产品描述
KẸO DẺO (GUMI GUMI UNICORN) CÓ CHỨA GELATIN 80G/GÓI, 36GÓI/ THÙNG NGÀY SX: 20/11/2021, HẠN SD: 20/05/2023 NHÀ SX: C.M. GUMMY CO., LTD HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
c.m.gummy co.ltd.
采购商
vtracom co.ltd.
出口港
laem chabang
进口港
cang xanh vip
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
8770.7other
金额
940.977
HS编码
17049091
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO DẺO TRÁI CÂY (ASSORTED ARTIFICIAL FRUIT FLAVOURED GELATIN DESSERT) CÓ CHỨA GELATIN 96G/GÓI, 36 GÓI/ THÙNG NGÀY SX: 20/11/2021, HẠN SD : 20/05/2023 NHÀ SX: C.M. GUMMY CO., LTD HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
c.m.gummy co.ltd.
采购商
vtracom co.ltd.
出口港
laem chabang
进口港
cang xanh vip
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
8770.7other
金额
940.977
HS编码
17049091
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO DẺO TRÁI CÂY (ASSORTED ARTIFICIAL FRUIT FLAVOURED GELATIN DESSERT) CÓ CHỨA GELATIN 96G/GÓI, 36 GÓI/ THÙNG NGÀY SX: 20/11/2021, HẠN SD : 20/05/2023 NHÀ SX: C.M. GUMMY CO., LTD HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
c.m.gummy co.ltd.
采购商
vtracom co.ltd.
出口港
laem chabang
进口港
cang xanh vip
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
8770.7other
金额
769.89
HS编码
17049091
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO DẺO (GUMI GUMI UNICORN) CÓ CHỨA GELATIN 80G/GÓI, 36GÓI/ THÙNG NGÀY SX: 20/11/2021, HẠN SD: 20/05/2023 NHÀ SX: C.M. GUMMY CO., LTD HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/29
提单编号
241121bkk00019024
供应商
c.m.gummy co.ltd.
采购商
vtracom co.ltd.
出口港
bangkok
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
9259.8other
金额
310.835
HS编码
17049091
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO DẺO (GUMI GUMI UNICORN) 80G/GÓI, 36GÓI/ THÙNG, NSX: 18/10/2021,HẠN SD: 18/04/2023, NHÀ SX: C.M. GUMMY CO., LTD HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/29
提单编号
241121bkk00019108
供应商
chavanaphat co ltd.
采购商
vtracom co.ltd.
出口港
bangkok
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
3791other
金额
3000
HS编码
18069090
产品标签
chocholate,cocoa product
产品描述
KẸO TỰ LÀM - SÔ CÔ LA VÀ SỮA HÌNH THÚ (DIY CHOCCO POP MY ZOO) 42G/ GÓI, 24 GÓI/ THÙNG, NGÀY SX: 16/10/2021, HẠN SD: 16/01/2023 ,NHÀ SX:CHAVANAPHAT CO., LTD HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/29
提单编号
241121bkk00019108
供应商
chavanaphat co ltd.
采购商
vtracom co.ltd.
出口港
bangkok
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
3791other
金额
3000
HS编码
18069090
产品标签
chocholate,cocoa product
产品描述
KẸO TỰ LÀM - SÔ CÔ LA VÀ SỮA HÌNH THÚ (DIY CHOCCO POP MY ZOO) 42G/ GÓI, 24 GÓI/ THÙNG, NGÀY SX: 16/10/2021, HẠN SD: 16/01/2023 ,NHÀ SX:CHAVANAPHAT CO., LTD HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/29
提单编号
241121bkk00019108
供应商
chavanaphat co ltd.
采购商
vtracom co.ltd.
出口港
bangkok
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
3791other
金额
8400
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH TỰ LÀM - KHU VƯỜN NẤM (DIY MY GARDEN) 46G/ GÓI, 24 GÓI/ THÙNG: NGÀY SX: 01/11/2021, HẠN SD: 01/02/2023 ,NHÀ SX:CHAVANAPHAT CO., LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/29
提单编号
241121bkk00019108
供应商
chavanaphat co ltd.
采购商
vtracom co.ltd.
出口港
bangkok
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
3791other
金额
8400
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH TỰ LÀM - MÓN SUSHI (DIY MY SUSHI ) 43G/ GÓI, 24 GÓI/ THÙNG: NGÀY SX: 01/11/2021, HẠN SD: 01/02/2023, NHÀ SX:CHAVANAPHAT CO., LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/29
提单编号
241121bkk00019024
供应商
c.m.gummy co.ltd.
采购商
vtracom co.ltd.
出口港
bangkok
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
9259.8other
金额
379.909
HS编码
17049091
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO DẺO TRÁI CÂY (ASSORTED ARTIFICIAL FRUIT FLAVOURED GELATIN DESSERT) 96G/GÓI, 36 GÓI/ THÙNG,NGÀY SX:18/10/2021, HẠN SD : 18/04/2023, NHÀ SX: C.M. GUMMY CO., LTD HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/29
提单编号
241121bkk00019108
供应商
chavanaphat co ltd.
采购商
vtracom co.ltd.
出口港
bangkok
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
3791other
金额
8400
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH TỰ LÀM - KHU VƯỜN NẤM (DIY MY GARDEN) 46G/ GÓI, 24 GÓI/ THÙNG: NGÀY SX: 01/11/2021, HẠN SD: 01/02/2023 ,NHÀ SX:CHAVANAPHAT CO., LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/29
提单编号
241121bkk00019024
供应商
c.m.gummy co.ltd.
采购商
vtracom co.ltd.
出口港
bangkok
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
9259.8other
金额
310.835
HS编码
17049091
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO DẺO (GUMI GUMI UNICORN) 80G/GÓI, 36GÓI/ THÙNG, NSX: 18/10/2021,HẠN SD: 18/04/2023, NHÀ SX: C.M. GUMMY CO., LTD HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/29
提单编号
241121bkk00019108
供应商
chavanaphat co ltd.
采购商
vtracom co.ltd.
出口港
bangkok
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
3791other
金额
4200
HS编码
17049091
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO DẺO TỰ LÀM - THẾ GIỚI ĐẠI DƯƠNG (DIY MY GUMMY OCEAN WORLD) 32G/ GÓI, 24 GÓI/ THÙNG. NGÀY SX: 01/11/2021, HẠN SD: 01/02/2023, NHÀ SX:CHAVANAPHAT CO., LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/29
提单编号
241121bkk00019108
供应商
chavanaphat co ltd.
采购商
vtracom co.ltd.
出口港
bangkok
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
3791other
金额
8400
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH TỰ LÀM - MÓN SUSHI (DIY MY SUSHI ) 43G/ GÓI, 24 GÓI/ THÙNG: NGÀY SX: 01/11/2021, HẠN SD: 01/02/2023, NHÀ SX:CHAVANAPHAT CO., LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/29
提单编号
241121bkk00019024
供应商
c.m.gummy co.ltd.
采购商
vtracom co.ltd.
出口港
bangkok
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
9259.8other
金额
379.909
HS编码
17049091
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO DẺO TRÁI CÂY (ASSORTED ARTIFICIAL FRUIT FLAVOURED GELATIN DESSERT) 96G/GÓI, 36 GÓI/ THÙNG,NGÀY SX:18/10/2021, HẠN SD : 18/04/2023, NHÀ SX: C.M. GUMMY CO., LTD HÀNG MỚI 100%