HS编码
23040090
产品标签
soyabean solid residues,soy protein concentrate
产品描述
KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG. HÀNG RỜI. DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ 02/2019/TT- BNNPTNT
交易日期
2021/12/27
提单编号
131121agnovbz10
供应商
enerfo pte ltd.
采购商
tva group
出口港
santos sp
进口港
cang sp psa v tau
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
1140other
金额
540360
HS编码
23040090
产品标签
soyabean solid residues,soy protein concentrate
产品描述
KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG. HÀNG RỜI. DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ 02/2019/TT- BNNPTNT
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
paperbark commodities ltd.
采购商
tva group
出口港
melbourne vi
进口港
cang tien sa d nang
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
511340other
金额
161583.44
HS编码
10039000
产品标签
barley seed
产品描述
LÚA ĐẠI MẠCH, CHƯA TÁCH VỎ TRẤU NGOÀI CÒN VỎ LỤA BÊN TRONG, CHƯA QUA XAY XÁT, CHẾ BIẾN, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, ĐỘ ẨM 12.5% MAX
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
paperbark commodities ltd.
采购商
tva group
出口港
melbourne vi
进口港
cang tien sa d nang
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
511340other
金额
161583.44
HS编码
10039000
产品标签
barley seed
产品描述
LÚA ĐẠI MẠCH, CHƯA TÁCH VỎ TRẤU NGOÀI CÒN VỎ LỤA BÊN TRONG, CHƯA QUA XAY XÁT, CHẾ BIẾN, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, ĐỘ ẨM 12.5% MAX
交易日期
2021/12/13
提单编号
270921medugr347907
供应商
paperbark commodities ltd.
采购商
tva group
出口港
sydney ns
进口港
cang tien sa d nang
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
468460other
金额
138195.7
HS编码
10039000
产品标签
barley seed
产品描述
LÚA ĐẠI MẠCH, CHƯA TÁCH VỎ TRẤU NGOÀI CÒN VỎ LỤA BÊN TRONG, CHƯA QUA XAY XÁT, CHẾ BIẾN, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, ĐỘ ẨM 12.5% MAX
交易日期
2021/12/13
提单编号
270921medugr347907
供应商
paperbark commodities ltd.
采购商
tva group
出口港
sydney ns
进口港
cang tien sa d nang
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
468460other
金额
138195.7
HS编码
10039000
产品标签
barley seed
产品描述
LÚA ĐẠI MẠCH, CHƯA TÁCH VỎ TRẤU NGOÀI CÒN VỎ LỤA BÊN TRONG, CHƯA QUA XAY XÁT, CHẾ BIẾN, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, ĐỘ ẨM 12.5% MAX
产品描述
NGÔ HẠT. HÀNG RỜI. DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ 02/2019/TT -- BNNPTNT
交易日期
2021/11/08
提单编号
160921bcv-11
供应商
cargill vietnam co.ltd.
采购商
tva group
出口港
rosario
进口港
cang sitv vung tau
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
1300other
金额
629200
HS编码
23040090
产品标签
soyabean solid residues,soy protein concentrate
产品描述
KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG. HÀNG RỜI. DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ 02/2019/TT- BNNPTNT
交易日期
2021/11/08
提单编号
160921bcv-11
供应商
cargill vietnam co.ltd.
采购商
tva group
出口港
rosario
进口港
cang sitv vung tau
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
1300other
金额
629200
HS编码
23040090
产品标签
soyabean solid residues,soy protein concentrate
产品描述
KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG. HÀNG RỜI. DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ 02/2019/TT- BNNPTNT
交易日期
2021/10/12
提单编号
210721zimusav973874
供应商
the scoular co
采购商
tva group
出口港
savannah ga
进口港
cang tien sa d nang
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
104247other
金额
35860.97
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
BỘT BÃ NGÔ (DDGS), DÙNG LÀM THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/05
提单编号
130821lbaug06
供应商
enerfo pte ltd.
采购商
tva group
出口港
san lorenzo
进口港
cang sp psa v tau
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
570other
金额
273600
HS编码
23040090
产品标签
soyabean solid residues,soy protein concentrate
产品描述
KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG. HÀNG RỜI. DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ 02/2019/TT- BNNPTNT
交易日期
2021/09/22
提单编号
——
供应商
valero marketing and supply comp
采购商
tva group
出口港
savannah ga
进口港
cang qui nhon bdinh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
157844other
金额
61085.63
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
——
交易日期
2021/09/18
提单编号
200721eglv 600100013021
供应商
paperbark commodities ltd.
采购商
tva group
出口港
melbourne vi
进口港
cang tien sa d nang
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
509930other
金额
153488.93
HS编码
10039000
产品标签
barley seed
产品描述
LÚA ĐẠI MẠCH, CHƯA TÁCH VỎ TRẤU NGOÀI CÒN VỎ LỤA BÊN TRONG, CHƯA QUA XAY XÁT, CHẾ BIẾN, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI. ĐỘ ẨM 12.5% MAX. HÀNG MỚI 100%