供应商
samhwa flavors&fragrances co ltd.samhwa f&f co ltd.
采购商
milleasia.jsc
出口港
busan
进口港
cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3190other
金额
7630
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
NATURAL VANILLA EXTRACT SH12-1039: HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM: CHIẾT XUẤT VANILLA TỰ NHIÊN SH12-1039, DẠNG LỎNG. ĐÓNG 10KG/CAN, 2CAN/THÙNG. MỚI 100%. NSX 08/10/21 HSD 36 THÁNG. BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 09/MAV/2020
交易日期
2021/11/05
提单编号
261021jwlk2110114
供应商
samhwa flavors&fragrances co ltd.samhwa f&f co ltd.
采购商
milleasia.jsc
出口港
busan
进口港
cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3190other
金额
7630
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
NATURAL VANILLA EXTRACT SH12-1039: HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM: CHIẾT XUẤT VANILLA TỰ NHIÊN SH12-1039, DẠNG LỎNG. ĐÓNG 10KG/CAN, 2CAN/THÙNG. MỚI 100%. NSX 08/10/21 HSD 36 THÁNG. BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 09/MAV/2020
交易日期
2021/11/05
提单编号
261021jwlk2110114
供应商
samhwa flavors&fragrances co ltd.samhwa f&f co ltd.
采购商
milleasia.jsc
出口港
busan
进口港
cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3190other
金额
2480
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
NATURAL VANILLA EXTRACT SH13-05131 HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM: CHIẾT XUẤT VANILLA TỰ NHIÊNSH13-05131 DẠNG LỎNG.ĐÓNG 10KG/CAN, 2CAN/THÙNG.MỚI 100%.NSX 08/10/21 HSD: 36 THÁNG.BẢN TỰ CÔNG BỐ 05/MAV/2020
交易日期
2021/11/05
提单编号
261021jwlk2110114
供应商
samhwa flavors&fragrances co ltd.samhwa f&f co ltd.
采购商
milleasia.jsc
出口港
busan
进口港
cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3190other
金额
2480
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
NATURAL VANILLA EXTRACT SH13-05131 HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM: CHIẾT XUẤT VANILLA TỰ NHIÊNSH13-05131 DẠNG LỎNG.ĐÓNG 10KG/CAN, 2CAN/THÙNG.MỚI 100%.NSX 08/10/21 HSD: 36 THÁNG.BẢN TỰ CÔNG BỐ 05/MAV/2020
交易日期
2021/10/08
提单编号
031021jwlk2110006
供应商
samhwa flavors&fragrances co ltd.samhwa f&f co ltd.
采购商
milleasia.jsc
出口港
busan
进口港
cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1694other
金额
1240
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
NATURAL VANILLA EXTRACTSH13-05131 HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM: CHIẾT XUẤT VANILLA TỰ NHIÊNSH13-05131 DẠNG LỎNG.ĐÓNG 10KG/CAN, 2CAN/THÙNG.MỚI 100%.NSX 14/09/21 HSD: 36 THÁNG.BẢN TỰ CÔNG BỐ 05/MAV/2020
交易日期
2021/10/08
提单编号
031021jwlk2110006
供应商
samhwa flavors&fragrances co ltd.samhwa f&f co ltd.
采购商
milleasia.jsc
出口港
busan
进口港
cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1694other
金额
3270
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
NATURAL VANILLA EXTRACT SH12-1039: HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM: CHIẾT XUẤT VANILLA TỰ NHIÊN SH12-1039, DẠNG LỎNG. ĐÓNG 10KG/CAN, 2CAN/THÙNG. MỚI 100%. NSX 14/09/21 HSD 36 THÁNG. BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 09/MAV/2020
交易日期
2021/08/10
提单编号
140721jwlk2107067
供应商
samhwa flavors&fragrances co ltd.samhwa f&f co ltd.
采购商
milleasia.jsc
出口港
busan
进口港
cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1654other
金额
2180
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
NATURAL VANILLA EXTRACT SH12-1039: HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM: CHIẾT XUẤT VANILLA TỰ NHIÊN SH12-1039, DẠNG LỎNG. ĐÓNG 10KG/CAN, 2CAN/THÙNG. MỚI 100%. NSX 29/06/21 HSD 36 THÁNG. BẢN TỰ CÔNG BỐ SỐ 09/MAV/2020
交易日期
2021/08/10
提单编号
140721jwlk2107067
供应商
samhwa flavors&fragrances co ltd.samhwa f&f co ltd.
采购商
milleasia.jsc
出口港
busan
进口港
cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1654other
金额
1240
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
VANILLA EXTRACTSH13-05131 HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM: CHIẾT XUẤT VANILLA TỰ NHIÊNSH13-05131 DẠNG LỎNG.ĐÓNG 10KG/CAN, 2CAN/THÙNG.MỚI 100%.NSX 29/06/21 HSD: 36 THÁNG.BẢN TỰ CÔNG BỐ 05/MAV/2020
交易日期
2021/03/03
提单编号
9927239571
供应商
millennium trade international
采购商
milleasia.jsc
出口港
elizabeth nj
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
78.6other
金额
18750
HS编码
09051000
产品标签
——
产品描述
MTC-VBP#&QUẢ VANILLA KHÔ, HÀNG CÓ NHIỀU KÍCH THƯỚC, HÀNG MỚI 100%. MÙA VỤ 2019. XUẤT XỨ PAPUA NEW GUINE
交易日期
2021/03/02
提单编号
jla10031
供应商
millennium trade international
采购商
milleasia.jsc
出口港
john f kennedy apt
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
51other
金额
11200
HS编码
09051000
产品标签
——
产品描述
MTC-VBM#&MTC-VBMG#&QUẢ VANILLA KHÔ (VANILLA BEANS GOURMET BLACK JAPAN NON SPLIT), HÀNG MỚI 100%. MÙA VỤ 2020. XUẤT XỨ MADAGASCAR, KHỐI LƯỢNG TỊNH 32KG, HÀNG GỒM NHIỀU KÍCH CỠ, SỐ LOT: 20B204
交易日期
2021/03/02
提单编号
jla10031
供应商
millennium trade international
采购商
milleasia.jsc
出口港
john f kennedy apt
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
51other
金额
4800
HS编码
09051000
产品标签
——
产品描述
MTC-VBM#&MTC-VBME#&QUẢ VANILLA KHÔ (VANILLA BEANS EXTRACTION BROWN EUROPE US), HÀNG MỚI 100%. MÙA VỤ 2020. XUẤT XỨ MADAGASCAR, KHỐI LƯỢNG TỊNH 16KG, HÀNG GỒM NHIỀU KÍCH CỠ, SỐ LOT: 20B204
交易日期
2021/01/14
提单编号
100121jwlk2101001
供应商
samhwa flavors&fragrances co ltd.samhwa f&f co ltd.
采购商
milleasia.jsc
出口港
busan
进口港
cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5434other
金额
8829
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
NATURAL VANILLA EXTRACT SH12-1039: HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM: CHIẾT XUẤT VANILLA TỰ NHIÊN SH12-1039, DẠNG LỎNG. ĐÓNG 10KG/CAN, 2CAN/THÙNG. MỚI 100% NSX 22/12/2020 HSD 36 THÁNG. BẢN TỰ CÔNG BỐ: 09//MAV/2020