产品描述
DLR0ED128WI00M#&BO MẠCH ĐIỆN TỬ CỦA CAMERA MODULE DLR0ED128WI00M-FAB12-001 (TÁI XUẤT TỪ TKN: 104423675750/E15 NGÀY 17/12/2021, DÒNG HÀNG SỐ 5)#&VN
产品描述
DLR0ED128WI00M#&BO MẠCH ĐIỆN TỬ CỦA CAMERA MODULE DLR0ED128WI00M-FAB12-001 (TÁI XUẤT TỪ TKN: 104419107000/E15 NGÀY 16/12/2021, DÒNG HÀNG SỐ 5)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017877691
供应商
s stec
采购商
sharp corp.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
250.7other
金额
1828.51
HS编码
90069130
产品标签
flashlight,camera
产品描述
RJ63AA32600A-015#&CAMERA MODULE CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017878130
供应商
s stec
采购商
sharp corp.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
742other
金额
28679.94
HS编码
90069130
产品标签
flashlight,camera
产品描述
RJ63AEM73E0A-002#&CAMERA MODULE CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017878130
供应商
s stec
采购商
sharp corp.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
742other
金额
820.02
HS编码
90069130
产品标签
flashlight,camera
产品描述
RJ63AEM73A0A-003#&CAMERA MODULE CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017881048
供应商
s stec
采购商
sharp corp.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11.5other
金额
34636.72
HS编码
90069130
产品标签
flashlight,camera
产品描述
RJ0DA03116-007#&CAMERA MODULE CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017883792
供应商
s stec
采购商
sharp corp.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1883.8other
金额
44831.6
HS编码
90069130
产品标签
flashlight,camera
产品描述
RJ63AEW2310A-001#&CAMERA MODULE CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017877691
供应商
s stec
采购商
sharp corp.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
250.7other
金额
31885.96
HS编码
90069130
产品标签
flashlight,camera
产品描述
RJ63AA32630A-014#&CAMERA MODULE CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017878909
供应商
s stec
采购商
sharp corp.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
130other
金额
19637.43
HS编码
90069130
产品标签
flashlight,camera
产品描述
RJ63AEU1300A-007#&CAMERA MODULE CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017881048
供应商
s stec
采购商
sharp corp.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11.5other
金额
477.74
HS编码
90069130
产品标签
flashlight,camera
产品描述
RJ0DA03116-007#&CAMERA MODULE CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017877493
供应商
s stec
采购商
sharp corp.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
645.4other
金额
54204.42
HS编码
90069130
产品标签
flashlight,camera
产品描述
RJ63AER4620A-002#&CAMERA MODULE CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG#&VN
s stec是一家菲律宾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于菲律宾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-31,s stec共有1031笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。