产品描述
CỦ GIỐNG HOA LILY (LILIUM SPP), PAVIA 18/20. HÀNG: KHÔNG CHỊU TGTGT THEO TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, KHÔNG THUỘC DMQL CITES, ĐC SXKD THEO QĐ 40/2006-BNN. TL ĐỦ 7 TC THEO PLGCT.
交易日期
2021/12/10
提单编号
31121913076000
供应商
zabo plant b v
采购商
tfc.jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
22029other
金额
1336.667
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LILY (LILIUM SPP), TINY BEE 10/12. HÀNG: KHÔNG CHỊU TGTGT THEO TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, KHÔNG THUỘC DMQL CITES, ĐC SXKD THEO QĐ 40/2006-BNN. TL ĐỦ 7 TC THEO PLGCT.
交易日期
2021/12/10
提单编号
31121913076000
供应商
zabo plant b v
采购商
tfc.jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
22029other
金额
1336.667
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LILY (LILIUM SPP), TINY BEE 10/12. HÀNG: KHÔNG CHỊU TGTGT THEO TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, KHÔNG THUỘC DMQL CITES, ĐC SXKD THEO QĐ 40/2006-BNN. TL ĐỦ 7 TC THEO PLGCT.
交易日期
2021/12/10
提单编号
31121913076000
供应商
zabo plant b v
采购商
tfc.jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
22029other
金额
3047.6
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LILY (LILIUM SPP), TINY BEE 12/14. HÀNG: KHÔNG CHỊU TGTGT THEO TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, KHÔNG THUỘC DMQL CITES, ĐC SXKD THEO QĐ 40/2006-BNN. TL ĐỦ 7 TC THEO PLGCT.
交易日期
2021/12/10
提单编号
31121913076000
供应商
zabo plant b v
采购商
tfc.jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
22029other
金额
16841.998
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LILY (LILIUM SPP), TINY ROCKET 14/16. HÀNG: KHÔNG CHỊU TGTGT THEO TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, KHÔNG THUỘC DMQL CITES, ĐC SXKD THEO QĐ 40/2006-BNN. TL ĐỦ 7 TC THEO PLGCT.
交易日期
2021/12/10
提单编号
31121913076000
供应商
zabo plant b v
采购商
tfc.jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
22029other
金额
3047.6
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LILY (LILIUM SPP), TINY BEE 12/14. HÀNG: KHÔNG CHỊU TGTGT THEO TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, KHÔNG THUỘC DMQL CITES, ĐC SXKD THEO QĐ 40/2006-BNN. TL ĐỦ 7 TC THEO PLGCT.
交易日期
2021/12/10
提单编号
31121913076000
供应商
zabo plant b v
采购商
tfc.jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
22029other
金额
3544.394
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LILY (LILIUM SPP), TINY DOUBLE YOU 12/14. HÀNG: KHÔNG CHỊU TGTGT THEO TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, KHÔNG THUỘC DMQL CITES, ĐC SXKD THEO QĐ 40/2006-BNN. TL ĐỦ 7 TC THEO PLGCT.
交易日期
2021/12/10
提单编号
31121913076000
供应商
zabo plant b v
采购商
tfc.jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
22029other
金额
3544.394
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LILY (LILIUM SPP), TINY DOUBLE YOU 12/14. HÀNG: KHÔNG CHỊU TGTGT THEO TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, KHÔNG THUỘC DMQL CITES, ĐC SXKD THEO QĐ 40/2006-BNN. TL ĐỦ 7 TC THEO PLGCT.
交易日期
2021/12/10
提单编号
31121913076000
供应商
zabo plant b v
采购商
tfc.jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
22029other
金额
2756.875
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LILY (LILIUM SPP), TINY DOUBLE YOU 10/12. HÀNG: KHÔNG CHỊU TGTGT THEO TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, KHÔNG THUỘC DMQL CITES, ĐC SXKD THEO QĐ 40/2006-BNN. TL ĐỦ 7 TC THEO PLGCT.
交易日期
2021/12/10
提单编号
31121913076000
供应商
zabo plant b v
采购商
tfc.jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
22029other
金额
4073.491
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LILY (LILIUM SPP), TINY DOUBLE YOU 14/16. HÀNG: KHÔNG CHỊU TGTGT THEO TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, KHÔNG THUỘC DMQL CITES, ĐC SXKD THEO QĐ 40/2006-BNN. TL ĐỦ 7 TC THEO PLGCT.
交易日期
2021/12/10
提单编号
31121913076000
供应商
zabo plant b v
采购商
tfc.jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
22029other
金额
21553.748
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LILY (LILIUM SPP), PAVIA 18/20. HÀNG: KHÔNG CHỊU TGTGT THEO TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, KHÔNG THUỘC DMQL CITES, ĐC SXKD THEO QĐ 40/2006-BNN. TL ĐỦ 7 TC THEO PLGCT.
交易日期
2021/12/10
提单编号
31121913076000
供应商
zabo plant b v
采购商
tfc.jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
22029other
金额
2756.875
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LILY (LILIUM SPP), TINY DOUBLE YOU 10/12. HÀNG: KHÔNG CHỊU TGTGT THEO TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, KHÔNG THUỘC DMQL CITES, ĐC SXKD THEO QĐ 40/2006-BNN. TL ĐỦ 7 TC THEO PLGCT.
交易日期
2021/12/10
提单编号
31121913076000
供应商
zabo plant b v
采购商
tfc.jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
22029other
金额
4073.491
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LILY (LILIUM SPP), TINY DOUBLE YOU 14/16. HÀNG: KHÔNG CHỊU TGTGT THEO TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, KHÔNG THUỘC DMQL CITES, ĐC SXKD THEO QĐ 40/2006-BNN. TL ĐỦ 7 TC THEO PLGCT.
交易日期
2021/12/10
提单编号
31121913076000
供应商
zabo plant b v
采购商
tfc.jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
22029other
金额
16841.998
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LILY (LILIUM SPP), TINY ROCKET 14/16. HÀNG: KHÔNG CHỊU TGTGT THEO TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, KHÔNG THUỘC DMQL CITES, ĐC SXKD THEO QĐ 40/2006-BNN. TL ĐỦ 7 TC THEO PLGCT.
交易日期
2021/11/26
提单编号
221021913210000
供应商
van zanten flowerbulbs nz ltd.
采购商
tfc.jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
19579other
金额
580.163
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA TULIP (TULIPA SPP), DYNASTY 12/14. HÀNG: KHÔNG CHỊU TGTGT THEO TT 219/2013/TT-BTC, KHÔNG THUỘC DMQL CITES, ĐC SXKD THEO QĐ 40/2006-BNN. TL ĐỦ 7 TC THEO PLGCT.