供应商
one cross clothing inc.tpc textiles inc.
采购商
mtl.co
出口港
cong ty tnhh may xuat khau va thuon
进口港
cong ty cp phan may tien lu
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
2358other
金额
10915.74
HS编码
52114200
产品标签
coloured denim
产品描述
NL52#&VẢI 56.1% COTTON 21.8% POLYESTER 20.4% RAYON 1.7% SPANDEX KHỔ 58/60", VẢI DENIM, TỪ CÁC SỢI CÓ CÁC MÀU KHÁC NHAU, TRỌNG LƯỢNG 300 G/M2- VẢI DỆT THOI, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
112100017950000
供应商
one cross clothing inc.tpc textiles inc.
采购商
mtl.co
出口港
cong ty tnhh may xuat khau va thuon
进口港
cong ty cp phan may tien lu
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
2358other
金额
10915.74
HS编码
52114200
产品标签
coloured denim
产品描述
NL52#&VẢI 56.1% COTTON 21.8% POLYESTER 20.4% RAYON 1.7% SPANDEX KHỔ 58/60", VẢI DENIM, TỪ CÁC SỢI CÓ CÁC MÀU KHÁC NHAU, TRỌNG LƯỢNG 300 G/M2- VẢI DỆT THOI, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/19
提单编号
112100000000000
供应商
one cross clothing inc.
采购商
mtl.co
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1515.72other
金额
2035
HS编码
83089090
产品标签
button
产品描述
PL20#&MÓC CÀI 10*12MM (KIM LOẠI, 1 BỘ GỒM 2 THÀNH PHẦN), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/26
提单编号
112100000000000
供应商
one cross clothing inc.bentee clothing inc.
采购商
mtl.co
出口港
cty tnhh may an phat hung yen
进口港
cong ty co phan may tien lu
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
6143other
金额
22540
HS编码
52114200
产品标签
coloured denim
产品描述
NL51#&VẢI 76% COTTON 22% POLY 2% SPANDEX KHỔ 57"/58"-VẢI DỆT THOI TỪ BÔNG, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/25
提单编号
112100000000000
供应商
one cross clothing inc.bentee clothing inc.
采购商
mtl.co
出口港
cty tnhh may an phat hung yen
进口港
cong ty co phan may tien lu
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
12382other
金额
42418.49
HS编码
52113900
产品标签
dyed woven cotton fabrics
产品描述
NL21#&VẢI 42% COTTON 28% RAYON 28% POLY 2% SPANDEX KHỔ 57"- VẢI DỆT THOI, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/05
提单编号
112100015560000
供应商
j.y co co.ltd.
采购商
mtl.co
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1550.46other
金额
333.72
HS编码
83089090
产品标签
button
产品描述
PL42#&KHUYÊN TRANG TRÍ 1/2"-3" (BẰNG KIM LOẠI HÌNH CHỮ V ), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/05
提单编号
112100015560000
供应商
j.y co co.ltd.
采购商
mtl.co
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1550.46other
金额
1096.85
HS编码
58089090
产品标签
decorative band
产品描述
PL03#&DÂY DỆT BẢN RỘNG 2.5MM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/09/06
提单编号
1.1210001496e+014
供应商
j.y co co.ltd.
采购商
mtl.co
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
895other
金额
562.8
HS编码
83089090
产品标签
button
产品描述
PL42#&KHUYÊN TRANG TRÍ 3*5MM/2.5*4MM (BẰNG KIM LOẠI HÌNH CHỮ D, ..), HÀNG MỚI 100%