供应商
al hamd agro food productd pvt ltd.
采购商
navy foods jsc
出口港
pipavav victor por
进口港
cang tan vu hp
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
28840other
金额
49000
HS编码
02062100
产品标签
frozen bovine tongue
产品描述
LƯỠI TRÂU ĐÔNG LẠNH - FROZEN BUFFALO BONELESS OFFAL - TOUNGE. NHÀ SX: AL- HAMD AGRO FOOD PRODUCTS PRIVATE LIMITED. NGÀY SX T10/2021. HẠN SD T3/2023. HIỆU SUNRISE. ĐÓNG 20KG/ CARTONS
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
al hamd agro food productd pvt ltd.
采购商
navy foods jsc
出口港
pipavav victor por
进口港
cang tan vu hp
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
28840other
金额
49000
HS编码
02062100
产品标签
frozen bovine tongue
产品描述
LƯỠI TRÂU ĐÔNG LẠNH - FROZEN BUFFALO BONELESS OFFAL - TOUNGE. NHÀ SX: AL- HAMD AGRO FOOD PRODUCTS PRIVATE LIMITED. NGÀY SX T10/2021. HẠN SD T3/2023. HIỆU SUNRISE. ĐÓNG 20KG/ CARTONS
交易日期
2021/10/06
提单编号
130821blpldel2100653
供应商
al hamd agro food productd pvt ltd.
采购商
navy foods jsc
出口港
nhava sheva
进口港
dinh vu nam hai
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
28840other
金额
64800
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH(PHẦN THỊT BỤNG), FLANK. NHÀ SẢN XUẤT: AL-HAMD AGRO FOOD PRODUCTS PVT.LTD. HIỆU SUNRISE. ĐÓNG 20 KGM/ CARTON. NGÀY SX 06/2021. HẠN SD 05/2022
交易日期
2021/10/06
提单编号
130821blpldel2100653
供应商
al hamd agro food productd pvt ltd.
采购商
navy foods jsc
出口港
nhava sheva
进口港
dinh vu nam hai
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
28840other
金额
2600
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH(PHẦN THỊT MÁ TRONG), INNER CHEEK MEAT. NHÀ SẢN XUẤT: AL-HAMD AGRO FOOD PRODUCTS PVT.LTD. HIỆU SUNRISE. ĐÓNG 20 KGM/ 1CARTON. NGÀY SX 06/2021. HẠN SD 05/2022
交易日期
2021/10/04
提单编号
130821blpldel2100632
供应商
al hamd agro food productd pvt ltd.
采购商
navy foods jsc
出口港
nhava sheva
进口港
dinh vu nam hai
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
28848.4other
金额
7504
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH (PHẦN NẠC VAI) - BLADE. NHÀ SẢN XUẤT: AL-HAMD AGRO FOOD PRODUCTS PVT.LTD. HIỆU: SUNRISE. NGÀY SX 06/2021. HẠN SD 05/2022.
交易日期
2021/10/04
提单编号
130821blpldel2100632
供应商
al hamd agro food productd pvt ltd.
采购商
navy foods jsc
出口港
nhava sheva
进口港
dinh vu nam hai
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
28848.4other
金额
7705
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH (PHẦN NẠC ĐÙI) - TOP SIDE. NHÀ SẢN XUẤT: AL-HAMD AGRO FOOD PRODUCTS PVT.LTD. HIỆU: SUNRISE. NGÀY SX 06/2021. HẠN SD 05/2022.
交易日期
2021/10/04
提单编号
130821blpldel2100632
供应商
al hamd agro food productd pvt ltd.
采购商
navy foods jsc
出口港
nhava sheva
进口港
dinh vu nam hai
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
28848.4other
金额
1876
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH (PHẦN BẮP CÁ LÓC) - CHUCK TENDER. NHÀ SẢN XUẤT: AL-HAMD AGRO FOOD PRODUCTS PVT.LTD. HIỆU: SUNRISE. NGÀY SX 06/2021. HẠN SD 05/2022.
交易日期
2021/10/04
提单编号
130821blpldel2100632
供应商
al hamd agro food productd pvt ltd.
采购商
navy foods jsc
出口港
nhava sheva
进口港
dinh vu nam hai
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
28848.4other
金额
20971
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH (PHẦN NẠM) - FORE QUARTER. NHÀ SẢN XUẤT: AL-HAMD AGRO FOOD PRODUCTS PVT.LTD. HIỆU: SUNRISE. NGÀY SX 06/2021. HẠN SD 05/2022.
交易日期
2021/10/04
提单编号
130821blpldel2100632
供应商
al hamd agro food productd pvt ltd.
采购商
navy foods jsc
出口港
nhava sheva
进口港
dinh vu nam hai
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
28848.4other
金额
11524
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH (PHẦN THỊT LÁ CỜ) - SILVER SIDE. NHÀ SẢN XUẤT: AL-HAMD AGRO FOOD PRODUCTS PVT.LTD. HIỆU: SUNRISE. NGÀY SX 06/2021. HẠN SD 05/2022.
交易日期
2021/10/04
提单编号
130821blpldel2100632
供应商
al hamd agro food productd pvt ltd.
采购商
navy foods jsc
出口港
nhava sheva
进口港
dinh vu nam hai
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
28848.4other
金额
6030
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH (PHẦN NẠC MÔNG) - RUMP STEAK . NHÀ SẢN XUẤT: AL-HAMD AGRO FOOD PRODUCTS PVT.LTD. HIỆU: SUNRISE. NGÀY SX 06/2021. HẠN SD 05/2022.
交易日期
2021/10/04
提单编号
130821blpldel2100632
供应商
al hamd agro food productd pvt ltd.
采购商
navy foods jsc
出口港
nhava sheva
进口港
dinh vu nam hai
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
28848.4other
金额
2412
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH (PHẦN BẮP RÙA) - KASILA. NHÀ SẢN XUẤT: AL-HAMD AGRO FOOD PRODUCTS PVT.LTD. HIỆU: SUNRISE. NGÀY SX 06/2021. HẠN SD 05/2022.
交易日期
2021/10/04
提单编号
130821blpldel2100632
供应商
al hamd agro food productd pvt ltd.
采购商
navy foods jsc
出口港
nhava sheva
进口港
dinh vu nam hai
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
28848.4other
金额
6432
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH (PHẦN ĐÙI NGỌ) - THICK FLANK. NHÀ SẢN XUẤT: AL-HAMD AGRO FOOD PRODUCTS PVT.LTD. HIỆU: SUNRISE. NGÀY SX 06/2021. HẠN SD 05/2022.
交易日期
2021/10/04
提单编号
130821blpldel2100632
供应商
al hamd agro food productd pvt ltd.
采购商
navy foods jsc
出口港
nhava sheva
进口港
dinh vu nam hai
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
28848.4other
金额
3752
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH ( PHẦN THĂN NGOẠI) - STRIPLOIN. NHÀ SẢN XUẤT: AL-HAMD AGRO FOOD PRODUCTS PVT.LTD. HIỆU: SUNRISE. NGÀY SX 06/2021. HẠN SD 05/2022.
交易日期
2021/10/04
提单编号
130821blpldel2100632
供应商
al hamd agro food productd pvt ltd.
采购商
navy foods jsc
出口港
nhava sheva
进口港
dinh vu nam hai
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
28848.4other
金额
4690
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH (PHẦN BẮP HOA) - SHANK. NHÀ SẢN XUẤT: AL-HAMD AGRO FOOD PRODUCTS PVT.LTD. HIỆU: SUNRISE. NGÀY SX 06/2021. HẠN SD 05/2022.
交易日期
2021/10/04
提单编号
130821blpldel2100631
供应商
al hamd agro food productd pvt ltd.
采购商
navy foods jsc
出口港
nhava sheva
进口港
dinh vu nam hai
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
28840other
金额
37800
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH(PHẦN DẺ SƯỜN), RIB MEAT. NHÀ SẢN XUẤT: AL-HAMD AGRO FOOD PRODUCTS PVT.LTD. HIỆU SUNRISE. ĐÓNG 20 KGM/ 1CARTON. NGÀY SX 06/2021. HẠN SD 05/2022