产品描述
TPGEAR 02-01#&VỎ HỘP SỐ GD500636-1 BẰNG NHÔM DÙNG CHO MOTOR CỦA BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG, 1 CHIẾC = 698GRAM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017839660
供应商
iwavn co.ltd.
采购商
iwaseya seisakusho co.ltd.
出口港
tan cang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
15543other
金额
38059.923
HS编码
74199999
产品标签
articles of copper
产品描述
F-COIL ASSY 01-1#&CUỘN DÂY BẰNG ĐỒNG MÃ GD217731-D, KÍCH THƯỚC: 204MM X PHI 80MM, DÙNG TRONG BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG, ĐƯỢC ĐÓNG GÓI TRONG THÙNG CARTON. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017839660
供应商
iwavn co.ltd.
采购商
iwaseya seisakusho co.ltd.
出口港
tan cang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
15543other
金额
12385.874
HS编码
74199999
产品标签
articles of copper
产品描述
F-COIL 03#&F-COIL GD702230-A CUỘN DÂY BẰNG ĐỒNG ĐÃ BỌC VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆN, KÍCH THƯỚC 109MM*43.8MM*9MM, DÙNG TRONG BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG CỦA Ô TÔ. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017839660
供应商
iwavn co.ltd.
采购商
iwaseya seisakusho co.ltd.
出口港
tan cang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
15543other
金额
17858.073
HS编码
74199999
产品标签
articles of copper
产品描述
F-COIL ASSY -02#&CUỘN DÂY BẰNG ĐỒNG MÃ GD221238-B, KÍCH THƯỚC: 188MM X PHI 81MM, DÙNG TRONG BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG, ĐƯỢC ĐÓNG GÓI TRONG THÙNG CARTON. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017840430
供应商
iwavn co.ltd.
采购商
iwaseya seisakusho co.ltd.
出口港
tan cang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
693other
金额
720
HS编码
39234090
产品标签
plastic reel
产品描述
BOBBIN A1.2X8.0#&LÕI CUỘN BẰNG NHỰA ĐỂ CUỘN ĐỒNG TINH LUYỆN DẠNG THANH.#&JP
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017839660
供应商
iwavn co.ltd.
采购商
iwaseya seisakusho co.ltd.
出口港
tan cang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
15543other
金额
27512.657
HS编码
84839099
产品标签
roller shaft
产品描述
TPGEAR01-1#&VỎ HỘP SỐ GD500865-1 BẰNG NHÔM DÙNG CHO MOTOR CỦA BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG, 1 CHIẾC = 1079GRAM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017839660
供应商
iwavn co.ltd.
采购商
iwaseya seisakusho co.ltd.
出口港
tan cang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
15543other
金额
12385.874
HS编码
74199999
产品标签
articles of copper
产品描述
F-COIL 04-1#&F-COIL GD702231-A CUỘN DÂY BẰNG ĐỒNG ĐÃ BỌC VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆN, KÍCH THƯỚC 97MM*59MM*9MM, DÙNG TRONG BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG CỦA Ô TÔ, ĐƯỢC ĐÓNG GÓI TRONG THÙNG CARTON. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017839660
供应商
iwavn co.ltd.
采购商
iwaseya seisakusho co.ltd.
出口港
tan cang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
15543other
金额
62142.106
HS编码
74199999
产品标签
articles of copper
产品描述
F-COIL ASSY -03#&CUỘN DÂY BẰNG ĐỒNG MÃ GD221238-C, KÍCH THƯỚC: 188MM X PHI 81MM, DÙNG TRONG BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG, ĐƯỢC ĐÓNG GÓI TRONG THÙNG CARTON. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017649910
供应商
iwavn co.ltd.
采购商
iwaseya seisakusho co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2other
金额
66.3
HS编码
85045093
产品标签
inductor
产品描述
LN339Y598G01S#&CUỘN CẢM ĐIỆN TỪ COIL/U LOW(W54C)NF5A DÙNG CHO CẦU DAO, D0.9MM. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017649910
供应商
iwavn co.ltd.
采购商
iwaseya seisakusho co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2other
金额
71.4
HS编码
85045093
产品标签
inductor
产品描述
LN339Y598G02S#&CUỘN CẢM ĐIỆN TỪ COIL/U LOW(W54C)NF3A DÙNG CHO CẦU DAO, D0.75MM. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017649910
供应商
iwavn co.ltd.
采购商
iwaseya seisakusho co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2other
金额
68.85
HS编码
85045093
产品标签
inductor
产品描述
LN339Y598G03S#&CUỘN CẢM ĐIỆN TỪ COIL/U LOW(W54C)NV5A DÙNG CHO CẦU DAO, D0.9MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017545491
供应商
iwavn co.ltd.
采购商
iwaseya seisakusho co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4080other
金额
8987.968
HS编码
74199999
产品标签
articles of copper
产品描述
F-COIL ASSY -02#&CUỘN DÂY BẰNG ĐỒNG MÃ GD221238-B, KÍCH THƯỚC: 188MM X PHI 81MM, DÙNG TRONG BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG, ĐƯỢC ĐÓNG GÓI TRONG THÙNG CARTON. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017545491
供应商
iwavn co.ltd.
采购商
iwaseya seisakusho co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4080other
金额
62552.243
HS编码
74199999
产品标签
articles of copper
产品描述
F-COIL ASSY -03#&CUỘN DÂY BẰNG ĐỒNG MÃ GD221238-C, KÍCH THƯỚC: 188MM X PHI 81MM, DÙNG TRONG BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG, ĐƯỢC ĐÓNG GÓI TRONG THÙNG CARTON. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017336227
供应商
iwavn co.ltd.
采购商
iwaseya seisakusho co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2.3other
金额
36
HS编码
73181990
产品标签
screw
产品描述
STOPPER-1#&CỮ CHẶN BẰNG THÉP MÃ GD404425-1, KÍCH THƯỚC PHI 23MM X 9.2MM. HÀNG MỚI 100%.#&VN