产品描述
TÚI BỤI GIẤY ( PAPER DUSTBAG ), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
291221222100000000000
供应商
zhaohui filter cambodia co.ltd.
采购商
icdst
出口港
other
进口港
cua khau moc bai tay ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
13016.6other
金额
75051.55
HS编码
48194000
产品标签
sacks,bags
产品描述
TÚI BỤI GIẤY ( PAPER DUSTBAG ), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
281221222100000000000
供应商
zhaohui filter cambodia co.ltd.
采购商
icdst
出口港
other
进口港
cua khau moc bai tay ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
6958.6other
金额
45206.36
HS编码
48194000
产品标签
sacks,bags
产品描述
TÚI BỤI GIẤY ( PAPER DUSTBAG ), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
281221222100000000000
供应商
zhaohui filter cambodia co.ltd.
采购商
icdst
出口港
other
进口港
cua khau moc bai tay ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
6958.6other
金额
45206.36
HS编码
48194000
产品标签
sacks,bags
产品描述
TÚI BỤI GIẤY ( PAPER DUSTBAG ), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
131221oneyngob31481300
供应商
toyotsu chemiplas corp.
采购商
icdst
出口港
nagoya aichi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21970.8other
金额
752.427
HS编码
27129090
产品标签
wax
产品描述
HỖN HỢP SÁP PARAFIN VÀ SÁP VI TINH THỂ, DẠNG HẠT - SUNNOC (CAS:8002-74-2) HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
131221oneyngob31481300
供应商
toyotsu chemiplas corp.
采购商
icdst
出口港
nagoya aichi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21970.8other
金额
76.129
HS编码
27129010
产品标签
macrocrystalline petroleum wax
产品描述
SÁP PARAFIN CÓ NHIỀU CÔNG DỤNG - SUNTIGHT R (CAS:8002-74-2 63231-60-7)
交易日期
2021/12/24
提单编号
131221oneyngob31481300
供应商
toyotsu chemiplas corp.
采购商
icdst
出口港
nagoya aichi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21970.8other
金额
752.427
HS编码
27129090
产品标签
wax
产品描述
HỖN HỢP SÁP PARAFIN VÀ SÁP VI TINH THỂ, DẠNG HẠT - SUNNOC (CAS:8002-74-2) HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
131221oneyngob31481300
供应商
toyotsu chemiplas corp.
采购商
icdst
出口港
nagoya aichi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21970.8other
金额
768.244
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CÓ KH/ LƯỢNG CẤU TỬ THƠM LỚN HƠN CẤU TỬ KHÔNG THƠM,CÓ THÀNH PHẦN CHƯNG CẤT DƯỚI 65% THỂ TÍCH Đ/ CHƯNG CẤT Ở 250 ĐỘ C-DIANA PROCESS OIL AH-16 (200L/DRUM)(CAS:64742-11-6)
交易日期
2021/12/24
提单编号
131221oneyngob31481300
供应商
toyotsu chemiplas corp.
采购商
icdst
出口港
nagoya aichi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21970.8other
金额
768.244
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CÓ KH/ LƯỢNG CẤU TỬ THƠM LỚN HƠN CẤU TỬ KHÔNG THƠM,CÓ THÀNH PHẦN CHƯNG CẤT DƯỚI 65% THỂ TÍCH Đ/ CHƯNG CẤT Ở 250 ĐỘ C-DIANA PROCESS OIL AH-16 (200L/DRUM)(CAS:64742-11-6)
交易日期
2021/12/24
提单编号
131221oneyngob31481300
供应商
toyotsu chemiplas corp.
采购商
icdst
出口港
nagoya aichi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21970.8other
金额
76.129
HS编码
27129010
产品标签
macrocrystalline petroleum wax
产品描述
SÁP PARAFIN CÓ NHIỀU CÔNG DỤNG - SUNTIGHT R (CAS:8002-74-2 63231-60-7)
交易日期
2021/12/22
提单编号
6523680000
供应商
julius blum gmbh
采购商
icdst
出口港
hohenems
进口港
ho chi minh city
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
191.9other
金额
708.567
HS编码
83021000
产品标签
hinges
产品描述
06457973-BẢN LỀ LẮP VÀO CẢNH CỬA TỦ NỘI THẤT, CHẤT LIỆU SẮT, MÀU SẮC NIKEN
交易日期
2021/12/22
提单编号
6523680000
供应商
julius blum gmbh
采购商
icdst
出口港
hohenems
进口港
ho chi minh city
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
191.9other
金额
708.567
HS编码
83021000
产品标签
hinges
产品描述
06457973-BẢN LỀ LẮP VÀO CẢNH CỬA TỦ NỘI THẤT, CHẤT LIỆU SẮT, MÀU SẮC NIKEN