供应商
funke dr n gerber labortechnink
采购商
labvietchem.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
15.6other
金额
151.473
HS编码
48054000
产品标签
filter paper,paperboard
产品描述
GIẤY LỌC DÙNG CHO TỦ RD-8 (100C/GÓI) MÃ 5704, NSX: FUNKE- DR.N.GERBER LABORTECHNIK GMBH, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
775368000000
供应商
funke dr n gerber labortechnink
采购商
labvietchem.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
15.6other
金额
24.795
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
GIÁ ĐỠ CHO NẮP VÀ NÚT BẰNG THÉP MÃ 5707, NSX: FUNKE- DR.N.GERBER LABORTECHNIK GMBH, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
775368000000
供应商
funke dr n gerber labortechnink
采购商
labvietchem.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
15.6other
金额
15.778
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
CHÂN ĐỠ BẰNG THÉP MÃ 5706 CHO TỦ RD-8, NSX: FUNKE- DR.N.GERBER LABORTECHNIK GMBH, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
775368000000
供应商
funke dr n gerber labortechnink
采购商
labvietchem.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
15.6other
金额
79.118
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
CHÉN NHÔM TRÒN 130X0.03MM (1000C/GÓI) MÃ 5712, NSX: FUNKE- DR.N.GERBER LABORTECHNIK GMBH, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
775368000000
供应商
funke dr n gerber labortechnink
采购商
labvietchem.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
15.6other
金额
151.473
HS编码
48054000
产品标签
filter paper,paperboard
产品描述
GIẤY LỌC DÙNG CHO TỦ RD-8 (100C/GÓI) MÃ 5704, NSX: FUNKE- DR.N.GERBER LABORTECHNIK GMBH, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
775368000000
供应商
funke dr n gerber labortechnink
采购商
labvietchem.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
15.6other
金额
24.795
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
GIÁ ĐỠ CHO NẮP VÀ NÚT BẰNG THÉP MÃ 5707, NSX: FUNKE- DR.N.GERBER LABORTECHNIK GMBH, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
775368000000
供应商
funke dr n gerber labortechnink
采购商
labvietchem.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
15.6other
金额
15.778
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
CHÂN ĐỠ BẰNG THÉP MÃ 5706 CHO TỦ RD-8, NSX: FUNKE- DR.N.GERBER LABORTECHNIK GMBH, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
775368000000
供应商
funke dr n gerber labortechnink
采购商
labvietchem.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
15.6other
金额
79.118
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
CHÉN NHÔM TRÒN 130X0.03MM (1000C/GÓI) MÃ 5712, NSX: FUNKE- DR.N.GERBER LABORTECHNIK GMBH, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/01
提单编号
815042538230
供应商
aci sciences co.ltd.
采购商
labvietchem.jsc
出口港
bangkok
进口港
ha noi
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
135
HS编码
90279091
产品标签
conductivity meter
产品描述
CỘT SẮC KÝ PURIFLASH C18-HP-15UM-F0040, CODE PF-15C18HP-F0040, DÙNG CHO MÁY SẮC KÝ TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: INTERCHIM - PHÁP
交易日期
2021/11/01
提单编号
815042538230
供应商
aci sciences co.ltd.
采购商
labvietchem.jsc
出口港
bangkok
进口港
ha noi
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
80
HS编码
90279091
产品标签
conductivity meter
产品描述
CỘT SẮC KÝ PURIFLASH DRY LOAD-EMPTY-F0012, CODE PF-DLE-F0012, DÙNG CHO MÁY SẮC KÝ TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX INTERCHIM - PHÁP
交易日期
2021/11/01
提单编号
815042538230
供应商
aci sciences co.ltd.
采购商
labvietchem.jsc
出口港
bangkok
进口港
ha noi
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
455
HS编码
90279091
产品标签
conductivity meter
产品描述
CỘT SẮC KÝ PURIFLASH C18_AQ_15UM_F0120, CODE PF-15C18AQ-F0120 DÙNG CHO MÁY SẮC KÝ TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX INTERCHIM - PHÁP
交易日期
2021/11/01
提单编号
815042538230
供应商
aci sciences co.ltd.
采购商
labvietchem.jsc
出口港
bangkok
进口港
ha noi
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
135
HS编码
90279091
产品标签
conductivity meter
产品描述
CỘT SẮC KÝ PURIFLASH C18-HP-15UM-F0040, CODE PF-15C18HP-F0040, DÙNG CHO MÁY SẮC KÝ TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: INTERCHIM - PHÁP
交易日期
2021/11/01
提单编号
815042538230
供应商
aci sciences co.ltd.
采购商
labvietchem.jsc
出口港
bangkok
进口港
ha noi
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
455
HS编码
90279091
产品标签
conductivity meter
产品描述
CỘT SẮC KÝ PURIFLASH C18_AQ_15UM_F0120, CODE PF-15C18AQ-F0120 DÙNG CHO MÁY SẮC KÝ TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX INTERCHIM - PHÁP
交易日期
2021/11/01
提单编号
815042538230
供应商
aci sciences co.ltd.
采购商
labvietchem.jsc
出口港
bangkok
进口港
ha noi
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
80
HS编码
90279091
产品标签
conductivity meter
产品描述
CỘT SẮC KÝ PURIFLASH DRY LOAD-EMPTY-F0012, CODE PF-DLE-F0012, DÙNG CHO MÁY SẮC KÝ TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX INTERCHIM - PHÁP