供应商
aladdin pacific malaysia sdn bhd pvt ltd.
采购商
th milk jsc
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang xanh vip
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
2093.5other
金额
252
HS编码
48236900
产品标签
trays,dished,plates
产品描述
NẮP GIẤY KEM ỐC QUẾ VỊ CHOCOLATE - PAPER LID FOR SLEEVE (CHOCOLATE) (D48). NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT KEM THỰC PHẨM, KEM CHOCOLATE
交易日期
2021/12/28
提单编号
221221215000000
供应商
aladdin pacific malaysia sdn bhd pvt ltd.
采购商
th milk jsc
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang xanh vip
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
2093.5other
金额
2016
HS编码
19053210
产品标签
waffles,communion wafers
产品描述
BÁNH ỐC QUẾ VỊ DÂU - PREMIUM SUGAR CONE + SLEEVES S793 - STRAWBERRY . NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT KEM THỰC PHẨM, KEM DÂU
交易日期
2021/12/28
提单编号
221221215000000
供应商
aladdin pacific malaysia sdn bhd pvt ltd.
采购商
th milk jsc
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang xanh vip
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
2093.5other
金额
2016
HS编码
19053210
产品标签
waffles,communion wafers
产品描述
BÁNH ỐC QUẾ VỊ DÂU - PREMIUM SUGAR CONE + SLEEVES S793 - STRAWBERRY . NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT KEM THỰC PHẨM, KEM DÂU
交易日期
2021/12/28
提单编号
221221215000000
供应商
aladdin pacific malaysia sdn bhd pvt ltd.
采购商
th milk jsc
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang xanh vip
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
2093.5other
金额
252
HS编码
48236900
产品标签
trays,dished,plates
产品描述
NẮP GIẤY KEM ỐC QUẾ VỊ VANILLA - PAPER LID FOR SLEEVE (VANILLA) (D48). NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT KEM THỰC PHẨM, KEM VANILLA
交易日期
2021/12/28
提单编号
221221215000000
供应商
aladdin pacific malaysia sdn bhd pvt ltd.
采购商
th milk jsc
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang xanh vip
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
2093.5other
金额
252
HS编码
48236900
产品标签
trays,dished,plates
产品描述
NẮP GIẤY KEM ỐC QUẾ VỊ DÂU - PAPER LID FOR SLEEVE (STRAWBERRY) (D48). NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT KEM THỰC PHẨM, KEM DÂU
交易日期
2021/12/28
提单编号
221221215000000
供应商
aladdin pacific malaysia sdn bhd pvt ltd.
采购商
th milk jsc
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang xanh vip
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
2093.5other
金额
2016
HS编码
19053210
产品标签
waffles,communion wafers
产品描述
BÁNH ỐC QUẾ VỊ VANILLA - PREMIUM SUGAR CONE + SLEEVES S793 - VANILLA . NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT KEM THỰC PHẨM, KEM VANILLA
交易日期
2021/12/28
提单编号
221221215000000
供应商
aladdin pacific malaysia sdn bhd pvt ltd.
采购商
th milk jsc
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang xanh vip
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
2093.5other
金额
1572.48
HS编码
19053210
产品标签
waffles,communion wafers
产品描述
BÁNH ỐC QUẾ VỊ CHOCOLATE - PREMIUM SUGAR CONE + SLEEVES S793 - CHOCOLATE . NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT KEM THỰC PHẨM, KEM CHOCOLATE
交易日期
2021/12/28
提单编号
221221215000000
供应商
aladdin pacific malaysia sdn bhd pvt ltd.
采购商
th milk jsc
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang xanh vip
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
2093.5other
金额
2016
HS编码
19053210
产品标签
waffles,communion wafers
产品描述
BÁNH ỐC QUẾ VỊ VANILLA - PREMIUM SUGAR CONE + SLEEVES S793 - VANILLA . NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT KEM THỰC PHẨM, KEM VANILLA
交易日期
2021/12/28
提单编号
221221215000000
供应商
aladdin pacific malaysia sdn bhd pvt ltd.
采购商
th milk jsc
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang xanh vip
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
2093.5other
金额
252
HS编码
48236900
产品标签
trays,dished,plates
产品描述
NẮP GIẤY KEM ỐC QUẾ VỊ VANILLA - PAPER LID FOR SLEEVE (VANILLA) (D48). NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT KEM THỰC PHẨM, KEM VANILLA
交易日期
2021/12/28
提单编号
221221215000000
供应商
aladdin pacific malaysia sdn bhd pvt ltd.
采购商
th milk jsc
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang xanh vip
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
2093.5other
金额
252
HS编码
48236900
产品标签
trays,dished,plates
产品描述
NẮP GIẤY KEM ỐC QUẾ VỊ DÂU - PAPER LID FOR SLEEVE (STRAWBERRY) (D48). NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT KEM THỰC PHẨM, KEM DÂU
交易日期
2021/12/28
提单编号
221221215000000
供应商
aladdin pacific malaysia sdn bhd pvt ltd.
采购商
th milk jsc
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang xanh vip
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
2093.5other
金额
252
HS编码
48236900
产品标签
trays,dished,plates
产品描述
NẮP GIẤY KEM ỐC QUẾ VỊ CHOCOLATE - PAPER LID FOR SLEEVE (CHOCOLATE) (D48). NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT KEM THỰC PHẨM, KEM CHOCOLATE
交易日期
2021/12/28
提单编号
221221215000000
供应商
aladdin pacific malaysia sdn bhd pvt ltd.
采购商
th milk jsc
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang xanh vip
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
2093.5other
金额
1572.48
HS编码
19053210
产品标签
waffles,communion wafers
产品描述
BÁNH ỐC QUẾ VỊ CHOCOLATE - PREMIUM SUGAR CONE + SLEEVES S793 - CHOCOLATE . NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT KEM THỰC PHẨM, KEM CHOCOLATE
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
emsur macdonell s.a.
采购商
th milk jsc
出口港
valencia
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
16398other
金额
6185.623
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
MÀNG NẮP SỮA CHUA ĂN ÍT ĐƯỜNG BẰNG GIẤY ĐÃ PHỦ PLASTIC - EMPACK 393 LESS SUGAR YOGURT 2021 DẠNG CUỘN KHỔ RỘNG >= 20 CM, CHƯA TẨY TRẮNG, TRỌNG LƯỢNG LỚN HƠN 65G/M2 KO QUÁ 150G/M2. HÀNG MỚI 100 %
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
emsur macdonell s.a.
采购商
th milk jsc
出口港
valencia
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
16398other
金额
10759.661
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
NHÃN THÂN SỮA CHUA ĂN ÍT ĐƯỜNG BẰNG GIẤY ĐÃ PHỦ PLASTIC - DECOR 576 LESS SUGAR YOGURT 2021. DẠNG CUỘN KHỔ RỘNG >= 20 CM, CHƯA TẨY TRẮNG, TRỌNG LƯỢNG LỚN HƠN 65G/M2 KO QUÁ 150G/M2. HÀNG MỚI 100 %
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
emsur macdonell s.a.
采购商
th milk jsc
出口港
valencia
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
16398other
金额
7465.495
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
NHÃN THÂN SỮA CHUA ĂN CÓ ĐƯỜNG BẰNG GIẤY ĐÃ PHỦ PLASTIC - DECOR 576 MEGA YOGURT SWEETENED 2020 . DẠNG CUỘN KHỔ RỘNG >= 20 CM, CHƯA TẨY TRẮNG, TRỌNG LƯỢNG LỚN HƠN 65G/M2 KO QUÁ 150G/M2. HÀNG MỚI 100 %