产品描述
SƯỜN BÒ CÓ XƯƠNG ĐÔNG LẠNH UNGRADED - M10338 - NHÃN HIỆU EXCEL, NHÀ SẢN XUẤT CARGILL MEAT SOLUTIONS - CANADA, NGÀY SẢN XUẤT: THÁNG 6,7,8,9/2021 , HẠN SỬ DỤNG 18 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT
产品描述
SƯỜN BÒ CÓ XƯƠNG ĐÔNG LẠNH UNGRADED - M10338 - NHÃN HIỆU EXCEL, NHÀ SẢN XUẤT CARGILL MEAT SOLUTIONS - CANADA, NGÀY SẢN XUẤT: THÁNG 6,7,8,9/2021 , HẠN SỬ DỤNG 18 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT
产品描述
SƯỜN LƯNG BÒ CÓ XƯƠNG ĐÔNG LẠNH AAA - C10323 - NHÃN HIỆU EXCEL, NHÀ SẢN XUẤT CARGILL MEAT SOLUTIONS - CANADA, NGÀY SẢN XUẤT: THÁNG 9/2021 , HẠN SỬ DỤNG 18 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT
产品描述
SƯỜN LƯNG BÒ CÓ XƯƠNG ĐÔNG LẠNH AAA - C10323 - NHÃN HIỆU EXCEL, NHÀ SẢN XUẤT CARGILL MEAT SOLUTIONS - CANADA, NGÀY SẢN XUẤT: THÁNG 9/2021 , HẠN SỬ DỤNG 18 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT
产品描述
SƯỜN LƯNG BÒ ĐÔNG LẠNH CÓ XƯƠNG - 72432, NHÃN HIỆU SHOWCASE - NHÀ SẢN XUẤT JBS USA FOOD COMPANY , SẢN XUẤT THÁNG 4,8,9/2021 HẠN SỬ DỤNG 18 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT.
交易日期
2021/12/30
提单编号
201021meduu2501689
供应商
swift beef co
采购商
ttc f&b co.ltd.
出口港
long beach ca
进口港
cang lach huyen hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
23177.6other
金额
112136.85
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT DẺ SƯỜN BÒ ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG - 72618, NHÃN HIỆU SHOWCASE - NHÀ SẢN XUẤT JBS USA FOOD COMPANY , SẢN XUẤT THÁNG 5,6,7,8/2021. HẠN SỬ DỤNG 18 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT.
交易日期
2021/12/30
提单编号
201021meduu2501689
供应商
swift beef co
采购商
ttc f&b co.ltd.
出口港
long beach ca
进口港
cang lach huyen hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
23177.6other
金额
112136.85
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT DẺ SƯỜN BÒ ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG - 72618, NHÃN HIỆU SHOWCASE - NHÀ SẢN XUẤT JBS USA FOOD COMPANY , SẢN XUẤT THÁNG 5,6,7,8/2021. HẠN SỬ DỤNG 18 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT.
产品描述
SƯỜN LƯNG BÒ ĐÔNG LẠNH CÓ XƯƠNG - 72432, NHÃN HIỆU SHOWCASE - NHÀ SẢN XUẤT JBS USA FOOD COMPANY , SẢN XUẤT THÁNG 4,8,9/2021 HẠN SỬ DỤNG 18 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT.
交易日期
2021/12/24
提单编号
161121ricbqr379800
供应商
jbs food canada ulc
采购商
ttc f&b co.ltd.
出口港
vancouver bc
进口港
cang tan vu hp
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
23072.98other
金额
80512.61
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
ĐUÔI BỤNG BÒ KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH A - C1961AHJ, NHÃN HIỆU DIAMOND, NHÀ SẢN XUẤT JBS FOOD CANADA ULC, NGÀY SẢN XUẤT: THÁNG 9/2021 , HẠN SỬ DỤNG 18 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT
交易日期
2021/12/24
提单编号
161121ricbqr379800
供应商
jbs food canada ulc
采购商
ttc f&b co.ltd.
出口港
vancouver bc
进口港
cang tan vu hp
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
23072.98other
金额
8448.78
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
ĐUÔI BỤNG BÒ KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH A - W1961AHJ, NHÃN HIỆU DIAMOND, NHÀ SẢN XUẤT JBS FOOD CANADA ULC, NGÀY SẢN XUẤT: THÁNG 9/2021, HẠN SỬ DỤNG 18 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT
交易日期
2021/12/24
提单编号
161121ricbqr379800
供应商
jbs foods canada inc.
采购商
ttc f&b co.ltd.
出口港
vancouver bc
进口港
cang tan vu hp
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
23072.98other
金额
8448.78
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
ĐUÔI BỤNG BÒ KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH A - W1961AHJ, NHÃN HIỆU DIAMOND, NHÀ SẢN XUẤT JBS FOOD CANADA ULC, NGÀY SẢN XUẤT: THÁNG 9/2021, HẠN SỬ DỤNG 18 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT
交易日期
2021/12/24
提单编号
161121ricbqr379800
供应商
jbs foods canada inc.
采购商
ttc f&b co.ltd.
出口港
vancouver bc
进口港
cang tan vu hp
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
23072.98other
金额
80512.61
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
ĐUÔI BỤNG BÒ KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH A - C1961AHJ, NHÃN HIỆU DIAMOND, NHÀ SẢN XUẤT JBS FOOD CANADA ULC, NGÀY SẢN XUẤT: THÁNG 9/2021 , HẠN SỬ DỤNG 18 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
jbs food canada ulc
采购商
ttc f&b co.ltd.
出口港
vancouver bc
进口港
cang tan vu hp
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
24835.42other
金额
125849.64
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
GẦU BÒ KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH AAA - C7107AH, NHÃN HIỆU DIAMOND, NHÀ SẢN XUẤT JBS FOOD CANADA ULC, NGÀY SẢN XUẤT: THÁNG 6/2021 , HẠN SỬ DỤNG 18 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT
产品描述
SƯỜN LƯNG BÒ CÓ XƯƠNG ĐÔNG LẠNH UNGRADED - M10333, NHÃN HIỆU EXCEL, NHÀ SẢN XUẤT CARGILL MEAT SOLUTIONS - CANADA, NGÀY SẢN XUẤT: THÁNG 7/8/2021 , HẠN SỬ DỤNG 18 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
jbs foods canada inc.
采购商
ttc f&b co.ltd.
出口港
vancouver bc
进口港
cang tan vu hp
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
24835.42other
金额
125849.64
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
GẦU BÒ KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH AAA - C7107AH, NHÃN HIỆU DIAMOND, NHÀ SẢN XUẤT JBS FOOD CANADA ULC, NGÀY SẢN XUẤT: THÁNG 6/2021 , HẠN SỬ DỤNG 18 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT