HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
CÁ CAM ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON( SERIOLA QUINQUERADIATA) SIZE 15-CON-15KG/THÙNG; KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES; NHÀ SẢN XUẤT KYOWA INDUSTRIES CO., LTD
交易日期
2021/12/30
提单编号
131221008bx65480
供应商
first international corp.
采购商
hf jsc
出口港
kobe hyogo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
50538.3other
金额
41527.35
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
CÁ CAM ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON( SERIOLA QUINQUERADIATA) SIZE 15-16 CON-15KG/THÙNG; KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES; NHÀ SẢN XUẤT TOMODA SELLING & SAILING CO., LTD. THE SECOND FACTORY
交易日期
2021/12/30
提单编号
131221008bx65480
供应商
first international
采购商
hf jsc
出口港
kobe hyogo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
50538.3other
金额
41160
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
CÁ CAM ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON( SERIOLA QUINQUERADIATA) SIZE 15-CON-15KG/THÙNG; KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES; NHÀ SẢN XUẤT KYOWA INDUSTRIES CO., LTD
交易日期
2021/12/30
提单编号
131221008bx65480
供应商
first international
采购商
hf jsc
出口港
kobe hyogo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
50538.3other
金额
41527.35
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
CÁ CAM ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON( SERIOLA QUINQUERADIATA) SIZE 15-16 CON-15KG/THÙNG; KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES; NHÀ SẢN XUẤT TOMODA SELLING & SAILING CO., LTD. THE SECOND FACTORY
交易日期
2021/12/28
提单编号
071221oneytyobm7235800
供应商
asia pacific ocean triumph industries ltd.
采购商
hf jsc
出口港
tomakomai hokkaido
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
25600other
金额
21120
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
CÁ CAM ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON( SERIOLA QUINQUERADIATA) SIZE 800-1200G/CON-15KG/THÙNG; KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES; NHÀ SẢN XUẤT SHIRAOI FOODS CO.,LTD
交易日期
2021/12/28
提单编号
071221oneytyobm7235800
供应商
asia pacific ocean triumph industries ltd.
采购商
hf jsc
出口港
tomakomai hokkaido
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
25600other
金额
21120
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
CÁ CAM ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON( SERIOLA QUINQUERADIATA) SIZE 800-1200G/CON-15KG/THÙNG; KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES; NHÀ SẢN XUẤT SHIRAOI FOODS CO.,LTD
交易日期
2021/12/27
提单编号
121221oneyosab64666700
供应商
daisui co.ltd.
采购商
hf jsc
出口港
kobe hyogo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
51200other
金额
82080
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
CÁ CAM ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON( SERIOLA QUINQUERADIATA) SIZE 800-1200G/CON THÙNG 15KG; KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES; NHÀ SẢN XUẤT SAKAIMINATO SENTER REIZOU CO.,LTD NO.3 FACTORY
交易日期
2021/12/27
提单编号
111221oneyosab69538300
供应商
dougen co.ltd.
采购商
hf jsc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
51198other
金额
50715
HS编码
03035420
产品标签
frozen mackerel
产品描述
CÁ THU NGỪ THÁI BÌNH DƯƠNG ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON( SCOMBER JAPONICUS; SIZE 200-400G; THÙNG 15 KG)- KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES; NSX ABECHO SHOTEN CO.,LTD. OFUNATO FOODS
交易日期
2021/12/27
提单编号
111221oneyosab69538300
供应商
dougen co.ltd.
采购商
hf jsc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
51198other
金额
50715
HS编码
03035420
产品标签
frozen mackerel
产品描述
CÁ THU NGỪ THÁI BÌNH DƯƠNG ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON( SCOMBER JAPONICUS; SIZE 200-400G; THÙNG 15 KG)- KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES; NSX ABECHO SHOTEN CO.,LTD. OFUNATO FOODS
交易日期
2021/12/27
提单编号
121221oneyosab64666700
供应商
.daisui co.ltd.
采购商
hf jsc
出口港
kobe hyogo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
51200other
金额
82080
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
CÁ CAM ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON( SERIOLA QUINQUERADIATA) SIZE 800-1200G/CON THÙNG 15KG; KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES; NHÀ SẢN XUẤT SAKAIMINATO SENTER REIZOU CO.,LTD NO.3 FACTORY
交易日期
2021/12/25
提单编号
111221snko040211100771
供应商
first international
采购商
hf jsc
出口港
sakai tottori shim
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
50836.6other
金额
1256.85
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
CÁ CAM ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON( SERIOLA QUINQUERADIATA) SIZE 15-16 CON-15KG/THÙNG; KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES; NHÀ SẢN XUẤT TOMODA SELLING & SAILING CO., LTD. THE SECOND FACTORY
交易日期
2021/12/25
提单编号
111221snko040211100771
供应商
first international
采购商
hf jsc
出口港
sakai tottori shim
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
50836.6other
金额
81797.85
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
CÁ CAM ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON( SERIOLA QUINQUERADIATA) SIZE 14-16 CON-15KG/THÙNG; KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES; NHÀ SẢN XUẤT TOMODA SELLING & SAILING CO., LTD. THE SECOND FACTORY
产品描述
MỰC CẮT VÒNG ĐÔNG LẠNH -UROTEUTHIS DUVAUCELI ( SIZE 3-7CM -10 KG/THÙNG)- KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES; NSX: FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO., LTD.
交易日期
2021/12/25
提单编号
111221snko040211100771
供应商
first international corp.
采购商
hf jsc
出口港
sakai tottori shim
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
50836.6other
金额
81797.85
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
CÁ CAM ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON( SERIOLA QUINQUERADIATA) SIZE 14-16 CON-15KG/THÙNG; KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES; NHÀ SẢN XUẤT TOMODA SELLING & SAILING CO., LTD. THE SECOND FACTORY