HS编码
85158090
产品标签
welding machines,electric machines for hot spraying metals
产品描述
MÁY HÀN QUE MMA-140G (ĐIỆN ÁP 220V 50/60HZ, CÔNG SUẤT 4KVA, GỒM BỘ KÌM HÀN QUE CÓ DÂY 3M, BỘ KẸP MÁT CÓ DÂY 2M). THƯƠNG HIỆU ESTUS, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
chinfly technologies co.ltd.
采购商
automech.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85158090
产品标签
welding machines,electric machines for hot spraying metals
产品描述
MÁY HÀN TIG TIG-200M (ĐIỆN ÁP 220V 50/60HZ, CÔNG SUẤT 4.6KVA, GỒM BỘ KÌM HÀN QUE CÓ DÂY 3M, BỘ KẸP MÁT CÓ DÂY 2M, DÂY KHÍ, SÚNG HÀN TIG 4M). THƯƠNG HIỆU ESTUS, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
chinfly technologies co.ltd.
采购商
automech.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85158090
产品标签
welding machines,electric machines for hot spraying metals
产品描述
MÁY HÀN QUE MMA-200G (ĐIỆN ÁP 220V 50/60HZ, CÔNG SUẤT 4.5KVA, GỒM BỘ KÌM HÀN QUE CÓ DÂY 3M, BỘ KẸP MÁT CÓ DÂY 2M).THƯƠNG HIỆU ESTUS, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
chinfly technologies co.ltd.
采购商
automech.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85158090
产品标签
welding machines,electric machines for hot spraying metals
产品描述
MÁY HÀN QUE MINI-200G (ĐIỆN ÁP 220V 50/60HZ,CÔNG SUẤT:3.5KVA, GỒM BỘ KÌM HÀN QUE CÓ DÂY 3M,BỘ KẸP MÁT CÓ DÂY 2M,MẶT NẠ HÀN,CHỔI ĐÁNH XỈ CÓ BÚA GÕ XỈ HÀN).THƯƠNG HIỆU ESTUS, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC,MỚI 100% @
产品描述
MÁY CHẤN TÔN THỦY LỰC ĐIỀU KHIỂN SỐ CNC MODEL TPR8 150/3100, (BỘ ĐIỀU KHIỂN TJS-90T, 1 BỘ DAO CỐI TIÊU CHUẨN), THƯƠNG HIỆU: JFY, NĂM SẢN XUẤT: 2022, CÔNG SUẤT:15KW, ĐIỆN ÁP: 380V, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
chinfly technologies co.ltd.
采购商
automech.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85158090
产品标签
welding machines,electric machines for hot spraying metals
产品描述
MÁY HÀN TIG TIG-250M (ĐIỆN ÁP 220V 50/60HZ, CÔNG SUẤT 6.4KVA, GỒM BỘ KÌM HÀN QUE CÓ DÂY 3M, BỘ KẸP MÁT CÓ DÂY 2M, DÂY KHÍ, SÚNG HÀN TIG 4M). THƯƠNG HIỆU ESTUS, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/30
提单编号
——
供应商
chinfly technologies co.ltd.
采购商
automech.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85158090
产品标签
welding machines,electric machines for hot spraying metals
产品描述
MÁY HÀN QUE MMA-200M (ĐIỆN ÁP 220V 50/60HZ, CÔNG SUẤT 6KVA, GỒM BỘ KÌM HÀN QUE CÓ DÂY 3M, BỘ KẸP MÁT CÓ DÂY 2M). THƯƠNG HIỆU ESTUS, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% @
产品描述
NGUỒN CẮT LASER MODEL MFMC-6000W(MAX) (KÈM ĐẦU CẮT RAYTOOL BM115 VÀ BỘ LÀM MÁT CWFL-6000EN), CÔNG SUẤT 6000W, NSX: TAIYI LASER TECHNOLOGY COMPANY LIMITED, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100%. @
产品描述
MÁY CẮT XÉN TÔN THỦY LỰC ĐIỀU KHIỂN SỐ CNC, MODEL: QC11K-12*3100 (CNC), HÃNG SẢN XUẤT: SHENCHONG, CÔNG SUẤT: 30KW, ĐIỆN ÁP 380V,NSX:WUXI SHENCHONG FORGING MACHINE CO.,LTD, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC,MỚI 100% @
产品描述
MÁY XÉN TÔN THỦY LỰC ĐIỀU KHIỂN SỐ NC, MODEL: QC11Y-12*4000 (E21S), HÃNG SẢN XUẤT: SHENCHONG, CÔNG SUẤT: 30KW, ĐIỆN ÁP 380V, NSX: WUXI SHENCHONG FORGING MACHINE CO.,LTD, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
ying han technologies ltd.
采购商
automech.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84622100
产品标签
straightening machine,bender
产品描述
MÁY UỐN DÂY CNC MODEL CHR-16-3A, CÔNG SUẤT 27.5KW, THƯƠNG HIỆU YLM, NSX: YING HAN TECHNOLOGY CO.,LTD, NĂM SX 2022, XUẤT XỨ : TAIWAN, MỚI 100%. @
产品描述
BÉP CẮT ĐÔI, ĐƯỜNG KÍNH LỖ BÉP 3.0MM (BẰNG ĐỒNG, DÙNG CHO ĐẦU CẮT PRECITEC LIGHTCUTTER VÀ PROCUTTER), NSX: YANGZHOU YEHE MACHINERY CO., LTD, XUẤT XỨ: TRUNG QUỐC, MỚI 100% @
产品描述
BÉP CẮT ĐÔI, ĐƯỜNG KÍNH LỖ BÉP 3.0MM (BẰNG ĐỒNG, DÙNG CHO ĐẦU CẮT RAYTOOLS BT240, BM109, BM111, BM114S), NSX: YANGZHOU YEHE MACHINERY CO., LTD, XUẤT XỨ: TRUNG QUỐC, MỚI 100% @
产品描述
BÉP CẮT ĐÔI, ĐƯỜNG KÍNH LỖ BÉP 1.0MM (BẰNG ĐỒNG, DÙNG CHO ĐẦU CẮT PRECITEC LIGHTCUTTER VÀ PROCUTTER), DẠNG NÓN, NSX: YANGZHOU YEHE MACHINERY CO., LTD, XUẤT XỨ: TRUNG QUỐC, MỚI 100% @