产品描述
MÓC CÀI HOOK, CHẤT LIỆU NHÔM, MÀU ĐEN, KHÔNG NHÃN HIỆU, NSX :CHINA-BASE NINGBO FOREIGN,PHỤ KIỆN DÙNG TRONG SẢN XUẤT TÚI VẢI XUẤT KHẨU, MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
161221hit211200003
供应商
china base ningbo foreign
采购商
hanoipie
出口港
ningbo
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1208other
金额
1344
HS编码
83081000
产品标签
hooks,eyes,base metal
产品描述
KHÓA CHỐT HÌNH CHỮ D( D-RING ) MÀU ĐEN, KÍCH THƯỚC: (4.0 X 3.0)CM, CHẤT LIỆU: NHÔM, KHÔNG NHÃN HIỆU, NSX :CHINA-BASE NINGBO FOREIGN ,PHỤ KIỆN DÙNG TRONG SẢN XUẤT TÚI VẢI XUẤT KHẨU ,MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
161221hit211200003
供应商
china base ningbo foreign
采购商
hanoipie
出口港
ningbo
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1208other
金额
1064
HS编码
83081000
产品标签
hooks,eyes,base metal
产品描述
KHÓA CHỐT ĐIỀU CHỈNH TRƯỢT NGANG, LOẠI NHỎ ( ADJUSTABLE RING ), MÀU ĐEN, CHẤT LIỆU NHÔM, KHÔNG NHÃN HIỆU, NSX :CHINA-BASE NINGBO FOREIGN PHỤ KIỆN DÙNG TRONG SẢN XUẤT TÚI VẢI XUẤT KHẨU, MỚI 100%
交易日期
2021/10/13
提单编号
927344927100
供应商
royal case co.inc.
采购商
hanoipie
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
7other
金额
15
HS编码
42021990
产品标签
trunki suitcase
产品描述
TÚI BẰNG VẢI ĐEO CHÉO, 100% POLYESTER, SỬ DỤNG LÀM MẪU. NCC: ROYAL CASE CO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/13
提单编号
927344927100
供应商
royal case co.inc.
采购商
hanoipie
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
7other
金额
15
HS编码
42021299
产品标签
nylon suitcase
产品描述
BALO GIỮ NHIỆT BẰNG VẢI, 100% POLYESTER. KÍCH THƯỚC 45X35X15CM, SỬ DỤNG LÀM MẪU. NCC: ROYAL CASE CO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/13
提单编号
927344927100
供应商
royal case co.inc.
采购商
hanoipie
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
7other
金额
10
HS编码
42021299
产品标签
nylon suitcase
产品描述
BALO MÀU XANH BẰNG VẢI, 100% POLYESTER. KÍCH THƯỚC 45X35X15CM, SỬ DỤNG LÀM MẪU. NCC: ROYAL CASE CO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/13
提单编号
927344927100
供应商
royal case co.inc.
采购商
hanoipie
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
7other
金额
10
HS编码
42021299
产品标签
nylon suitcase
产品描述
BALO MÀU ĐEN BẰNG VẢI, 100% POLYESTER. KÍCH THƯỚC 45X35X15CM, SỬ DỤNG LÀM MẪU. NCC: ROYAL CASE CO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/31
提单编号
9,2734491909e+11
供应商
royal case co.inc.
采购商
hanoipie
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
3.7other
金额
10
HS编码
42023200
产品标签
pocket,handbag,plastics
产品描述
TÚI ĐỰNG ĐỒ CÁ NHÂN BẰNG VẢI CÓ KHÓA KÉO, KÍCH THƯỚC 20X16X7CM, SỬ DỤNG LÀM MẪU. NCC: ROYAL CASE CO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/31
提单编号
9,2734491909e+11
供应商
royal case co.inc.
采购商
hanoipie
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
3.7other
金额
40
HS编码
42021299
产品标签
nylon suitcase
产品描述
BALO BẰNG VẢI, KÍCH THƯỚC 45X35X15CM, SỬ DỤNG LÀM MẪU. NCC: ROYAL CASE CO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/31
提单编号
9,2734491909e+11
供应商
royal case co.inc.
采购商
hanoipie
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
3.7other
金额
10
HS编码
42023200
产品标签
pocket,handbag,plastics
产品描述
TÚI ĐỰNG ĐỒ CÁ NHÂN BẰNG VẢI, KÍCH THƯỚC 20X17X6CM, SỬ DỤNG LÀM MẪU. NCC: ROYAL CASE CO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/31
提单编号
9,2734491909e+11
供应商
royal case co.inc.
采购商
hanoipie
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
3.7other
金额
20
HS编码
42022200
产品标签
handbags
产品描述
TÚI XÁCH TAY BẰNG VẢI, KÍCH THƯỚC 48X33,10CM, SỬ DỤNG LÀM MẪU. NCC: ROYAL CASE CO. HÀNG MỚI 100%