采购商
tbsas.jsc
出口港
savannakhet
进口港
cua khau lao bao quang tri
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
10280other
金额
2340
HS编码
06029090
产品标签
chinese yew
产品描述
CÂY HOA GIẤY VƯỜN TRỒNG (KHÔNG MANG THEO ĐẤT, CHIỀU CAO 130CM, TÊN KHOA HỌC BOUGAINVILLEA, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES).