以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-02-19共计61笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是dia my co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/02/19
提单编号
90122913602000
供应商
formosa investment b.v.
采购商
dia my co.ltd.
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
23000other
金额
1037.346
HS编码
产品标签
——
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LY LILIUM SP EVERTON SIZE:16/18,MỚI 100%,HÀNG ĐƯỢC S/X K/D THEO QD40/2006/BNN (22/05/2006), (HÀNG KO THUỘCĐỐITƯỢNG CHỊU THUẾ GTGT THEO TT219/2013/TT-BTC),HÀNG KO THUỘC DANH MỤC CITES
交易日期
2022/02/19
提单编号
90122913602000
供应商
formosa investment b.v.
采购商
dia my co.ltd.
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
23000other
金额
26971.006
HS编码
产品标签
——
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LY LILIUM SP HINAULT SIZE:16/18,MỚI 100%,HÀNG ĐƯỢC S/X K/D THEO QD40/2006/BNN (22/05/2006), (HÀNG KO THUỘCĐỐITƯỢNG CHỊU THUẾ GTGT THEO TT219/2013/TT-BTC),HÀNG KO THUỘC DANH MỤC CITES
交易日期
2022/02/19
提单编号
90122913602000
供应商
formosa investment b.v.
采购商
dia my co.ltd.
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
23000other
金额
5186.732
HS编码
产品标签
——
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LY LILIUM SP IDAHO SIZE:16/18,MỚI 100%,HÀNG ĐƯỢC S/X K/D THEO QD40/2006/BNN (22/05/2006), (HÀNG KO THUỘCĐỐITƯỢNG CHỊU THUẾ GTGT THEO TT219/2013/TT-BTC),HÀNG KO THUỘC DANH MỤC CITES
交易日期
2022/02/19
提单编号
90122913602000
供应商
formosa investment b.v.
采购商
dia my co.ltd.
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
23000other
金额
10373.464
HS编码
产品标签
——
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LY LILIUM SP EREMO SIZE:16/18,MỚI 100%,HÀNG ĐƯỢC S/X K/D THEO QD40/2006/BNN (22/05/2006), (HÀNG KO THUỘCĐỐITƯỢNG CHỊU THUẾ GTGT THEO TT219/2013/TT-BTC),HÀNG KO THUỘC DANH MỤC CITES
交易日期
2022/01/13
提单编号
——
供应商
formosa investment b.v.
采购商
dia my co.ltd.
出口港
coronel cl
进口港
cang hai an vn
供应区
Chile
采购区
Vietnam
重量
19320other
金额
7758.94
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LY LILIUM SP TABLEDANCE SIZE:22/24,MỚI 100%,HÀNG ĐƯỢC S/X K/D THEO QD40/2006/BNN (22/05/2006), (HÀNG KO THUỘCĐỐITƯỢNG CHỊU THUẾ GTGT THEO TT219/2013/TT-BTC),HÀNG KO THUỘC DANH MỤC CITES @
交易日期
2022/01/13
提单编号
——
供应商
formosa investment b.v.
采购商
dia my co.ltd.
出口港
coronel cl
进口港
cang hai an vn
供应区
Chile
采购区
Vietnam
重量
19320other
金额
16428.322
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LY LILIUM SP LESOTHO SIZE:18/20,MỚI 100%,HÀNG ĐƯỢC S/X K/D THEO QD40/2006/BNN (22/05/2006), (HÀNG KO THUỘCĐỐITƯỢNG CHỊU THUẾ GTGT THEO TT219/2013/TT-BTC),HÀNG KO THUỘC DANH MỤC CITES @
交易日期
2022/01/13
提单编号
——
供应商
formosa investment b.v.
采购商
dia my co.ltd.
出口港
coronel cl
进口港
cang hai an vn
供应区
Chile
采购区
Vietnam
重量
19320other
金额
12704.984
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LY LILIUM SP TABLEDANCE SIZE:20/22,MỚI 100%,HÀNG ĐƯỢC S/X K/D THEO QD40/2006/BNN (22/05/2006), (HÀNG KO THUỘCĐỐITƯỢNG CHỊU THUẾ GTGT THEO TT219/2013/TT-BTC),HÀNG KO THUỘC DANH MỤC CITES @
交易日期
2022/01/13
提单编号
——
供应商
formosa investment b.v.
采购商
dia my co.ltd.
出口港
coronel cl
进口港
cang hai an vn
供应区
Chile
采购区
Vietnam
重量
19320other
金额
9687.462
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LY LILIUM SP PROFUNDO SIZE:22/24,MỚI 100%,HÀNG ĐƯỢC S/X K/D THEO QD40/2006/BNN (22/05/2006), (HÀNG KO THUỘCĐỐITƯỢNG CHỊU THUẾ GTGT THEO TT219/2013/TT-BTC),HÀNG KO THUỘC DANH MỤC CITES @
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
shenzhen tuoli flowers&trees trading co.ltd.
采购商
dia my co.ltd.
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai lao cai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
9576other
金额
34200
HS编码
06029090
产品标签
chinese yew
产品描述
CÂY LAN HỒ ĐIỆP CÓ HOA ( PHALAENOPSIS HYBRID) KÍCH THƯỚC 10 - 80CM, CÓ CÀNH, RỄ, KHÔNG CÓ BẦU ĐẤT, HOA ĐƯỢC NHÂN GIỐNG NHÂN TẠO, ĐÓNG GÓI TRONG THÙNG CARTTON.
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
shenzhen tuoli flowers&trees trading co.ltd.
采购商
dia my co.ltd.
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai lao cai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
9576other
金额
34200
HS编码
06029090
产品标签
chinese yew
产品描述
CÂY LAN HỒ ĐIỆP CÓ HOA ( PHALAENOPSIS HYBRID) KÍCH THƯỚC 10 - 80CM, CÓ CÀNH, RỄ, KHÔNG CÓ BẦU ĐẤT, HOA ĐƯỢC NHÂN GIỐNG NHÂN TẠO, ĐÓNG GÓI TRONG THÙNG CARTTON.
交易日期
2021/12/19
提单编号
——
供应商
shenzhen tuoli flowers&trees trading co.ltd.
采购商
dia my co.ltd.
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai lao cai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
19107other
金额
78975
HS编码
06029090
产品标签
chinese yew
产品描述
CÂY LAN HỒ ĐIỆP CÓ HOA(PHALAENOPSIS HYBRID) CÓ CÀNH, RỄ, KHÔNG CÓ BẦU ĐẤT, HOA ĐƯỢC NHÂN GIỐNG NHÂN TẠO, ĐÓNG GÓI TRONG THÙNG CARTTON.
交易日期
2021/12/19
提单编号
——
供应商
shenzhen tuoli flowers&trees trading co.ltd.
采购商
dia my co.ltd.
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai lao cai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
19107other
金额
78975
HS编码
06029090
产品标签
chinese yew
产品描述
CÂY LAN HỒ ĐIỆP CÓ HOA(PHALAENOPSIS HYBRID) CÓ CÀNH, RỄ, KHÔNG CÓ BẦU ĐẤT, HOA ĐƯỢC NHÂN GIỐNG NHÂN TẠO, ĐÓNG GÓI TRONG THÙNG CARTTON.
交易日期
2021/10/08
提单编号
40921213086000
供应商
formosa investment b.v.
采购商
dia my co.ltd.
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
18436other
金额
10124.86
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LY LILIUM SP PINNACLE SIZE:22/24,MỚI 100%,HÀNG ĐƯỢC S/X K/D THEO QD40/2006/BNN (22/05/2006), (HÀNG KO THUỘCĐỐITƯỢNG CHỊU THUẾ GTGT THEO TT219/2013/TT-BTC),HÀNG KO THUỘC DANH MỤC CITES
交易日期
2021/10/08
提单编号
40921912864000
供应商
formosa investment b.v.
采购商
dia my co.ltd.
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
19184other
金额
18304.832
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LY LILIUM SP ESTA BONITA SIZE:22/24,MỚI 100%,HÀNG ĐƯỢC S/X K/D THEO QD40/2006/BNN (22/05/2006), (HÀNG KO THUỘCĐỐITƯỢNG CHỊU THUẾ GTGT THEO TT219/2013/TT-BTC),HÀNG KO THUỘC DANH MỤC CITES
交易日期
2021/10/08
提单编号
40921912864000
供应商
formosa investment b.v.
采购商
dia my co.ltd.
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
19184other
金额
2002.091
HS编码
06011000
产品标签
dried banana,dry fruit
产品描述
CỦ GIỐNG HOA LY LILIUM SP COMPETITION SIZE:20/22,MỚI 100%,HÀNG ĐƯỢC S/X K/D THEO QD40/2006/BNN (22/05/2006), (HÀNG KO THUỘCĐỐITƯỢNG CHỊU THUẾ GTGT THEO TT219/2013/TT-BTC),HÀNG KO THUỘC DANH MỤC CITES
dia my co.ltd.是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-02-19,dia my co.ltd.共有61笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从dia my co.ltd.的61笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出dia my co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。