产品描述
VC008#&MÁY MAY 12 KIM MODEL: VC008, CS:550W, HIỆU: SIRUBA, 1 BỘ GỒM: 1 ĐẦU MÁY, 1 MOTOR, 2 BÀN ĐẠP, 1 BÀN LỪA, 1 ỐNG BƠM HƠI, NĂM SX: 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/01/11
提单编号
——
供应商
nicever co
采购商
vietnam nicever
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
25.85other
金额
106.48
HS编码
60053690
产品标签
polyester,polyurethane
产品描述
MD 37#&VẢI DÁN CÁC LOẠI DÙNG TRONG MAY ĐỒ LÓT @
交易日期
2022/01/11
提单编号
——
供应商
nicever co
采购商
vietnam nicever
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
25.85other
金额
5.82
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
MD 21#&NHÃN VẢI DÙNG TRONG ĐỒ LÓT @
交易日期
2022/01/11
提单编号
——
供应商
nicever co
采购商
vietnam nicever
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
25.85other
金额
22.06
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
MD 41#&TEM TREO BẰNG GIẤY DÙNG TRONG ĐỒ LÓT @
交易日期
2022/01/11
提单编号
——
供应商
nicever co
采购商
vietnam nicever
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
351other
金额
622.735
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
780#&MÁY BẤM KHUY MODEL: 780, CS:550W, HIỆU: JUKI, 1 BỘ GỒM: 1 ĐẦU MÁY, 1 MOTOR, 2 BÀN ĐẠP, 1 BÀN LỪA, 1 ỐNG BƠM HƠI, NĂM SX: 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @