以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-27共计89笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ha long seafoco公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/27
提单编号
151221ymlui232206055
供应商
fujian huihuang food co.ltd.
采购商
ha long seafoco
出口港
ningbo
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
28350other
金额
26460
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
CÁ ĐỐI ĐÔNG LẠNH ĐÃ MỔ BỤNG ( SIZE:1~2 KG/ CON . N.W 10KG/CTN); TÊN KHOA HỌC: MUGIL CEPHALUS; HÀNG THUỘC ĐỐI TƯỢNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT THEO TT 219/2013/TT-BTC. HẠN SỬ DUNG: 11/2023
交易日期
2021/12/27
提单编号
071121cosu6316728363
供应商
ajc international inc.
采购商
ha long seafoco
出口港
st petersburg
进口港
cang tan vu hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28952.8other
金额
85398.689
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
THỊT LỢN ĐÔNG LẠNH KHÔNG CÒN XƯƠNG, CÒN DA (THỊT BA CHỈ); NHÀ SX: OJSC VELIKOLUKSKY MIASOKOMBINAT (RU-060/GQ01489); HẠN SD: THÁNG 8/2023
交易日期
2021/12/27
提单编号
071121cosu6316728363
供应商
a j c international inc.
采购商
ha long seafoco
出口港
st petersburg
进口港
cang tan vu hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28952.8other
金额
85398.689
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
THỊT LỢN ĐÔNG LẠNH KHÔNG CÒN XƯƠNG, CÒN DA (THỊT BA CHỈ); NHÀ SX: OJSC VELIKOLUKSKY MIASOKOMBINAT (RU-060/GQ01489); HẠN SD: THÁNG 8/2023
交易日期
2021/12/27
提单编号
151221ymlui232206055
供应商
fujian huihuang food co.ltd.
采购商
ha long seafoco
出口港
ningbo
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
28350other
金额
26460
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
CÁ ĐỐI ĐÔNG LẠNH ĐÃ MỔ BỤNG ( SIZE:1~2 KG/ CON . N.W 10KG/CTN); TÊN KHOA HỌC: MUGIL CEPHALUS; HÀNG THUỘC ĐỐI TƯỢNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT THEO TT 219/2013/TT-BTC. HẠN SỬ DUNG: 11/2023
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
ajc international inc.
采购商
ha long seafoco
出口港
new orleans la
进口港
cang tan vu hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28901.25other
金额
27525
HS编码
02071420
产品标签
frozen chicken feet
产品描述
ĐÙI TỎI GÀ ĐÔNG LẠNH (THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS); QUY CÁCH:15KG/CARTON, MỚI 100%; SX TẠI: SANDERSON FARMS, INC., COLLINS PROCESSING (P-522); NHÃN HIỆU SANDERSON FARRMS HSD: THÁNG 8/2022
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
a j c international inc.
采购商
ha long seafoco
出口港
new orleans la
进口港
cang tan vu hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28901.25other
金额
27525
HS编码
02071420
产品标签
frozen chicken feet
产品描述
ĐÙI TỎI GÀ ĐÔNG LẠNH (THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS); QUY CÁCH:15KG/CARTON, MỚI 100%; SX TẠI: SANDERSON FARMS, INC., COLLINS PROCESSING (P-522); NHÃN HIỆU SANDERSON FARRMS HSD: THÁNG 8/2022
交易日期
2021/12/18
提单编号
——
供应商
a j c international inc.
采购商
ha long seafoco
出口港
charleston sc
进口港
cang lach huyen hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28586.25other
金额
28041.75
HS编码
02071420
产品标签
frozen chicken feet
产品描述
ĐÙII GÀ GÓC TƯ ĐÔNG LẠNH ( THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS ); QUY CÁCH: 15KG/CARTON, MỚI 100%, NHÃN HIỆU KEYSTONE HSD: T6/2022
交易日期
2021/12/18
提单编号
——
供应商
ajc international inc.
采购商
ha long seafoco
出口港
charleston sc
进口港
cang lach huyen hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28586.25other
金额
28041.75
HS编码
02071420
产品标签
frozen chicken feet
产品描述
ĐÙII GÀ GÓC TƯ ĐÔNG LẠNH ( THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS ); QUY CÁCH: 15KG/CARTON, MỚI 100%, NHÃN HIỆU KEYSTONE HSD: T6/2022
交易日期
2021/12/13
提单编号
101021cosu6314264240
供应商
a j c international inc.
采购商
ha long seafoco
出口港
navegantes sc
进口港
cang tan vu hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
27415.17other
金额
64472.201
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
THỊT LỢN KHÔNG XƯƠNG, KHÔNG DA ĐÔNG LẠNH ( THỊT NẠC VAI ); SX TẠI NHÀ MÁY: COOPERATIVA DALIA ALIMENTOS LTDA (167)); NHÃN HIỆU DALIA . HẠN SD: THÁNG 9/2023
交易日期
2021/12/13
提单编号
101021cosu6314264240
供应商
ajc international inc.
采购商
ha long seafoco
出口港
navegantes sc
进口港
cang tan vu hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
27415.17other
金额
64472.201
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
THỊT LỢN KHÔNG XƯƠNG, KHÔNG DA ĐÔNG LẠNH ( THỊT NẠC VAI ); SX TẠI NHÀ MÁY: COOPERATIVA DALIA ALIMENTOS LTDA (167)); NHÃN HIỆU DALIA . HẠN SD: THÁNG 9/2023
交易日期
2021/12/09
提单编号
150921cosu6311654990
供应商
a j c international inc.
采购商
ha long seafoco
出口港
savannah ga
进口港
cang nam dinh vu
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
29137.5other
金额
27472.5
HS编码
02071420
产品标签
frozen chicken feet
产品描述
ĐÙII GÀ GÓC TƯ ĐÔNG LẠNH ( THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS ); QUY CÁCH: 15KG/CARTON, MỚI 100%, NHÃN HIỆU KEYSTONE HSD: T8/2022
交易日期
2021/12/09
提单编号
010921oolu2674629140
供应商
a j c international inc.
采购商
ha long seafoco
出口港
navegantes sc
进口港
cang tan vu hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
27888.1other
金额
64811.28
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
THỊT LỢN KHÔNG XƯƠNG, KHÔNG DA ĐÔNG LẠNH ( THỊT NẠC VAI ); SX TẠI NHÀ MÁY: COOPERATIVA DALIA ALIMENTOS LTDA (167)); NHÃN HIỆU DALIA . HẠN SD: THÁNG 8/2023
交易日期
2021/12/09
提单编号
150921cosu6311654990
供应商
ajc international inc.
采购商
ha long seafoco
出口港
savannah ga
进口港
cang nam dinh vu
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
29137.5other
金额
27472.5
HS编码
02071420
产品标签
frozen chicken feet
产品描述
ĐÙII GÀ GÓC TƯ ĐÔNG LẠNH ( THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS ); QUY CÁCH: 15KG/CARTON, MỚI 100%, NHÃN HIỆU KEYSTONE HSD: T8/2022
交易日期
2021/12/09
提单编号
010921oolu2674629140
供应商
ajc international inc.
采购商
ha long seafoco
出口港
navegantes sc
进口港
cang tan vu hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
27888.1other
金额
64811.28
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
THỊT LỢN KHÔNG XƯƠNG, KHÔNG DA ĐÔNG LẠNH ( THỊT NẠC VAI ); SX TẠI NHÀ MÁY: COOPERATIVA DALIA ALIMENTOS LTDA (167)); NHÃN HIỆU DALIA . HẠN SD: THÁNG 8/2023
ha long seafoco是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-27,ha long seafoco共有89笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ha long seafoco的89笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ha long seafoco在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。