产品描述
THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH CHO BÊ - BỘT THAY THẾ SỮA CHO BÊ -V MILK.HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG BAO 25KG.SỐ ĐĂNG KÝ NK 278-5/19-CN.XUẤT XỨ HÀ LAN.NSX:DENKAVIT NEDERLAND B.V
交易日期
2021/12/24
提单编号
231021eglv520100214157
供应商
denkavit nederland b.v.
采购商
interagri.jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
50995other
金额
81174
HS编码
23099019
产品标签
feed additive
产品描述
THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH CHO BÊ - BỘT THAY THẾ SỮA CHO BÊ -V MILK.HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG BAO 25KG.SỐ ĐĂNG KÝ NK 278-5/19-CN.XUẤT XỨ HÀ LAN.NSX:DENKAVIT NEDERLAND B.V
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
navigaator ltd
采购商
interagri.jsc
出口港
klaipeda
进口港
cang tan vu hp
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
49726other
金额
40172
HS编码
04041010
产品标签
——
产品描述
WHEY PERMEATE POWDER (BỘT VÁNG SỮA). NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TACN. HÀNG NHẬP KHẨU THEO THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28/11/2019. MỤC 1.2. HÀNG MỚI 100% ĐÓNG BAO 25KG/BAO
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
ecolex sdn bhd
采购商
interagri.jsc
出口港
port kelang swetten
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
60420other
金额
68400
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
RUMIFAT PLUS ( BỔ SUNG HỖN HỢP AXIT BÉO HỮU CƠ TRONG THỨC ĂN CHO BÒ, DÊ, CỪU). SỐ ĐĂNG KÝ SẢN PHẨM 466-11/10-CN/19, ĐÓNG BAO 25KG, XUẤT XỨ MALAYSIA. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
navigaator ltd
采购商
interagri.jsc
出口港
klaipeda
进口港
cang tan vu hp
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
49726other
金额
40172
HS编码
04041010
产品标签
——
产品描述
WHEY PERMEATE POWDER (BỘT VÁNG SỮA). NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TACN. HÀNG NHẬP KHẨU THEO THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28/11/2019. MỤC 1.2. HÀNG MỚI 100% ĐÓNG BAO 25KG/BAO
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
ecolex sdn bhd
采购商
interagri.jsc
出口港
port kelang swetten
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
60420other
金额
68400
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
RUMIFAT PLUS ( BỔ SUNG HỖN HỢP AXIT BÉO HỮU CƠ TRONG THỨC ĂN CHO BÒ, DÊ, CỪU). SỐ ĐĂNG KÝ SẢN PHẨM 466-11/10-CN/19, ĐÓNG BAO 25KG, XUẤT XỨ MALAYSIA. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
moi international singapore pte.ltd.
采购商
interagri.jsc
出口港
port kelang swetten
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
26380other
金额
22450
HS编码
19019031
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
CREAMER ĐẶC CÓ ĐƯỜNG- SWEETENED CONDENSED CREAMER .NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM DÙNG TRONG KINH DOANH THỰC PHẨM. NHÃN HIỆU EVER CREAMER, HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG HỘP CARTON,MỖI HỘP GỒM 24 LON THIẾC 1KG.
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
moi international singapore pte.ltd.
采购商
interagri.jsc
出口港
port kelang swetten
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
26380other
金额
22450
HS编码
19019031
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
CREAMER ĐẶC CÓ ĐƯỜNG- SWEETENED CONDENSED CREAMER .NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM DÙNG TRONG KINH DOANH THỰC PHẨM. NHÃN HIỆU EVER CREAMER, HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG HỘP CARTON,MỖI HỘP GỒM 24 LON THIẾC 1KG.
交易日期
2021/12/14
提单编号
26092122me105187
供应商
nutristar asia pvt ltd.
采购商
interagri.jsc
出口港
le havre
进口港
cang cont spitc
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
51400other
金额
40266.847
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
CREA ADVANCE (BỔ SUNG CÁC CHIẾT XUẤT TỪ THỰC VẬT TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI) . SỐ ĐĂNG KÝ NHẬP KHẨU 327-8/18-CN.HÀNG MỚI 100%.NSX: CCPA -PHÁP. 25KG/BAO
交易日期
2021/12/14
提单编号
26092122me105187
供应商
nutristar asia pvt ltd.
采购商
interagri.jsc
出口港
le havre
进口港
cang cont spitc
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
51400other
金额
40266.847
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
CREA ADVANCE (BỔ SUNG CÁC CHIẾT XUẤT TỪ THỰC VẬT TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI) . SỐ ĐĂNG KÝ NHẬP KHẨU 327-8/18-CN.HÀNG MỚI 100%.NSX: CCPA -PHÁP. 25KG/BAO
交易日期
2021/12/14
提单编号
26092122me105187
供应商
nutristar asia pvt ltd.
采购商
interagri.jsc
出口港
le havre
进口港
cang cont spitc
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
51400other
金额
67968.154
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
AXION START (BỔ SUNG VITAMIN C VÀ CHIẾT XUẤT TỪ HẠT NHO TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI BÒ SỮA GIAI ĐOẠN ĐẦU CỦA CHU KỲ TIẾT SỮA),NSX: CCPA (PHÁP), SỐ ĐĂNG KÝ NHẬP KHẨU 326-8/18-CN.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/14
提单编号
26092122me105187
供应商
nutristar asia pvt ltd.
采购商
interagri.jsc
出口港
le havre
进口港
cang cont spitc
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
51400other
金额
67968.154
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
AXION START (BỔ SUNG VITAMIN C VÀ CHIẾT XUẤT TỪ HẠT NHO TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI BÒ SỮA GIAI ĐOẠN ĐẦU CỦA CHU KỲ TIẾT SỮA),NSX: CCPA (PHÁP), SỐ ĐĂNG KÝ NHẬP KHẨU 326-8/18-CN.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
121021cosu6310847950
供应商
interra international inc.
采购商
interagri.jsc
出口港
vancouver bc
进口港
cang nam dinh vu
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
41148other
金额
33493.5
HS编码
04041010
产品标签
——
产品描述
DEPROTEINIZED WHEY POWDER(BỘT VÁNG SỮA). NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TACN. HÀNG NHẬP KHẨU THEO THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28/11/2019. MỤC 1.2. HÀNG MỚI 100% ĐÓNG BAO 25KG/BAO, XUẤT XỨ MỸ.
交易日期
2021/12/10
提单编号
171021eglv 340100074365
供应商
fayrefield foods ltd.
采购商
interagri.jsc
出口港
buenos aires
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
52056other
金额
47880
HS编码
04041010
产品标签
——
产品描述
WHEY PERMEATE POWDER (BỘT VÁNG SỮA). NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TACN. HÀNG NHẬP KHẨU THEO THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28/11/2019. MỤC 1.2. HÀNG MỚI 100% ĐÓNG BAO 25KG/BAO
交易日期
2021/12/10
提单编号
171021eglv 340100077054
供应商
fayrefield foods ltd.
采购商
interagri.jsc
出口港
buenos aires
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
52056other
金额
47880
HS编码
04041010
产品标签
——
产品描述
WHEY PERMEATE POWDER (BỘT VÁNG SỮA). NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TACN. HÀNG NHẬP KHẨU THEO THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28/11/2019. MỤC 1.2. HÀNG MỚI 100% ĐÓNG BAO 25KG/BAO