供应商
al ammar frozen foods exp pvt ltd.
采购商
fina plus
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
14000kg
金额
58100
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
BONELESS FROZEN BUFFALO MEAT (SNAKE MUSCLE MEAT - CHUCK TENDER). 20KG/BARREL, BRAND: AL AMMAR. ORIGIN: INDIA. NEW 100%.
交易日期
2023/05/10
提单编号
——
供应商
al ammar frozen foods exp pvt ltd.
采购商
fina plus
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
10780kg
金额
44737
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
BONELESS FROZEN BUFFALO MEAT (STRIPLOIN). 20KG/BARREL, BRAND: AL AMMAR. ORIGIN: INDIA. NEW 100%.
交易日期
2023/05/10
提单编号
——
供应商
al ammar frozen foods exp pvt ltd.
采购商
fina plus
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
3220kg
金额
13363
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
BONELESS FROZEN BUFFALO MEAT (STRIPLOIN-S). 20KG/BARREL, BRAND: AL AMMAR. ORIGIN: INDIA. NEW 100%.
交易日期
2022/11/24
提单编号
——
供应商
al ammar frozen foods exp pvt ltd.
采购商
fina plus
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21000
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG ( ĐẦU THĂN NGOẠI - CUBE ROLL). 20KG/THÙNG, NHÃN HIỆU: AL AMMAR. XUẤT XỨ: ẤN ĐỘ. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/11/24
提单编号
——
供应商
al ammar frozen foods exp pvt ltd.
采购商
fina plus
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18860
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG ( THỊT THĂN NGOẠI - STRIPLOIN-S). 20KG/THÙNG, NHÃN HIỆU: AL AMMAR. XUẤT XỨ: ẤN ĐỘ. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/11/24
提单编号
——
供应商
al ammar frozen foods exp pvt ltd.
采购商
fina plus
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31722.595
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG ( THỊT BẮP CÁ LÓC - CHUCK TENDER). 20KG/THÙNG VÀ 22.4KGS/THÙNG, NHÃN HIỆU: AL AMMAR. XUẤT XỨ: ẤN ĐỘ. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/11/24
提单编号
——
供应商
al ammar frozen foods exp pvt ltd.
采购商
fina plus
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13940
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG ( THỊT THĂN NGOẠI - STRIPLOIN). 20KG/THÙNG, NHÃN HIỆU: AL AMMAR. XUẤT XỨ: ẤN ĐỘ. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
al aali exp pvt ltd.
采购商
fina plus
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40500
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG (THỊT THĂN NGOẠI - STRIPLOIN). 20KG/THÙNG, NHÃN HIỆU: GOLDEN MEAT. XUẤT XỨ: ẤN ĐỘ. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
al aali exp pvt ltd.
采购商
fina plus
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40300
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG (THỊT NẠM BỤNG - FLANK). 20KG/THÙNG, NHÃN HIỆU: GOLDEN MEAT. XUẤT XỨ: ẤN ĐỘ. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/11/14
提单编号
——
供应商
al ammar frozen foods exp pvt ltd.
采购商
fina plus
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18330
HS编码
02062900
产品标签
dried frozen beef
产品描述
GÂN TRÂU ĐÔNG LẠNH - TENDON. 20KG/THÙNG, NHÃN HIỆU: AL AMMAR. XUẤT XỨ: ẤN ĐỘ. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/11/14
提单编号
——
供应商
al ammar frozen foods exp pvt ltd.
采购商
fina plus
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2460
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG ( THỊT THĂN NGOẠI - STRIPLOIN). 20KG/THÙNG, NHÃN HIỆU: AL AMMAR. XUẤT XỨ: ẤN ĐỘ. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/11/14
提单编号
——
供应商
al ammar frozen foods exp pvt ltd.
采购商
fina plus
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18000
HS编码
02062900
产品标签
dried frozen beef
产品描述
GÂN TRÂU ĐÔNG LẠNH - TENDON. 20KG/THÙNG, NHÃN HIỆU: AL AMMAR. XUẤT XỨ: ẤN ĐỘ. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/11/14
提单编号
——
供应商
al ammar frozen foods exp pvt ltd.
采购商
fina plus
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8938
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG ( THỊT THĂN NGOẠI - STRIPLOIN-S). 20KG/THÙNG, NHÃN HIỆU: AL AMMAR. XUẤT XỨ: ẤN ĐỘ. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/11/14
提单编号
——
供应商
al ammar frozen foods exp pvt ltd.
采购商
fina plus
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46900
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG ( THỊT BẮP CÁ LÓC - CHUCK TENDER). 20KG/THÙNG, NHÃN HIỆU: AL AMMAR. XUẤT XỨ: ẤN ĐỘ. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/11/14
提单编号
——
供应商
al ammar frozen foods exp pvt ltd.
采购商
fina plus
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35099.253
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG ( THỊT BẮP CÁ LÓC - CHUCK TENDER). 20KG/THÙNG VÀ 24KG/THÙNG, NHÃN HIỆU: AL AMMAR. XUẤT XỨ: ẤN ĐỘ. HÀNG MỚI 100%. @