供应商
henan baijia new energy saving material co.ltd.
采购商
farina food.jsc
出口港
qingdao
进口港
cang hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
7400other
金额
10793.152
HS编码
48194000
产品标签
sacks,bags
产品描述
BAO GIẤY LOẠI SIZE 25KG CHO MÃ PL 183, 1 MÀU, 3 LỚP GIẤY, ĐỊNH LƯỢNG: 75-79GSM, KT: 710X495X130 MM, KHÔNG HIỆU, NSX: HENAN BAIJIA NEW ENERGY-SAVING MATERIAL CO., LTD. MỚI 100%.
交易日期
2021/12/28
提单编号
191221wtaohph21127128
供应商
henan baijia new energy saving material co.ltd.
采购商
farina food.jsc
出口港
qingdao
进口港
cang hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
7400other
金额
1887.318
HS编码
48194000
产品标签
sacks,bags
产品描述
BAO GIẤY LOẠI SIZE 25KG CHO MÃ PL 184, 3 MÀU, 3 LỚP GIẤY, ĐỊNH LƯỢNG: 75-79GSM, KT: 710X495X130 MM, KHÔNG HIỆU, NSX: HENAN BAIJIA NEW ENERGY-SAVING MATERIAL CO., LTD. MỚI 100%.
交易日期
2021/12/28
提单编号
171121sitgjthp081598
供应商
czarnikow group ltd.
采购商
farina food.jsc
出口港
jakarta
进口港
cang dinh vu hp
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
75270other
金额
44490.75
HS编码
17019910
产品标签
granulated sugar
产品描述
ĐƯỜNG TRẮNG TINH LUYỆN, ĐÓNG GÓI: 50 KG/ BAO, NHÀ SẢN XUẤT : PT. ANDALAN FURNINDO, HIỆU : AF . HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
121221sitgjthp083656
供应商
czarnikow group ltd.
采购商
farina food.jsc
出口港
jakarta
进口港
cang dinh vu hp
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
200690other
金额
132000
HS编码
17019910
产品标签
granulated sugar
产品描述
ĐƯỜNG TRẮNG TINH LUYỆN, ĐÓNG GÓI: 50 KG/ BAO, HIỆU SUJ. NHÀ SẢN XUẤT : PT. SENTRA USAHATAMA JAYA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
191221wtaohph21127128
供应商
henan baijia new energy saving material co.ltd.
采购商
farina food.jsc
出口港
qingdao
进口港
cang hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
7400other
金额
1887.318
HS编码
48194000
产品标签
sacks,bags
产品描述
BAO GIẤY LOẠI SIZE 25KG CHO MÃ PL 184, 3 MÀU, 3 LỚP GIẤY, ĐỊNH LƯỢNG: 75-79GSM, KT: 710X495X130 MM, KHÔNG HIỆU, NSX: HENAN BAIJIA NEW ENERGY-SAVING MATERIAL CO., LTD. MỚI 100%.
交易日期
2021/12/28
提单编号
121221sitgjthp083656
供应商
czarnikow group ltd.
采购商
farina food.jsc
出口港
jakarta
进口港
cang dinh vu hp
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
200690other
金额
132000
HS编码
17019910
产品标签
granulated sugar
产品描述
ĐƯỜNG TRẮNG TINH LUYỆN, ĐÓNG GÓI: 50 KG/ BAO, HIỆU SUJ. NHÀ SẢN XUẤT : PT. SENTRA USAHATAMA JAYA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
191221wtaohph21127128
供应商
henan baijia new energy saving material co.ltd.
采购商
farina food.jsc
出口港
qingdao
进口港
cang hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
7400other
金额
10793.152
HS编码
48194000
产品标签
sacks,bags
产品描述
BAO GIẤY LOẠI SIZE 25KG CHO MÃ PL 183, 1 MÀU, 3 LỚP GIẤY, ĐỊNH LƯỢNG: 75-79GSM, KT: 710X495X130 MM, KHÔNG HIỆU, NSX: HENAN BAIJIA NEW ENERGY-SAVING MATERIAL CO., LTD. MỚI 100%.
交易日期
2021/12/28
提单编号
171121sitgjthp081598
供应商
czarnikow group ltd.
采购商
farina food.jsc
出口港
jakarta
进口港
cang dinh vu hp
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
75270other
金额
44490.75
HS编码
17019910
产品标签
granulated sugar
产品描述
ĐƯỜNG TRẮNG TINH LUYỆN, ĐÓNG GÓI: 50 KG/ BAO, NHÀ SẢN XUẤT : PT. ANDALAN FURNINDO, HIỆU : AF . HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
081221sitgjthp082944
供应商
czarnikow group ltd.
采购商
farina food.jsc
出口港
jakarta
进口港
cang dinh vu hp
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
50180other
金额
33000
HS编码
17019910
产品标签
granulated sugar
产品描述
ĐƯỜNG TRẮNG TINH LUYỆN, ĐÓNG GÓI: 50 KG/ BAO, HIỆU AF. NHÀ SẢN XUẤT : PT.ANDALAN FURNINDO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
301121sitgjthp082256
供应商
czarnikow group ltd.
采购商
farina food.jsc
出口港
jakarta
进口港
cang dinh vu hp
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
50210other
金额
32515
HS编码
17019910
产品标签
granulated sugar
产品描述
ĐƯỜNG TRẮNG TINH LUYỆN, ĐÓNG GÓI: 50 KG/ BAO, NHÀ SẢN XUẤT : PT. SENTRA USAHATAMA JAYA, HIỆU : SUJ . HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
301121sitgjthp082256
供应商
czarnikow group ltd.
采购商
farina food.jsc
出口港
jakarta
进口港
cang dinh vu hp
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
50210other
金额
32515
HS编码
17019910
产品标签
granulated sugar
产品描述
ĐƯỜNG TRẮNG TINH LUYỆN, ĐÓNG GÓI: 50 KG/ BAO, NHÀ SẢN XUẤT : PT. SENTRA USAHATAMA JAYA, HIỆU : SUJ . HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
081221sitgjthp082944
供应商
czarnikow group ltd.
采购商
farina food.jsc
出口港
jakarta
进口港
cang dinh vu hp
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
50180other
金额
33000
HS编码
17019910
产品标签
granulated sugar
产品描述
ĐƯỜNG TRẮNG TINH LUYỆN, ĐÓNG GÓI: 50 KG/ BAO, HIỆU AF. NHÀ SẢN XUẤT : PT.ANDALAN FURNINDO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
081221sitgjthp082940
供应商
czarnikow group ltd.
采购商
farina food.jsc
出口港
jakarta
进口港
cang dinh vu hp
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
225750other
金额
149744.92
HS编码
17019910
产品标签
granulated sugar
产品描述
ĐƯỜNG TRẮNG TINH LUYỆN, ĐÓNG GÓI: 50 KG/ BAO, HIỆU AF. NHÀ SẢN XUẤT : PT.ANDALAN FURNINDO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
291121oolu2682746980
供应商
czarnikow group ltd.
采购商
farina food.jsc
出口港
penang georgetown
进口港
cang tan vu hp
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
50140other
金额
32515
HS编码
17019910
产品标签
granulated sugar
产品描述
ĐƯỜNG TRẮNG TINH LUYỆN, ĐÓNG GÓI: 50 KG/ BAO, HIỆU EP1. NHÀ SẢN XUẤT : MSM PRAI BERHAD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
291121oolu2682746980
供应商
czarnikow group ltd.
采购商
farina food.jsc
出口港
penang georgetown
进口港
cang tan vu hp
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
50140other
金额
32515
HS编码
17019910
产品标签
granulated sugar
产品描述
ĐƯỜNG TRẮNG TINH LUYỆN, ĐÓNG GÓI: 50 KG/ BAO, HIỆU EP1. NHÀ SẢN XUẤT : MSM PRAI BERHAD. HÀNG MỚI 100%