产品描述
CÁM GẠO TRÍCH LY - DE-OILED RICE BRAN - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TĂCN, HÀNG PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28/11/19 VÀ QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT. STT I.2.1.1 HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
101221kktcb21001945
供应商
banarsi das&sons
采购商
vijatecco
出口港
kolkata
进口港
cang nam dinh vu
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
583210other
金额
111221.592
HS编码
23024010
产品标签
grain husk waste
产品描述
CÁM GẠO TRÍCH LY - DE-OILED RICE BRAN - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TĂCN, HÀNG PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28/11/19 VÀ QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT. STT I.2.1.1 HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
171121cosu6311528170
供应商
usa commodities llc
采购商
vijatecco
出口港
long beach ca
进口港
tan cang
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
70398other
金额
33931.836
HS编码
23040090
产品标签
soyabean solid residues,soy protein concentrate
产品描述
KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG - SOYBEAN MEAL -NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TĂCN, HÀNG PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28/11/2019 VÀ QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT SỐ THỨ TỰ I.2.2 HÀNG MỚI 100%
产品描述
CÁM GẠO TRÍCH LY - DE-OILED RICE BRAN - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TĂCN, HÀNG PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28/11/19 VÀ QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT. STT I.2.1.1 HÀNG MỚI 100%
产品描述
CÁM GẠO TRÍCH LY - DE-OILED RICE BRAN - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TĂCN, HÀNG PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28/11/19 VÀ QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT. STT I.2.1.1 HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
171121cosu6311528170
供应商
usa commodities inc.
采购商
vijatecco
出口港
long beach ca
进口港
tan cang
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
70398other
金额
33931.836
HS编码
23040090
产品标签
soyabean solid residues,soy protein concentrate
产品描述
KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG - SOYBEAN MEAL -NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TĂCN, HÀNG PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28/11/2019 VÀ QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT SỐ THỨ TỰ I.2.2 HÀNG MỚI 100%
产品描述
CÁM GẠO TRÍCH LY- TÊN KHOA HỌC ORYZA SATIVA - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG PHÙ HỢP VỚI TT21/2019/TT-BNNPTNT; QCVN01: 190/2020/BNNPTNT.HÀNG ĐÓNG BAO.
产品描述
CÁM GẠO TRÍCH LY- TÊN KHOA HỌC ORYZA SATIVA - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG PHÙ HỢP VỚI TT21/2019/TT-BNNPTNT; QCVN01: 190/2020/BNNPTNT.HÀNG ĐÓNG BAO.
交易日期
2021/12/28
提单编号
251021hdmuccua93796100
供应商
baba malleshwar agro products pvt ltd.
采购商
vijatecco
出口港
kolkata
进口港
nam hai
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
315.29other
金额
59713.39
HS编码
23069090
产品标签
oil cake
产品描述
CÁM GẠO TRÍCH LY- TÊN KHOA HỌC ORYZA SATIVA - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG PHÙ HỢP VỚI TT21/2019/TT-BNNPTNT; QCVN01: 190/2020/BNNPTNT.HÀNG ĐÓNG BAO.
交易日期
2021/12/28
提单编号
251021hdmuccua93796100
供应商
baba malleshwar agro products pvt ltd.
采购商
vijatecco
出口港
kolkata
进口港
nam hai
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
315.29other
金额
59713.39
HS编码
23069090
产品标签
oil cake
产品描述
CÁM GẠO TRÍCH LY- TÊN KHOA HỌC ORYZA SATIVA - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG PHÙ HỢP VỚI TT21/2019/TT-BNNPTNT; QCVN01: 190/2020/BNNPTNT.HÀNG ĐÓNG BAO.
交易日期
2021/12/27
提单编号
021121eglv446142312600
供应商
interra international inc.
采购商
vijatecco
出口港
tacoma wa
进口港
cang xanh vip
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
41148other
金额
34425
HS编码
04041010
产品标签
——
产品描述
BỘT VÁNG SỮA(DEPROTEINIZED WHEY POWDER), ĐÃ CÔ ĐẶC, DẠNG BỘT-NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TĂCN.HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28/11/2019 VÀ QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT. STT: I.1.2 HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
021121eglv446142312600
供应商
interra international inc.
采购商
vijatecco
出口港
tacoma wa
进口港
cang xanh vip
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
41148other
金额
34425
HS编码
04041010
产品标签
——
产品描述
BỘT VÁNG SỮA(DEPROTEINIZED WHEY POWDER), ĐÃ CÔ ĐẶC, DẠNG BỘT-NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TĂCN.HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28/11/2019 VÀ QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT. STT: I.1.2 HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
201121ael1182272
供应商
sunny international trading group co.ltd.
采购商
vijatecco
出口港
sydney ns
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
358860other
金额
97968.78
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
BÃ LÚA MỲ - (DDG LÚA MỲ) - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TĂCN, HÀNG PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNPTNT VÀ QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT. SỐ THỨ TỰ I.2.5.2 HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
201121ael1182272
供应商
sunny international trading group co.ltd.
采购商
vijatecco
出口港
sydney ns
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
358860other
金额
97968.78
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
BÃ LÚA MỲ - (DDG LÚA MỲ) - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TĂCN, HÀNG PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNPTNT VÀ QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT. SỐ THỨ TỰ I.2.5.2 HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/25
提单编号
141121oneyccub12852700
供应商
sukumar solvent pvt ltd.
采购商
vijatecco
出口港
kolkata
进口港
cang tan vu hp
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
315900other
金额
59579.415
HS编码
23024010
产品标签
grain husk waste
产品描述
CÁM GẠO TRÍCH LY - DE-OILED RICE BRAN - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TĂCN, HÀNG PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28/11/19 VÀ QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT. STT I.2.1.1 HÀNG MỚI 100%