供应商
lubriplate of asia singapore pte ltd.
采购商
tm lube co.ltd.
出口港
zyyi
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
14other
金额
199.96
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU BÔI TRƠN DÙNG CHO MÁY NÉN KHÍ HIỆU LUBRIPLATE FMO 150-AW, (3.79 LÍT/ BÌNH X 4 BÌNH/ CARTON ) KHÔNG DÙNG CHO ĐỘNG CƠ 2 KỲ VÀ 4 KỲ. P/N: L0886-057. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/09
提单编号
537508279440
供应商
lubriplate of asia singapore pte ltd.
采购商
tm lube co.ltd.
出口港
zyyi
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
91other
金额
1240.7
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN MÁY MÓC LUBRIPLATE FGL-00 ( 1 THÙNG = 15,88KG); P/N: L0226-035 (CÓ HÀM LƯỢNG LỚN HƠN 70% LÀ DẦU CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ.NSX: LUBRIPLATE .HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/28
提单编号
——
供应商
lubriplate of asia singapore pte ltd.
采购商
tm lube co.ltd.
出口港
zyyi
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
37.7other
金额
869.64
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN MÁY MÓC LUBRIPLATE SYN ST HI PERFORMANCE ( 1 THÙNG CARTON = 5,4KG X 10 TUÝP); P/N: L0365-098. CÓ HÀM LƯỢNG LỚN HƠN 70% LÀ DẦU CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ.NSX: LUBRIPLATE .HÀNG MỚI 100
交易日期
2021/10/28
提单编号
——
供应商
lubriplate of asia singapore pte ltd.
采购商
tm lube co.ltd.
出口港
zyyi
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
37.7other
金额
421.66
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN MÁY MÓC LUBRIPLATE SYNEXTREME HD2 ( 1 THÙN = 15,88KG); P/N: L0401-035.CÓ HÀM LƯỢNG LỚN HƠN 70% LÀ DẦU CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ.NSX: LUBRIPLATE .HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/07
提单编号
290921rgfs21090090
供应商
lubriplate of asia singapore pte ltd.
采购商
tm lube co.ltd.
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
3640other
金额
2112.25
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU BÔI TRƠN DÙNG CHO MÁY MÓC - AC1, (19L/PAIL) CÓ CHỨA HÀM LƯỢNG TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ, KHÔNG DÙNG CHO ĐỘNG CƠ 2 KỲ VÀ 4 KỲ. P/N: L0705-060. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/07
提单编号
290921rgfs21090090
供应商
lubriplate of asia singapore pte ltd.
采购商
tm lube co.ltd.
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
3640other
金额
3937.78
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU BÔI TRƠN DÙNG CHO MÁY MÓC - SFGO ULTRA 100, (18.95L/PAIL) CÓ CHỨA HÀM LƯỢNG TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ, KHÔNG DÙNG CHO ĐỘNG CƠ 2 KỲ VÀ 4 KỲ. P/N: L0983-060. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/07
提单编号
290921rgfs21090090
供应商
lubriplate of asia singapore pte ltd.
采购商
tm lube co.ltd.
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
3640other
金额
485.89
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN MÁY MÓC SYNXTREME FG1 (16.4KG/PAIL) CÓ CHỨA HÀM LƯỢNG TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ, KHÔNG DÙNG CHO ĐỘNG CƠ 2 KỲ VÀ 4 KỲ. P/N: L0236-098. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/07
提单编号
290921rgfs21090090
供应商
lubriplate of asia singapore pte ltd.
采购商
tm lube co.ltd.
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
3640other
金额
1330.3
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU BÔI TRƠN DÙNG CHO MÁY MÓC - SFGO ULTRA 150, (18.95L/PAIL) CÓ CHỨA HÀM LƯỢNG TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ, KHÔNG DÙNG CHO ĐỘNG CƠ 2 KỲ VÀ 4 KỲ. P/N: L0984-060. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/07
提单编号
290921rgfs21090090
供应商
lubriplate of asia singapore pte ltd.
采购商
tm lube co.ltd.
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
3640other
金额
1085
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU BÔI TRƠN DÙNG CHO MÁY MÓC - SYN LUBE 46, (19L/PAIL) CÓ CHỨA HÀM LƯỢNG TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ, KHÔNG DÙNG CHO ĐỘNG CƠ 2 KỲ VÀ 4 KỲ. P/N: L0971-060. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/07
提单编号
290921rgfs21090090
供应商
lubriplate of asia singapore pte ltd.
采购商
tm lube co.ltd.
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
3640other
金额
2267.7
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU BÔI TRƠN DÙNG CHO MÁY MÓC - SYN LUBE 46, (19L/PAIL) CÓ CHỨA HÀM LƯỢNG TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ, KHÔNG DÙNG CHO ĐỘNG CƠ 2 KỲ VÀ 4 KỲ. P/N: L0971-060. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/07
提单编号
290921rgfs21090090
供应商
lubriplate of asia singapore pte ltd.
采购商
tm lube co.ltd.
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
3640other
金额
1300
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN MÁY MÓC SYN ST HI PERFORMANCE (22.67KG/PAIL) CÓ CHỨA HÀM LƯỢNG TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ, KHÔNG DÙNG CHO ĐỘNG CƠ 2 KỲ VÀ 4 KỲ. P/N: L0365-035. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/07
提单编号
290921rgfs21090090
供应商
lubriplate of asia singapore pte ltd.
采购商
tm lube co.ltd.
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
3640other
金额
7007.1
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU BÔI TRƠN DÙNG CHO MÁY MÓC - SFGO ULTRA 46, (18.95L/PAIL) CÓ CHỨA HÀM LƯỢNG TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ, KHÔNG DÙNG CHO ĐỘNG CƠ 2 KỲ VÀ 4 KỲ. P/N: L0916-060. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/07
提单编号
290921rgfs21090090
供应商
lubriplate of asia singapore pte ltd.
采购商
tm lube co.ltd.
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
3640other
金额
7192.5
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU BÔI TRƠN DÙNG CHO MÁY MÓC - SYN LUBE 46, (19L/PAIL) CÓ CHỨA HÀM LƯỢNG TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ, KHÔNG DÙNG CHO ĐỘNG CƠ 2 KỲ VÀ 4 KỲ. P/N: L0971-060. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/07
提单编号
290921rgfs21090090
供应商
lubriplate of asia singapore pte ltd.
采购商
tm lube co.ltd.
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
3640other
金额
824.24
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN MÁY MÓC FGL-1 (15.88KG/PAIL) CÓ CHỨA HÀM LƯỢNG TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ, KHÔNG DÙNG CHO ĐỘNG CƠ 2 KỲ VÀ 4 KỲ. P/N: L0231-035. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/07
提单编号
290921rgfs21090090
供应商
lubriplate of asia singapore pte ltd.
采购商
tm lube co.ltd.
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
3640other
金额
5760
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU BÔI TRƠN DÙNG CHO MÁY MÓC - FMO 1100AW, CÓ CHỨA HÀM LƯỢNG TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ, KHÔNG DÙNG CHO ĐỘNG CƠ 2 KỲ VÀ 4 KỲ. P/N: L0886-062. HÀNG MỚI 100%