供应商
cong ty co phan nong san bivc quoc te
采购商
ladco
出口港
knq otran logistics
进口港
kho ct cp long vu xnk th la ladco
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
230030other
金额
334442.297
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
NK034#&HẠT ĐIỀU NL KHÔ (NK) - CHƯA BÓC VỎ- ĐIỀU CHỈNH THEO CHỨNG THƯ GIÁM ĐỊNH CỦA VINACONTROL SỐ 21G04GHN36860-02 NGÀY 29/12/2021.
交易日期
2021/12/31
提单编号
112100017090000
供应商
cong ty co phan nong san bivc quoc te
采购商
ladco
出口港
knq otran logistics
进口港
kho ct cp long vu xnk th la ladco
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
230030other
金额
334442.297
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
NK034#&HẠT ĐIỀU NL KHÔ (NK) - CHƯA BÓC VỎ- ĐIỀU CHỈNH THEO CHỨNG THƯ GIÁM ĐỊNH CỦA VINACONTROL SỐ 21G04GHN36860-02 NGÀY 29/12/2021.
交易日期
2021/12/30
提单编号
151121afic/dxb/202506
供应商
agri commodities&finance fze
采购商
ladco
出口港
abidjan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
264550other
金额
338156
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
NK034#&HẠT ĐIỀU NL KHÔ (NK) - CHƯA BÓC VỎ-ĐIỀU CHỈNH THEO CHỨNG THƯ GIÁM ĐỊNH CỦA VINACONTROL SỐ 21G04GHN38272-01 NGÀY 28/12/2021.
交易日期
2021/12/30
提单编号
151121afic/dxb/202506
供应商
agri commodities&finance fze
采购商
ladco
出口港
abidjan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
264550other
金额
338156
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
NK034#&HẠT ĐIỀU NL KHÔ (NK) - CHƯA BÓC VỎ-ĐIỀU CHỈNH THEO CHỨNG THƯ GIÁM ĐỊNH CỦA VINACONTROL SỐ 21G04GHN38272-01 NGÀY 28/12/2021.
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
royal nuts pte ltd.
采购商
ladco
出口港
dakar
进口港
cang cont spitc
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
114100other
金额
164408.25
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
NK034#&HẠT ĐIỀU NL KHÔ (NK) - CHƯA BÓC VỎ- ĐIỀU CHỈNH THEO CHỨNG THƯ GIÁM ĐỊNH CỦA VINACONTROL SỐ 21G04GHN36854-01 NGÀY 14/12/2021.
交易日期
2021/12/20
提单编号
112100000000000
供应商
cong ty co phan nong nghiep viet phi
采购商
ladco
出口港
knq cty green hc
进口港
kho ct cp long vu xnk th la ladco
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
513510other
金额
735649.549
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
HAT DIEU#&HẠT ĐIỀU THÔ NGUYÊN LIỆU (HÀNG HÓA CHƯA BÓC VỎ)-ĐIỀU CHỈNH THEO CHỨNG THƯ GIÁM ĐỊNH CỦA VINACONTROL SỐ 21G04GHN35169-02 NGÀY 15/12/2021.
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
royal nuts pte ltd.
采购商
ladco
出口港
dakar
进口港
cang cont spitc
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
114100other
金额
164408.25
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
NK034#&HẠT ĐIỀU NL KHÔ (NK) - CHƯA BÓC VỎ- ĐIỀU CHỈNH THEO CHỨNG THƯ GIÁM ĐỊNH CỦA VINACONTROL SỐ 21G04GHN36854-01 NGÀY 14/12/2021.
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
royal nuts pte ltd.
采购商
ladco
出口港
dakar
进口港
cang cont spitc
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
168630other
金额
244019.05
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
NK034#&HẠT ĐIỀU NL KHÔ (NK) - CHƯA BÓC VỎ-ĐIỀU CHỈNH THEO CHỨNG THƯ GIÁM ĐỊNH CỦA VINACONTROL SỐ 21G04GHN36375-01 NGÀY 15/12/2021.
交易日期
2021/12/20
提单编号
112100000000000
供应商
cong ty co phan nong nghiep viet phi
采购商
ladco
出口港
knq otran logistics
进口港
kho ct cp long vu xnk th la ladco
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
149790other
金额
219039.479
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
HAT DIEU#&HẠT ĐIỀU THÔ NGUYÊN LIỆU (HÀNG HÓA CHƯA BÓC VỎ)-ĐIỀU CHỈNH THEO CHỨNG THƯ GIÁM ĐỊNH CỦA VINACONTROL SỐ 21G04GHN36063-02 NGÀY 15/12/2021.
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
royal nuts pte ltd.
采购商
ladco
出口港
dakar
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
116310other
金额
166547
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
NK034#&HẠT ĐIỀU NL KHÔ (NK) - CHƯA BÓC VỎ-ĐIỀU CHỈNH THEO CHỨNG THƯ GIÁM ĐỊNH CỦA VINACONTROL SỐ 21G04GHN35653-01 NGÀY 14/12/2021.
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
royal nuts pte ltd.
采购商
ladco
出口港
dakar
进口港
cang cont spitc
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
168630other
金额
244019.05
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
NK034#&HẠT ĐIỀU NL KHÔ (NK) - CHƯA BÓC VỎ-ĐIỀU CHỈNH THEO CHỨNG THƯ GIÁM ĐỊNH CỦA VINACONTROL SỐ 21G04GHN36375-01 NGÀY 15/12/2021.
交易日期
2021/12/20
提单编号
112100000000000
供应商
cong ty co phan nong nghiep viet phi
采购商
ladco
出口港
knq cty green hc
进口港
kho ct cp long vu xnk th la ladco
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
513510other
金额
735649.549
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
HAT DIEU#&HẠT ĐIỀU THÔ NGUYÊN LIỆU (HÀNG HÓA CHƯA BÓC VỎ)-ĐIỀU CHỈNH THEO CHỨNG THƯ GIÁM ĐỊNH CỦA VINACONTROL SỐ 21G04GHN35169-02 NGÀY 15/12/2021.