产品描述
MẪU NƯỚC SINH HOẠT SAU KHI XỬ LÝ (4 CHAI NƯỚC THỦY TINH LOẠI 1 LÍT, 3 CHAI NƯỚC NHỰA LOẠI 1 LÍT, 18 ỐNG LOẠI 40ML), ĐỂ KIỂM ĐỊNH LẠI TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM
交易日期
2021/12/31
提单编号
4231674366
供应商
tuv rheinland indonesia
采购商
tũv rheiland
出口港
jakarta java
进口港
ho chi minh city
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
13.8other
金额
3.564
HS编码
22019090
产品标签
water
产品描述
MẪU NƯỚC SINH HOẠT SAU KHI XỬ LÝ (4 CHAI NƯỚC THỦY TINH LOẠI 1 LÍT, 3 CHAI NƯỚC NHỰA LOẠI 1 LÍT, 18 ỐNG LOẠI 40ML), ĐỂ KIỂM ĐỊNH LẠI TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM
交易日期
2021/12/28
提单编号
4175935680
供应商
tuv rheinland indonesia
采购商
tũv rheiland
出口港
jakarta java
进口港
ho chi minh city
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
8.8other
金额
0.855
HS编码
22019090
产品标签
water
产品描述
CHAI NƯỚC SINH HOẠT SAU KHI XỬ LÝ GỬI QUA ĐỂ KIỂM ĐỊNH LẠI TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, 40ML/CHAI
交易日期
2021/12/28
提单编号
4175935680
供应商
tuv rheinland indonesia
采购商
tũv rheiland
出口港
jakarta java
进口港
ho chi minh city
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
8.8other
金额
0.855
HS编码
22019090
产品标签
water
产品描述
CHAI NƯỚC SINH HOẠT SAU KHI XỬ LÝ GỬI QUA ĐỂ KIỂM ĐỊNH LẠI TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, 40ML/CHAI
交易日期
2021/12/28
提单编号
4175935680
供应商
tuv rheinland indonesia
采购商
tũv rheiland
出口港
jakarta java
进口港
ho chi minh city
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
8.8other
金额
0.214
HS编码
22019090
产品标签
water
产品描述
MẪU NƯỚC SINH HOẠT SAU KHI XỬ LÝ GỬI QUA ĐỂ KIỂM ĐỊNH LẠI TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, 1L/CHAI
交易日期
2021/12/28
提单编号
4175935680
供应商
tuv rheinland indonesia
采购商
tũv rheiland
出口港
jakarta java
进口港
ho chi minh city
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
8.8other
金额
1.069
HS编码
22019090
产品标签
water
产品描述
MẪU NƯỚC SINH HOẠT SAU KHI XỬ LÝ GỬI QUA ĐỂ KIỂM ĐỊNH LẠI TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, 1L/CHAI
交易日期
2021/12/28
提单编号
4175935680
供应商
tuv rheinland indonesia
采购商
tũv rheiland
出口港
jakarta java
进口港
ho chi minh city
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
8.8other
金额
0.214
HS编码
22019090
产品标签
water
产品描述
MẪU NƯỚC SINH HOẠT SAU KHI XỬ LÝ GỬI QUA ĐỂ KIỂM ĐỊNH LẠI TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, 1L/CHAI
交易日期
2021/12/28
提单编号
4175935680
供应商
tuv rheinland indonesia
采购商
tũv rheiland
出口港
jakarta java
进口港
ho chi minh city
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
8.8other
金额
1.069
HS编码
22019090
产品标签
water
产品描述
MẪU NƯỚC SINH HOẠT SAU KHI XỬ LÝ GỬI QUA ĐỂ KIỂM ĐỊNH LẠI TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, 1L/CHAI
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NHIỄU DÒNG ĐIỆN, DÙNG TRONG HỆ THỐNG ĐO TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ, MODEL: CLCE-400, SERIAL: 30020175, NSX:COMB-POWER, SẢN PHẨM KHÔNG THU PHÁT SÓNG, KHÔNG CÓ THIẾT BỊ GHI.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NHIỄU DÒNG ĐIỆN, DÙNG TRONG HỆ THỐNG ĐO TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ, MODEL: CLCE-400, SERIAL: 30020175, NSX:COMB-POWER, SẢN PHẨM KHÔNG THU PHÁT SÓNG, KHÔNG CÓ THIẾT BỊ GHI.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/12/16
提单编号
2386770000
供应商
sheico phnom penh co.ltd.
采购商
tũv rheiland
出口港
phnompenh
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
3.2other
金额
100
HS编码
61130010
产品标签
one-piece dress,rubber
产品描述
ĐỒ LẶN ĐỂ KIỂM ĐỊNH, MODEL:TRV: 306799- JAMMER 500 NEO PANTS, HIỆU: TRV: DECATHLON, MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
2386770000
供应商
sheico phnom penh co.ltd.
采购商
tũv rheiland
出口港
phnompenh
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
3.2other
金额
100
HS编码
61130010
产品标签
one-piece dress,rubber
产品描述
ĐỒ LẶN ĐỂ KIỂM ĐỊNH, MODEL:TRV: 306799- JAMMER 500 NEO PANTS, HIỆU: TRV: DECATHLON, MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
2386770000
供应商
sheico phnom penh co.ltd.
采购商
tũv rheiland
出口港
phnompenh
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
3.2other
金额
65.1
HS编码
61130010
产品标签
one-piece dress,rubber
产品描述
ĐỒ LẶN ĐỂ KIỂM ĐỊNH, MODEL:TRV: 306799- JAMMER 500 NEO PANTS, HIỆU: TRV: DECATHLON, MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
2386770000
供应商
sheico phnom penh co.ltd.
采购商
tũv rheiland
出口港
phnompenh
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
3.2other
金额
65.1
HS编码
61130010
产品标签
one-piece dress,rubber
产品描述
ĐỒ LẶN ĐỂ KIỂM ĐỊNH, MODEL:TRV: 306799- JAMMER 500 NEO PANTS, HIỆU: TRV: DECATHLON, MỚI 100%
交易日期
2021/12/03
提单编号
nov00065281
供应商
swissatest testmaterialien ag
采购商
tũv rheiland
产品描述
VẢI DỆT THOI, ĐÃ TẨY TRẮNG, THÀNH PHẦN 100% COTTON, ĐỊNH LƯỢNG: 220+-10 G/M2, CHIỀU DÀI: 1000+-50 MM, CHIỀU RỘNG: 500+-30 MM, DÙNG ĐỂ KIỂM TRA MÁY GIẶT. HÀNG MỚI 100%