产品描述
THAN ĐÁ NHIỆT INDONESIA (NON-COKING), CỠ HẠT 0-50MM: 93.06%,+/- 10%, NHIỆT TRỊ 4.477 KCAL/KG, CHẤT BỐC 39.84%, LƯU HUỲNH 0.34%, ĐỘ ẨM 28.06%, CUNG CẤP CHO NMNĐ DH. ĐƠN GIÁ CHÍNH THỨC:3.682.034,25Đ
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
pt barasentosa lestari
采购商
evngenco 1
出口港
other
进口港
tct phat dien
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
55029.62other
金额
8910629.813
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ NHIỆT INDONESIA (NON-COKING), CỠ HẠT 0-50MM: 93.06%,+/- 10%, NHIỆT TRỊ 4.477 KCAL/KG, CHẤT BỐC 39.84%, LƯU HUỲNH 0.34%, ĐỘ ẨM 28.06%, CUNG CẤP CHO NMNĐ DH. ĐƠN GIÁ CHÍNH THỨC:3.682.034,25Đ
交易日期
2021/12/15
提单编号
171121078/viet-xi/21
供应商
trafigura pte ltd.
采购商
evngenco 1
出口港
other
进口港
tct phat dien
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
52798.2other
金额
8619975
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ NHIỆT INDONESIA (NON-COKING), CỠ HẠT 0-50MM: 93.62%,+/- 10%, NHIỆT TRỊ 4.406 KCAL/KG, CHẤT BỐC 40.21%, LƯU HUỲNH 0.39%, ĐỘ ẨM 28.28%, CUNG CẤP CHO NMNĐ DH. ĐƠN GIÁ CHÍNH THỨC: 164.19 USD
交易日期
2021/12/15
提单编号
171121078/viet-xi/21
供应商
trafigura pte ltd.
采购商
evngenco 1
出口港
other
进口港
tct phat dien
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
52798.2other
金额
8619975
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ NHIỆT INDONESIA (NON-COKING), CỠ HẠT 0-50MM: 93.62%,+/- 10%, NHIỆT TRỊ 4.406 KCAL/KG, CHẤT BỐC 40.21%, LƯU HUỲNH 0.39%, ĐỘ ẨM 28.28%, CUNG CẤP CHO NMNĐ DH. ĐƠN GIÁ CHÍNH THỨC: 164.19 USD
交易日期
2021/11/08
提单编号
101021smdviet01v13/2021
供应商
sumber global energy tbk
采购商
evngenco 1
出口港
other
进口港
tct phat dien
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
30009.79other
金额
4161511.77
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ NHIỆT INDONESIA (NON-COKING), CỠ HẠT 0-50MM: 92.88%,+/- 10%, NHIỆT TRỊ 4.746 KCAL/KG, CHẤT BỐC 36.92%, LƯU HUỲNH 1.22%, ĐỘ ẨM 22.29%, CUNG CẤP CHO NMNĐ DH3MR. GIIÁ CHÍNH THỨC: 3.152.622,6Đ
交易日期
2021/11/08
提单编号
101021smdviet01v13/2021
供应商
sumber global energy tbk
采购商
evngenco 1
出口港
other
进口港
tct phat dien
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
30009.79other
金额
4161511.77
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ NHIỆT INDONESIA (NON-COKING), CỠ HẠT 0-50MM: 92.88%,+/- 10%, NHIỆT TRỊ 4.746 KCAL/KG, CHẤT BỐC 36.92%, LƯU HUỲNH 1.22%, ĐỘ ẨM 22.29%, CUNG CẤP CHO NMNĐ DH3MR. GIIÁ CHÍNH THỨC: 3.152.622,6Đ
交易日期
2021/10/18
提单编号
080921smdviet01v15/2021
供应商
sumber global energy tbk
采购商
evngenco 1
出口港
other
进口港
tct phat dien
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
30100other
金额
4481921.256
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ NHIỆT INDONESIA (NON-COKING), CỠ HẠT 0-50MM: 91.40%,+/- 10%, NHIỆT TRỊ 4.687 KCAL/KG, CHẤT BỐC 39.11%, LƯU HUỲNH 0.79%, ĐỘ ẨM 25.45%, CUNG CẤP CHO NMNĐ DH3. ĐƠN GIÁ TẠM 3.384.073,9Đ.
交易日期
2021/10/12
提单编号
010921smdviet01v10-21
供应商
sumber global energy tbk
采购商
evngenco 1
出口港
other
进口港
tct phat dien
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
30000other
金额
4497443.987
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ NHIỆT INDONESIA (NON-COKING), CỠ HẠT 0-50MM: 90.50%,+/- 10%, NHIỆT TRỊ 4.720 KCAL/KG, CHẤT BỐC 39.75%, LƯU HUỲNH 0.80%, ĐỘ ẨM 24.72%, CUNG CẤP CHO NMNĐ DH3. ĐƠN GIÁ TẠM 3.407.113,65Đ.
交易日期
2021/10/06
提单编号
23082178/smd-ind/21
供应商
trafigura pte ltd.
采购商
evngenco 1
出口港
other
进口港
tct phat dien
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
32143.73other
金额
4212589.8
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ NHIỆT INDONESIA (NON-COKING), CỠ HẠT 0-50MM: 93.21%,+/- 10%, NHIỆT TRỊ 4.864 KCAL/KG, CHẤT BỐC 40.98%, LƯU HUỲNH 0.35%, ĐỘ ẨM 24.78%, CUNG CẤP CHO NMNĐ DH3MR. ĐƠN GIÁ CHÍNH THỨC: 131.07 USD
交易日期
2021/09/27
提单编号
160821139/mpn-vnm/21
供应商
pt.berau coal
采购商
evngenco 1
出口港
other
进口港
tct phat dien
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
73875other
金额
9947488.812
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ NHIỆT INDONESIA (NON-COKING), CỠ HẠT 0-50MM: 95.45%,+/- 10%, NHIỆT TRỊ 4.829 KCAL/KG, CHẤT BỐC 38.14%, LƯU HUỲNH 0.82%, ĐỘ ẨM 24.36%, CUNG CẤP CHO NMNĐ DH3. ĐƠN GIÁ TẠM 3.060.258,25Đ.
交易日期
2021/09/07
提单编号
300721ogtrk-vnm
供应商
pt.mandiri intiperkasa
采购商
evngenco 1
出口港
other
进口港
duyen hai tra vinh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
66238.19other
金额
7192680
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ NHIỆT INDONESIA (NON-COKING), CỠ HẠT 0-50MM: 91.22%,+/- 10%, NHIỆT TRỊ 4.635 KCAL/KG, CHẤT BỐC 38.50%, LƯU HUỲNH 0.88%, ĐỘ ẨM 25.65%, CUNG CẤP CHO NMNĐ DH3MR. ĐƠN GIÁ CHÍNH THỨC: 108.98 USD
交易日期
2021/09/01
提单编号
29072169/smd-ind/21
供应商
pt multi harapan utama
采购商
evngenco 1
出口港
other
进口港
duyen hai tra vinh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
32178.79other
金额
3687003.7
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ NHIỆT INDONESIA (NON-COKING), CỠ HẠT 0-50MM: 92.51%,+/- 10%, NHIỆT TRỊ 4.991 KCAL/KG, CHẤT BỐC 41.01%, LƯU HUỲNH 0.44%, ĐỘ ẨM 21.98%, CUNG CẤP CHO NMNĐ DH3MR. ĐƠN GIÁ CHÍNH THỨC: 114.61 USD
交易日期
2021/08/20
提单编号
17072113/idsrd-vt/21
供应商
pt multi harapan utama
采购商
evngenco 1
出口港
other
进口港
duyen hai tra vinh
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
34632.67other
金额
3965506
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ NHIỆT INDONESIA (NON-COKING), CỠ HẠT 0-50MM: 93.22%,+/- 10%, NHIỆT TRỊ 5.017 KCAL/KG, CHẤT BỐC 41.11%, LƯU HUỲNH 0.36%, ĐỘ ẨM 21.85%, CUNG CẤP CHO NMNĐ DH3MR. ĐƠN GIÁ CHÍNH THỨC: 114.61 USD
交易日期
2021/08/13
提单编号
160721smdviet01v09/21
供应商
sumber global energy tbk
采购商
evngenco 1
出口港
other
进口港
duyen hai tra vinh
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
34605.72other
金额
——
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ NHIỆT INDONESIA (NON-COKING), CỠ HẠT 0-50MM: 92.36%,+/- 10%,NHIỆT TRỊ 4.782 KCAL/KG, CHẤT BỐC 38.84%, LƯU HUỲNH 1.04%, ĐỘ ẨM 22.84%, CẤP CHO NMNĐ DUYÊN HẢI 3. GIÁ CHÍNH THỨC: 2.557.715,4Đ.
交易日期
2021/08/13
提单编号
030721smdviet01v21.07
供应商
sumber global energy tbk
采购商
evngenco 1
出口港
other
进口港
duyen hai tra vinh
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
34800other
金额
——
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ NHIỆT INDONESIA (NON-COKING), CỠ HẠT 0-50MM: 91.10%,+/- 10%, NHIỆT TRỊ 4.706 KCAL/KG, CHẤT BỐC 39.85%, LƯU HUỲNH 0.80%, ĐỘ ẨM 25.14%, CUNG CẤP CHO NMNĐ DH3MR. ĐƠN GIÁ TẠM 2.397.544Đ