产品描述
MỠ BÔI TRƠN LUBCHEM SB 6052EP, ( CHỨA TRÊN 70% KHỐI LƯỢNG DẦU CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, 15KG/CAN), (KHÔNG DÙNG TRONG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG).DÙNG CHO MÁY SX TRONG CN,CAS: 64742-57-0.HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/27
提单编号
1812212112k20018l
供应商
sng
采购商
lubchem vietnam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2466other
金额
4882.263
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN LUBCHEM SB 6052EP, ( CHỨA TRÊN 70% KHỐI LƯỢNG DẦU CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, 15KG/CAN), (KHÔNG DÙNG TRONG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG).DÙNG CHO MÁY SX TRONG CN,CAS: 64742-57-0.HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/14
提单编号
0812212112k20009l
供应商
sng
采购商
lubchem vietnam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3313.2other
金额
4018.102
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN LUBCHEM BH 6031EP(M)CHỨA TRÊN 70% KHỐI LƯỢNG DẦU KHOÁN NGUỒN GỐC DẦU MỎ (700GRAM/LON/15 LON/THUNG), (KHÔNG DÙNG TRONG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG)DÙNG CHO MÁY SX TRONG CN,CAS: 64742-57-0,MỚI 100%.
交易日期
2021/12/14
提单编号
0812212112k20009l
供应商
sng
采购商
lubchem vietnam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3313.2other
金额
4018.102
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN LUBCHEM BH 6031EP(M)CHỨA TRÊN 70% KHỐI LƯỢNG DẦU KHOÁN NGUỒN GỐC DẦU MỎ (700GRAM/LON/15 LON/THUNG), (KHÔNG DÙNG TRONG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG)DÙNG CHO MÁY SX TRONG CN,CAS: 64742-57-0,MỚI 100%.
交易日期
2021/11/23
提单编号
1611212111k20010l
供应商
sng
采购商
lubchem vietnam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3786.8other
金额
4685.66
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN LUBCHEM SB 6052EP, ( CHỨA TRÊN 70% KHỐI LƯỢNG DẦU CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, 15KG/CAN), (KHÔNG DÙNG TRONG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG).DÙNG CHO MÁY SX TRONG CN,CAS: 64742-57-0.HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/11/23
提单编号
1611212111k20010l
供应商
sng
采购商
lubchem vietnam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3786.8other
金额
4685.66
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN LUBCHEM SB 6052EP, ( CHỨA TRÊN 70% KHỐI LƯỢNG DẦU CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, 15KG/CAN), (KHÔNG DÙNG TRONG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG).DÙNG CHO MÁY SX TRONG CN,CAS: 64742-57-0.HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/11/23
提单编号
1611212111k20010l
供应商
sng
采购商
lubchem vietnam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3786.8other
金额
1135.918
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU BÔI TRƠN- PV-300, (CHỨA HÀM LƯỢNG DẦU KHOÁNG TRÊN 70%, 20LÍT/CAN), (KHÔNG DÙNG TRONG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG), (KHÔNG DÙNG TRONG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG),CAS :64742-54-7,HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/11/23
提单编号
1611212111k20010l
供应商
sng
采购商
lubchem vietnam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3786.8other
金额
1135.918
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU BÔI TRƠN- PV-300, (CHỨA HÀM LƯỢNG DẦU KHOÁNG TRÊN 70%, 20LÍT/CAN), (KHÔNG DÙNG TRONG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG), (KHÔNG DÙNG TRONG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG),CAS :64742-54-7,HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/10/05
提单编号
1709212109k20020l
供应商
sng
采购商
lubchem vietnam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2950other
金额
1002.585
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN- LUBCHEM MG 6122CR (15KG/ CAN )(KHÔNG DÙNG TRONG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG).DÙNG CHO MÁY SX TRONG CN, CAS: 64742-57-0,HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/05
提单编号
1709212109k20020l
供应商
sng
采购商
lubchem vietnam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2950other
金额
754.983
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU BÔI TRƠN- LUBCHEM CM 5 (CHỨA HÀM LƯỢNG DẦU KHOÁNG TRÊN 70%, 20LÍT/CAN), (KHÔNG DÙNG TRONG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG),DÙNG CHO MÁY SX TRONG CÔNG NGHIỆP, CAS :64742-54-7, MỚI 100%.
交易日期
2021/10/05
提单编号
1709212109k20020l
供应商
sng
采购商
lubchem vietnam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2950other
金额
3063.77
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN: LUBCHEM SB 6022EP (CHỨA TRÊN 70% KHỐI LƯỢNG DẦU CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, 15KG/ CAN), (KHÔNG DÙNG TRONG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG),DÙNG CHO MÁY SX TRONG CN,CAS : 64742-54-7.HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/04
提单编号
2607212107k20017l
供应商
sng
采购商
lubchem vietnam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4969.6other
金额
——
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN-LUBCHEM HB 3102,(CHỨA TRÊN 70% KHỐI LƯỢNG DẦU CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, 15KG/CAN),(KHÔNG DÙNG TRONG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG),DÙNG CHO MÁY SX TRONG CN.CAS: 64742-57-0 HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/04
提单编号
2607212107k20017l
供应商
sng
采购商
lubchem vietnam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4969.6other
金额
——
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN LUBCHEM SB 6052EP, ( CHỨA TRÊN 70% KHỐI LƯỢNG DẦU CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, 15KG/CAN), (KHÔNG DÙNG TRONG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG).DÙNG CHO MÁY SX TRONG CN,CAS: 64742-57-0.HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/04
提单编号
2607212107k20017l
供应商
sng
采购商
lubchem vietnam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4969.6other
金额
——
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN LUBCHEM SB 6020EP, (CHỨA TRÊN 70% KHỐI LƯỢNG DẦU KHOÁNG CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, (15KG/CAN), (KHÔNG DÙNG TRONG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG),DÙNG CHO MÁY SX TRONG CN.CAS: 64742-54-7, MỚI 100%.
交易日期
2021/08/04
提单编号
2607212107k20017l
供应商
sng
采购商
lubchem vietnam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4969.6other
金额
——
HS编码
27101990
产品标签
fuel oil
产品描述
DẦU PARAFIN OIL LP 75F(20LÍT/CAN)DẦU CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ VÀ CÁC LOẠI DẦU THU ĐƯỢC TỪ KHOÁNG BI-TUM CHỨA TRÊN 70% KLDK(KHÔNG DÙNG TRONG ĐC ĐỐT TRONG)DÙNG CHO MÁY SX TRONG CN,CAS: 8042-47-5,MỚI 100%