以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-03-28共计345笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是palace co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2023/03/28
提单编号
——
供应商
cv.panca bakti utama
采购商
palace co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40053.234
HS编码
04109010
产品标签
——
产品描述
TỔ YẾN NUÔI TRONG NHÀ NGUYÊN TỔ VÀ HÌNH TAM GIÁC VÀ BỂ TO CÓ KÍCH CỠ CÁC LOẠI, CÒN LÔNG, MÀU TRẮNG, KEM CHƯA QUA CHẾ BIẾN, HÀNG MỚI 100%, BIG BROKEN, TRIANGLE, BOW RAW WHITE, CREAM HOUSE BIRD NEST @
交易日期
2023/03/28
提单编号
——
供应商
cv.panca bakti utama
采购商
palace co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
702kg
金额
395543.374
HS编码
04109010
产品标签
——
产品描述
HOUSE-RAISED BIRD'S NEST WITH CRUMBS, FINGERS, AND SMALL PIECES OF SIZES 0.1CM-10CM WITH FEATHERS, WHITE, UNPROCESSED CREAM, 100% NEW, FINGER AND SMALL BROKEN RAW WHITE, CREAM HOUSE BIRD NEST
交易日期
2023/03/28
提单编号
——
供应商
cv.panca bakti utama
采购商
palace co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
238kg
金额
194899.2
HS编码
04109010
产品标签
——
产品描述
WHOLE-HOUSE BIRD'S NEST TYPE 1 HAS ASSORTED SIZES, WITH FEATHERS, WHITE, UNPROCESSED CREAM, 100% NEW BOW RAW WHITE, CREAM HOUSE BIRD NEST GRADE 1
交易日期
2023/03/28
提单编号
——
供应商
cv.panca bakti utama
采购商
palace co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
395543.374
HS编码
04109010
产品标签
——
产品描述
YẾN NUÔI TRONG NHÀ BỂ VỤN,BẰNG NGÓN TAY, LẪN VỤN NHỎ CÓ KÍCH CỠ CÁC LỌAI 0.1CM-10CM CÒN LÔNG, MÀU TRẮNG, KEM CHƯA QUA CHẾ BIẾN, HÀNG MỚI 100%, FINGER AND SMALL BROKEN RAW WHITE, CREAM HOUSE BIRD NEST @
交易日期
2023/03/28
提单编号
——
供应商
cv.panca bakti utama
采购商
palace co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
194899.2
HS编码
04109010
产品标签
——
产品描述
TỔ YẾN NUÔI TRONG NHÀ NGUYÊN TỔ LOẠI 1 CÓ KÍCH CỠ CÁC LOẠI, CÒN LÔNG, MÀU TRẮNG, KEM CHƯA QUA CHẾ BIẾN, HÀNG MỚI 100% BOW RAW WHITE, CREAM HOUSE BIRD NEST GRADE 1 @
交易日期
2023/03/28
提单编号
——
供应商
cv.panca bakti utama
采购商
palace co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
60kg
金额
40053.234
HS编码
04109010
产品标签
——
产品描述
BIRD'S NEST IN WHOLE HOUSE AND TRIANGLE AND BIG TANK OF ALL SIZES, WITH FEATHERS, WHITE, UNPROCESSED CREAM, 100% BRAND NEW, BIG BROKEN, TRIANGLE, BOW RAW WHITE, CREAM HOUSE BIRD NEST
交易日期
2023/02/19
提单编号
——
供应商
pt.berkat cemerlang sukses abadi
采购商
palace co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5671.508
HS编码
04109010
产品标签
——
产品描述
YẾN NUÔI TRONG NHÀ BỂ VỤN,BẰNG NGÓN TAY, LẪN VỤN NHỎ CÓ KÍCH CỠ CÁC LỌAI 0.1CM-10CM SẠCH, MÀU TRẮNG ĐÃ QUA SƠ CHẾ, HÀNG MỚI 100%, SMALL BROKEN CLEAN WHITE HOUSE BIRD NEST @
交易日期
2023/02/19
提单编号
——
供应商
pt.berkat cemerlang sukses abadi
采购商
palace co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
184104.814
HS编码
04109010
产品标签
——
产品描述
YẾN NUÔI TRONG NHÀ BỂ VỤN,BẰNG NGÓN TAY, LẪN VỤN NHỎ CÓ KÍCH CỠ CÁC LỌAI 0.1CM-10CM CÒN LÔNG, MÀU TRẮNG, KEM CHƯA QUA CHẾ BIẾN, HÀNG MỚI 100%, FINGER AND SMALL BROKEN RAW WHITE, CREAM HOUSE BIRD NEST @
交易日期
2023/02/19
提单编号
——
供应商
pt.berkat cemerlang sukses abadi
采购商
palace co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
362410.459
HS编码
04109010
产品标签
——
产品描述
TỔ YẾN NUÔI TRONG NHÀ NGUYÊN TỔ LOẠI 1 CÓ KÍCH CỠ CÁC LOẠI, CÒN LÔNG, MÀU TRẮNG, KEM CHƯA QUA CHẾ BIẾN, HÀNG MỚI 100% BOW RAW WHITE, CREAM HOUSE BIRD NEST GRADE 1 @
交易日期
2023/02/19
提单编号
——
供应商
pt.berkat cemerlang sukses abadi
采购商
palace co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
73219.814
HS编码
04109010
产品标签
——
产品描述
TỔ YẾN NUÔI TRONG NHÀ NGUYÊN TỔ VÀ HÌNH TAM GIÁC VÀ BỂ TO CÓ KÍCH CỠ CÁC LOẠI, CÒN LÔNG, MÀU TRẮNG, KEM CHƯA QUA CHẾ BIẾN, HÀNG MỚI 100%, BIG BROKEN, TRIANGLE, BOW RAW WHITE, CREAM HOUSE BIRD NEST @
交易日期
2023/02/19
提单编号
——
供应商
pt.berkat cemerlang sukses abadi
采购商
palace co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
92958.92
HS编码
04109010
产品标签
——
产品描述
TỔ YẾN NUÔI TRONG NHÀ NGUYÊN TỔ LOẠI 1 CÓ KÍCH CỠ CÁC LOẠI, SẠCH, MÀU TRẮNG ĐÃ QUA SƠ CHẾ, HÀNG MỚI 100% BOW CLEAN WHITE HOUSE BIRD NEST GRADE 1 @
交易日期
2023/02/05
提单编号
——
供应商
pt.berkat cemerlang sukses abadi
采购商
palace co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
107459.593
HS编码
04109010
产品标签
——
产品描述
TỔ YẾN NUÔI TRONG NHÀ NGUYÊN TỔ LOẠI 2 CÓ KÍCH CỠ CÁC LOẠI, SẠCH, MÀU TRẮNG ĐÃ QUA SƠ CHẾ, HÀNG MỚI 100% BOW CLEAN WHITE HOUSE BIRD NEST GRADE 2 @
交易日期
2023/02/05
提单编号
——
供应商
pt.berkat cemerlang sukses abadi
采购商
palace co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2828.613
HS编码
04109010
产品标签
——
产品描述
YẾN NUÔI TRONG NHÀ BỂ VỤN,BẰNG NGÓN TAY, LẪN VỤN NHỎ CÓ KÍCH CỠ CÁC LỌAI 0.1CM-10CM SẠCH, MÀU TRẮNG ĐÃ QUA SƠ CHẾ, HÀNG MỚI 100%, SMALL BROKEN CLEAN WHITE HOUSE BIRD NEST @
交易日期
2023/02/05
提单编号
——
供应商
pt.berkat cemerlang sukses abadi
采购商
palace co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4345.058
HS编码
04109010
产品标签
——
产品描述
TỔ YẾN NUÔI TRONG NHÀ NGUYÊN TỔ, HÌNH TAM GIÁC VÀ BỂ TO CÓ KÍCH CỠ CÁC LOẠI, CÒN LÔNG MÀU TRẮNG, MÀU CAM CHƯA QUA CHẾ BIẾN, HÀNG MỚI 100%, BIG BROKEN, TRIANGLE, BOW RAW WHITE, ORANGE HOUSE BIRD NEST @
交易日期
2023/02/05
提单编号
——
供应商
pt.berkat cemerlang sukses abadi
采购商
palace co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
62047.013
HS编码
04109010
产品标签
——
产品描述
YẾN NUÔI TRONG NHÀ BỂ VỤN,BẰNG NGÓN TAY, LẪN VỤN NHỎ CÓ KÍCH CỠ CÁC LỌAI 0.1CM-10CM CÒN LÔNG, MÀU TRẮNG, KEM CHƯA QUA CHẾ BIẾN, HÀNG MỚI 100%, FINGER AND SMALL BROKEN RAW WHITE, CREAM HOUSE BIRD NEST @
palace co ltd.是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-03-28,palace co ltd.共有345笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从palace co ltd.的345笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出palace co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。