产品描述
SRL-GRS#&MỠ BÔI TRƠN, DÙNG ĐỂ BÔI TRƠN BẠC ĐẠN TRƯỚC KHI GẮN VÀO TRỤC MÔ TƠ, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA(1CAN=18000GRM,TC 3CAN=54000GRM)_ORDER_591742
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017900000
供应商
cong ty tnhh ojitex viet nam
采购商
tipa
出口港
cty tnhh ojitex viet nam
进口港
ct spcn toshiba asia
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3231.68other
金额
35.719
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
KA3681P001-SIKIRIA#&LINH KIỆN ĐÓNG GÓI BẰNG CARTON (VÁCH NGĂN 1080*278 MM), DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM MÔ TƠ ĐIỆN_ORDER_590103
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017900000
供应商
cong ty tnhh ojitex viet nam
采购商
tipa
出口港
cty tnhh ojitex viet nam
进口港
ct spcn toshiba asia
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1309.45other
金额
105.432
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
K24361P001-DO-WAKU#&LINH KIỆN ĐÓNG GÓI BẰNG CARTON (CHÂN ĐẾ LÓT 970X750 MM), DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM MÔ TƠ ĐIỆN_ORDER_591575
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017900000
供应商
cong ty tnhh ojitex viet nam
采购商
tipa
出口港
cty tnhh ojitex viet nam
进口港
ct spcn toshiba asia
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3231.68other
金额
66.011
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
KQ0505P001-SIKIITA#&LINH KIỆN ĐÓNG GÓI BẰNG CARTON (CHÂN ĐẾ LÓT 295X450 MM), DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM MÔ TƠ ĐIỆN_ORDER_591597
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017900000
供应商
cong ty tnhh ojitex viet nam
采购商
tipa
出口港
cty tnhh ojitex viet nam
进口港
ct spcn toshiba asia
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1293.23other
金额
115.119
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
KA3677P001-CBOX#&LINH KIỆN ĐÓNG GÓI BẰNG CARTON (THÙNG 1130X711X585 MM), DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM MÔ TƠ ĐIỆN_ORDER_591658
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017900000
供应商
cong ty tnhh ojitex viet nam
采购商
tipa
出口港
cty tnhh ojitex viet nam
进口港
ct spcn toshiba asia
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3231.68other
金额
309.35
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
MQ0501P001-CBOX#&LINH KIỆN ĐÓNG GÓI BẰNG CARTON (THÙNG 410X295X228 MM), DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM MÔ TƠ ĐIỆN_ORDER_591685
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017900000
供应商
cong ty tnhh ojitex viet nam
采购商
tipa
出口港
cty tnhh ojitex viet nam
进口港
ct spcn toshiba asia
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1309.45other
金额
115.659
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
KQ0584G001-UKEDAI2#&LINH KIỆN ĐÓNG GÓI BẰNG CARTON (CHÂN ĐẾ 282X120X65 MM), DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM MÔ TƠ ĐIỆN_ORDER_591703
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017900000
供应商
cong ty tnhh ojitex viet nam
采购商
tipa
出口港
cty tnhh ojitex viet nam
进口港
ct spcn toshiba asia
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3231.68other
金额
68.73
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
PAC1908P001-DO-WAKU#&LINH KIỆN ĐÓNG GÓI BẰNG CARTON (CHÂN ĐẾ LÓT 565*1208 MM), DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM MÔ TƠ ĐIỆN_ORDER_591603
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017900000
供应商
cong ty tnhh ojitex viet nam
采购商
tipa
出口港
cty tnhh ojitex viet nam
进口港
ct spcn toshiba asia
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3231.68other
金额
14.139
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
PAC1917P001-TENITA#&LINH KIỆN ĐÓNG GÓI BẰNG CARTON (TẤM LÓT 250*250 MM), DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM MÔ TƠ ĐIỆN_ORDER_591666
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017920000
供应商
cong ty tnhh ky thuat thanh nghia
采购商
tipa
出口港
cty ky thuat thanh nghia
进口港
ct spcn toshiba asia
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3456other
金额
20.68
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
ĐỒ GÁ ĐỠ GỖ TRÊN PALLET BẰNG SẮT (252X974X22)MM, DÙNG ĐỂ ĐỠ THANH GỖ TRÊN PALLET, HÀNG MỚI 100%, PO IP019865
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017900000
供应商
cong ty tnhh ojitex viet nam
采购商
tipa
出口港
cty tnhh ojitex viet nam
进口港
ct spcn toshiba asia
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1293.23other
金额
88.477
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
KQ0583P001-DO-WAKU#&LINH KIỆN ĐÓNG GÓI BẰNG CARTON (CHÂN ĐẾ LÓT 517*314*292 MM), DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM MÔ TƠ ĐIỆN_ORDER_591627
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017900000
供应商
cong ty tnhh ojitex viet nam
采购商
tipa
出口港
cty tnhh ojitex viet nam
进口港
ct spcn toshiba asia
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1293.23other
金额
45.643
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
K24369P001-OSAE#&LINH KIỆN ĐÓNG GÓI BẰNG CARTON (KHUNG CHẮN CARTON 650X183X152 MM), DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM MÔ TƠ ĐIỆN_ORDER_591584
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017900000
供应商
cong ty tnhh ojitex viet nam
采购商
tipa
出口港
cty tnhh ojitex viet nam
进口港
ct spcn toshiba asia
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1309.45other
金额
13.953
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
PAC1904P001-K-KOTEI#&LINH KIỆN ĐÓNG GÓI BẰNG CARTON (LÓT BẾ 490*1376 MM), DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM MÔ TƠ ĐIỆN_ORDER_591699
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017900000
供应商
cong ty tnhh ojitex viet nam
采购商
tipa
出口港
cty tnhh ojitex viet nam
进口港
ct spcn toshiba asia
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1309.45other
金额
58.527
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
PAC1905P001-K-KOTEI#&LINH KIỆN ĐÓNG GÓI BẰNG CARTON (LÓT BẾ 445*1112 MM), DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM MÔ TƠ ĐIỆN_ORDER_591696
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017900000
供应商
cong ty tnhh ojitex viet nam
采购商
tipa
出口港
cty tnhh ojitex viet nam
进口港
ct spcn toshiba asia
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3231.68other
金额
19.726
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
K24366P001-SIKIITA#&LINH KIỆN ĐÓNG GÓI BẰNG CARTON (CHÂN ĐẾ LÓT 890X1300 MM), DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM MÔ TƠ ĐIỆN_ORDER_591580