供应商
beryls chocolate confectionery sdn bhd
采购商
tbcc
出口港
port kelang swetten
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
20044.7other
金额
8961.12
HS编码
18063100
产品标签
cocoa product
产品描述
SÔ CÔ LA CÓ NHÂN BERYL'S ĐẮNG NGỌT HẠNH NHÂN (BERYL'S ALMOND COATED WITH BITTERSWEET CHOCOLATE). HỦ NHỰA 450G X 16HỦ X 140 THÙNG. NSX:T11.2021, HSD: T05.2023. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
211221913360000
供应商
beryls chocolate confectionery sdn bhd
采购商
tbcc
出口港
port kelang swetten
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
20044.7other
金额
739.296
HS编码
18063200
产品标签
cocoa product
产品描述
SÔ CÔ LA KHÔNG NHÂN BERYL'S ĐẮNG (BERYL'S DARK CHOCOLATE). THANH 85G X 24 THANH X 4 HỘP X 10 THÙNG. NSX:T11.2021, HSD: T05.2023. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
201221hit211200748
供应商
kam tai investment&trading co.ltd.
采购商
tbcc
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
9756other
金额
4620
HS编码
19053110
产品标签
sweet cookies
产品描述
BÁNH QUY HIỆU A-TASTE HẠNH NHÂN (A-TASTE ALMOND PASTRY), KHÔNG CHỨA CACAO. HỘP THIẾC 468G X 12HỘP .SX: T12.2021, HSD: 15 THÁNG ,MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
211221913360000
供应商
beryls chocolate confectionery sdn bhd
采购商
tbcc
出口港
port kelang swetten
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20044.7other
金额
17282.16
HS编码
18063100
产品标签
cocoa product
产品描述
SÔ CÔ LA CÓ NHÂN BERYL'S SỮA HẠNH NHÂN (BERYL'S ALMOND COATED WITH MILK CHOCOLATE). HỦ NHỰA 450G X 16HỦ X 270 THÙNG. NSX:T11+12.2021, HSD: T05+06.2023. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
211221913360000
供应商
beryls chocolate confectionery sdn bhd
采购商
tbcc
出口港
port kelang swetten
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20044.7other
金额
4350.64
HS编码
18063100
产品标签
cocoa product
产品描述
SÔ CÔ LA CÓ NHÂN BERYL'S ĐEN HẠNH NHÂN (BERYL'S ALMOND COATED WITH DARK CHOCOLATE). HỦ NHỰA 350G X 16HỦ X 85 THÙNG. NSX:T11.2021, HSD: T05.2023. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
201221smfcl21120698
供应商
kam tai investment&trading co.ltd.
采购商
tbcc
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
9453.04other
金额
2310
HS编码
19053110
产品标签
sweet cookies
产品描述
BÁNH QUY HIỆU A-TASTE HẠNH NHÂN (A-TASTE ALMOND PASTRY), KHÔNG CHỨA CACAO. HỘP THIẾC 468G X 12HỘP .SX: T12.2021, HSD: 15 THÁNG ,MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
211221913360000
供应商
beryls chocolate confectionery sdn bhd
采购商
tbcc
出口港
port kelang swetten
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20044.7other
金额
6916
HS编码
18063100
产品标签
cocoa product
产品描述
SÔ CÔ LA CÓ NHÂN BERYL'S TIRAMISU ALMOND MILK CHOCOLATE . GÓI 3,5KG X 2 GÓI X 104 THÙNG. NSX:T11.2021, HSD: T05.2023. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
211221913360000
供应商
beryls chocolate confectionery sdn bhd
采购商
tbcc
出口港
port kelang swetten
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20044.7other
金额
739.296
HS编码
18063100
产品标签
cocoa product
产品描述
SÔ CÔ LA CÓ NHÂN BERYL'S SỮA VỚI HẠT PHỈ (BERYL'S MILK CHOCOLATE WITH HAZELNUT). THANH 85G X 24 THANH X 4 HỘP X 10 THÙNG. NSX:T11.2021, HSD: T05.2023. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
211221913360000
供应商
beryls chocolate confectionery sdn bhd
采购商
tbcc
出口港
port kelang swetten
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
20044.7other
金额
4350.64
HS编码
18063100
产品标签
cocoa product
产品描述
SÔ CÔ LA CÓ NHÂN BERYL'S ĐEN HẠNH NHÂN (BERYL'S ALMOND COATED WITH DARK CHOCOLATE). HỦ NHỰA 350G X 16HỦ X 85 THÙNG. NSX:T11.2021, HSD: T05.2023. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
211221913360000
供应商
beryls chocolate confectionery sdn bhd
采购商
tbcc
出口港
port kelang swetten
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20044.7other
金额
8645
HS编码
18063100
产品标签
cocoa product
产品描述
SÔ CÔ LA CÓ NHÂN BERYL'S TIRAMISU ALMOND WHITE CHOCOLATE . GÓI 3,5KG X 2 GÓI X 130 THÙNG. NSX:T11.2021, HSD: T05.2023. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
201221smfcl21120671
供应商
kam tai investment&trading co.ltd.
采购商
tbcc
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
10521.94other
金额
3049.2
HS编码
19053110
产品标签
sweet cookies
产品描述
BÁNH QUY HIỆU A-TASTE MÈ (A-TASTE SESAME PASTRY), KHÔNG CHỨA CACAO. HỘP THIẾC 468G X 12HỘP .SX: T12.2021, HSD: 15 THÁNG ,MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
201221smfcl21120698
供应商
kam tai investment&trading co.ltd.
采购商
tbcc
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
9453.04other
金额
4620
HS编码
19053110
产品标签
sweet cookies
产品描述
BÁNH QUY HIỆU A-TASTE MÈ (A-TASTE SESAME PASTRY), KHÔNG CHỨA CACAO. HỘP THIẾC 468G X 12HỘP .SX: T12.2021, HSD: 15 THÁNG ,MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
201221smfcl21120671
供应商
kam tai investment&trading co.ltd.
采购商
tbcc
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
10521.94other
金额
3429.06
HS编码
19053110
产品标签
sweet cookies
产品描述
BÁNH QUY HIỆU A-TASTE HẠNH NHÂN VÀ MÈ (A-TASTE ALMOND AND SESAME PASTRY), KHÔNG CHỨA CACAO. HỘP THIẾC 600G X 6HỘP .SX: T12.2021, HSD: 15 THÁNG ,MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
211221913360000
供应商
beryls chocolate confectionery sdn bhd
采购商
tbcc
出口港
port kelang swetten
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
20044.7other
金额
5886.16
HS编码
18063100
产品标签
cocoa product
产品描述
SÔ CÔ LA CÓ NHÂN BERYL'S SỮA NHÂN NHO KHÔ (BERYL'S RAISIN COATED WITH MILK CHOCOLATE). HỦ NHỰA 350G X 16HỦ X 115 THÙNG. NSX:T11.2021, HSD: T05.2023. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
201221smfcl21120698
供应商
kam tai investment&trading co.ltd.
采购商
tbcc
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
9453.04other
金额
7446.69
HS编码
19053110
产品标签
sweet cookies
产品描述
BÁNH QUY HIỆU A-TASTE HẠNH NHÂN VÀ MÈ (A-TASTE ALMOND AND SESAME PASTRY), KHÔNG CHỨA CACAO. HỘP THIẾC 600G X 6HỘP .SX: T12.2021, HSD: 15 THÁNG ,MỚI 100%