产品描述
BÓNG ĐÁNH VÀO LƯỚI, SIZE 4, 10 TRÁI/TÚI . MỚI 100%. MÃ:NB2240-4-10
交易日期
2021/12/27
提单编号
210921be42872
供应商
equip my school ltd.
采购商
bis co.ltd.
出口港
southampton
进口港
cang icd phuoclong
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4789.1other
金额
8.03
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH GIẢNG DẠY: MÔ HÌNH XE BUÝT THU NHỎ BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC: 10X4CM. MỚI 100%. MÃ:EY11415
交易日期
2021/12/27
提单编号
210921be42872
供应商
equip my school ltd.
采购商
bis co.ltd.
出口港
southampton
进口港
cang icd phuoclong
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4789.1other
金额
25.12
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH DẠY VÀ HỌC CẤP 1-2 :SÁCH VỀ CÁC QUY TẮC ĐỔI MỚI TRONG THẾ GIỚI MỚI CỦA CÁC THỢ THỦ CÔNG, TIN TẶC VÀ NGƯỜI LÀM NGHỀ ĐÁNH CÁ. MỚI 100% THEO GPXBP SỐ: 8169/GP-STTTT. MÃ:9780071821124
交易日期
2021/12/27
提单编号
210921be42872
供应商
equip my school ltd.
采购商
bis co.ltd.
出口港
southampton
进口港
cang icd phuoclong
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4789.1other
金额
13.86
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH DẠY VÀ HỌC CẤP 1 - 2:CÁCH HỖ TRỢ TRẺ EM CHUYỂN TRƯỜNG. MỚI 100% THEO GPXBP SỐ: 8169/GP-STTTT. MÃ:EAMT12583
交易日期
2021/12/27
提单编号
210921be42872
供应商
equip my school ltd.
采购商
bis co.ltd.
出口港
southampton
进口港
cang icd phuoclong
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4789.1other
金额
24.25
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH DẠY VÀ HỌC CẤP 1 - 2:SÁCH TÌM HIỂU VỀ CÁCH LẬP TRÌNH CHO MÁY TÍNH MINI. MỚI 100% THEO GPXBP SỐ: 8169/GP-STTTT. MÃ:9781999787929
交易日期
2021/12/27
提单编号
210921be42872
供应商
equip my school ltd.
采购商
bis co.ltd.
出口港
southampton
进口港
cang icd phuoclong
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4789.1other
金额
71.43
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH DẠY VÀ HỌC CẤP 1 - 2:BỘ THẺ HƯỚNG DẪN VỀ NGÔN NGỮ TIẾNG TÂY BAN NHA. MỚI 100% THEO GPXBP SỐ: 8169/GP-STTTT. MÃ:HC1537117
交易日期
2021/12/27
提单编号
210921be42872
供应商
equip my school ltd.
采购商
bis co.ltd.
出口港
southampton
进口港
cang icd phuoclong
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4789.1other
金额
177.3
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH GIẢNG DẠY: MÔ HÌNH THÚ TÌM HIỂU THẾ GIỚI ĐỘNG VÂT 4 CHÂN, BẰNG NHỰA, DÙNG TRONG MÔN SINH HỌC. MỚI 100%. MÃ:TY307
交易日期
2021/12/27
提单编号
210921be42872
供应商
equip my school ltd.
采购商
bis co.ltd.
出口港
southampton
进口港
cang icd phuoclong
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4789.1other
金额
18.83
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH DẠY VÀ HỌC CẤP 1 - 2:SÁCH HƯỚNG DẪN CÁC KỸ NĂNG ĐỐI VỚI TRẺ EM VỀ BỘ NHỚ LÀM VIỆC VÀ XỬ LÝ THÍNH GIÁC. MỚI 100% THEO GPXBP SỐ: 8169/GP-STTTT. MÃ:EBMT14041
交易日期
2021/12/27
提单编号
210921be42872
供应商
equip my school ltd.
采购商
bis co.ltd.
出口港
southampton
进口港
cang icd phuoclong
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4789.1other
金额
18.83
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH DẠY VÀ HỌC CẤP 1 - 2:SÁCH VỀ PHÁT TRIỂN SỰ PHỐI HỢP. MỚI 100% THEO GPXBP SỐ: 8169/GP-STTTT . MÃ:EGMT13772
交易日期
2021/12/27
提单编号
210921be42872
供应商
equip my school ltd.
采购商
bis co.ltd.
出口港
southampton
进口港
cang icd phuoclong
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4789.1other
金额
630.2
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH GIẢNG DẠY: BỘ DẠY TẬP TÍNH TOÁN CHO TRẺ BẰNG NHỰA, NHIỀU MÀU SẮC, 10 CÁI/GÓI. MỚI 100%. MÃ:EY05153
交易日期
2021/12/27
提单编号
210921be42872
供应商
equip my school ltd.
采购商
bis co.ltd.
出口港
southampton
进口港
cang icd phuoclong
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4789.1other
金额
3683.96
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH GIẢNG DẠY DNA 16 CẶP BAZO,KÍCH THƯỚC 64 X 22,9 X 22,9 CM, BẰNG NHỰA. MỚI 100%. MÃ:404-010
交易日期
2021/12/27
提单编号
210921be42872
供应商
equip my school ltd.
采购商
bis co.ltd.
出口港
southampton
进口港
cang icd phuoclong
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4789.1other
金额
13.86
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
SÁCH DẠY VÀ HỌC CẤP 1 - 2:CÁCH HỖ TRỢ TRẺ EM CHUYỂN TRƯỜNG. MỚI 100% THEO GPXBP SỐ: 8169/GP-STTTT. MÃ:EAMT12583
交易日期
2021/12/27
提单编号
210921be42872
供应商
equip my school ltd.
采购商
bis co.ltd.
出口港
southampton
进口港
cang icd phuoclong
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4789.1other
金额
151.97
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH GIẢNG DẠY: MÔ HÌNH TẤM XÂY DỰNG LỚN BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC: 38X38CM. MỚI 100%. MÃ:HC404085
交易日期
2021/12/27
提单编号
210921be42872
供应商
equip my school ltd.
采购商
bis co.ltd.
出口港
southampton
进口港
cang icd phuoclong
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4789.1other
金额
549.75
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH GIẢNG DẠY: MÔ HÌNH ĐƯỜNG HẦM THU NHỎ BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC: 26X4CM. MỚI 100%. MÃ:W482
交易日期
2021/12/27
提单编号
210921be42872
供应商
equip my school ltd.
采购商
bis co.ltd.
出口港
southampton
进口港
cang icd phuoclong
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4789.1other
金额
6883.2
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH GIẢNG DẠY CƠ QUAN SINH SẢN NAM VÀ NỮA, BẰNG VẢI, KÍCH THƯỚC 42X42CM. MỚI 100%. MÃ:PS00455
bis co.ltd.是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-27,bis co.ltd.共有162笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。