产品描述
NHO VÀNG KHÔ, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, KHÔNG TẨM ĐƯỜNG, 10KG/CARTON, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
191121hdmuscla52691800
供应商
wildnuts s.l.
采购商
wtcp co.ltd.
出口港
valparaiso
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
20900other
金额
52700
HS编码
08062000
产品标签
dried grapes
产品描述
NHO MIX KHÔ (NHO TRỘN), GỒM NHO VÀNG, NHO ĐEN, NHO ĐỎ, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, KHÔNG TẨM ĐƯỜNG, 10KG/CARTON, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
191121hdmuscla52691800
供应商
wildnuts s.l.
采购商
wtcp co.ltd.
出口港
valparaiso
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
20900other
金额
52700
HS编码
08062000
产品标签
dried grapes
产品描述
NHO MIX KHÔ (NHO TRỘN), GỒM NHO VÀNG, NHO ĐEN, NHO ĐỎ, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, KHÔNG TẨM ĐƯỜNG, 10KG/CARTON, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
191121hdmuscla52691800
供应商
wildnuts s.l.
采购商
wtcp co.ltd.
出口港
valparaiso
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
20900other
金额
12300
HS编码
08062000
产品标签
dried grapes
产品描述
NHO VÀNG KHÔ, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, KHÔNG TẨM ĐƯỜNG, 10KG/CARTON, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
111221oneyfreb08212900
供应商
unigrain pty ltd
采购商
wtcp co.ltd.
出口港
fremantle wa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
26410other
金额
17690.099
HS编码
11041200
产品标签
oats
产品描述
YẾN MẠCH DẠNG MẢNH 0.5MM, MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, CÁN MỎNG, DANG MẢNH, SẤY KHÔ, CHƯA QUA CHẾ BIẾN - QUY ĐỔI TỪ TẤN RA KG - 25KG/BAO - MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
111221oneyfreb08212900
供应商
unigrain pvt ltd
采购商
wtcp co.ltd.
出口港
fremantle wa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
26410other
金额
17690.099
HS编码
11041200
产品标签
oats
产品描述
YẾN MẠCH DẠNG MẢNH 0.5MM, MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, CÁN MỎNG, DANG MẢNH, SẤY KHÔ, CHƯA QUA CHẾ BIẾN - QUY ĐỔI TỪ TẤN RA KG - 25KG/BAO - MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
101121eglv751100072321
供应商
consorcio del valle s.a.c.
采购商
wtcp co.ltd.
出口港
callao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
22960other
金额
31212
HS编码
10085000
产品标签
quinoa,chenopodium quinoa
产品描述
HẠT DIÊM MẠCH (HẠT QUINOA), MÀU TRẮNG, CHƯA QUA SƠ CHẾ, NGÂM, TẨM, 25KGS/BAO, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/27
提单编号
101121eglv751100072321
供应商
consorcio del valle s.a.c.
采购商
wtcp co.ltd.
出口港
callao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
22960other
金额
31212
HS编码
10085000
产品标签
quinoa,chenopodium quinoa
产品描述
HẠT DIÊM MẠCH (HẠT QUINOA), MÀU TRẮNG, CHƯA QUA SƠ CHẾ, NGÂM, TẨM, 25KGS/BAO, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
wildnuts s.l.
采购商
wtcp co.ltd.
出口港
san antonio
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
20900other
金额
13200
HS编码
08062000
产品标签
dried grapes
产品描述
NHO VÀNG KHÔ, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, KHÔNG TẨM ĐƯỜNG, 10KG/CARTON, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
wildnuts s.l.
采购商
wtcp co.ltd.
出口港
san antonio
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
20900other
金额
13200
HS编码
08062000
产品标签
dried grapes
产品描述
NHO VÀNG KHÔ, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, KHÔNG TẨM ĐƯỜNG, 10KG/CARTON, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
wildnuts s.l.
采购商
wtcp co.ltd.
出口港
san antonio
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
20900other
金额
59500
HS编码
08062000
产品标签
dried grapes
产品描述
NHO MIX KHÔ (NHO TRỘN), GỒM NHO VÀNG, NHO ĐEN, NHO ĐỎ, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, KHÔNG TẨM ĐƯỜNG, 10KG/CARTON, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
wildnuts s.l.
采购商
wtcp co.ltd.
出口港
san antonio
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
20900other
金额
59500
HS编码
08062000
产品标签
dried grapes
产品描述
NHO MIX KHÔ (NHO TRỘN), GỒM NHO VÀNG, NHO ĐEN, NHO ĐỎ, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, KHÔNG TẨM ĐƯỜNG, 10KG/CARTON, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
101021eglv751100063135
供应商
aplex trade s.a.c.
采购商
wtcp co.ltd.
出口港
callao
进口港
cang xanh vip
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
26210other
金额
25200
HS编码
10085000
产品标签
quinoa,chenopodium quinoa
产品描述
HẠT DIÊM MẠCH (HẠT QUINOA), MÀU TRẮNG, CHƯA QUA SƠ CHẾ, NGÂM, TẨM, 25KGS/BAO, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/08
提单编号
101021eglv751100063135
供应商
aplex trade s.a.c.
采购商
wtcp co.ltd.
出口港
callao
进口港
cang xanh vip
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
26210other
金额
10000
HS编码
10085000
产品标签
quinoa,chenopodium quinoa
产品描述
HẠT DIÊM MẠCH (HẠT QUINOA), MÀU ĐỎ, CHƯA QUA SƠ CHẾ, NGÂM, TẨM, 25KGS/BAO, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/08
提单编号
101021eglv751100063135
供应商
aplex trade s.a.c.
采购商
wtcp co.ltd.
出口港
callao
进口港
cang xanh vip
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
26210other
金额
5850
HS编码
10085000
产品标签
quinoa,chenopodium quinoa
产品描述
HẠT DIÊM MẠCH (HẠT QUINOA), MIX 3 MÀU ĐEN, TRẮNG, ĐỎ, CHƯA QUA SƠ CHẾ, NGÂM, TẨM, 25KGS/BAO, HÀNG MỚI 100%.